THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Kon Tum
Thống kê dãy số 08 xổ số Kon Tum từ ngày: 21/08/2016 - 21/08/2017
06/08/2017 | Giải đặc biệt: 655708 |
02/07/2017 | Giải ba: 64162 - 52708 |
18/06/2017 | Giải sáu: 3387 - 5708 - 2872 |
11/06/2017 | Giải sáu: 6308 - 1941 - 7515 |
07/05/2017 | Giải ba: 49827 - 38008 Giải năm: 0108 |
30/04/2017 | Giải bảy: 108 |
23/04/2017 | Giải tư: 00192 - 78964 - 71187 - 36241 - 84231 - 75902 - 68608 |
16/04/2017 | Giải tư: 63271 - 36832 - 97061 - 48871 - 85535 - 22934 - 08408 |
19/03/2017 | Giải nhì: 23408 |
22/01/2017 | Giải tám: 08 |
15/01/2017 | Giải tư: 73729 - 42994 - 55701 - 50553 - 94608 - 57123 - 02993 |
23/10/2016 | Giải ba: 52108 - 12339 Giải tư: 33881 - 13764 - 61808 - 50239 - 17412 - 48172 - 77966 |
02/10/2016 | Giải tư: 81008 - 08693 - 68801 - 77851 - 78574 - 24161 - 22307 |
11/09/2016 | Giải năm: 3108 |
Thống kê - Xổ số Kon Tum đến Ngày 21/04/2024
Các cặp số ra liên tiếp :
61 4 Ngày - 4 lần
13 3 Ngày - 3 lần
16 3 Ngày - 3 lần
22 3 Ngày - 5 lần
46 3 Ngày - 3 lần
64 3 Ngày - 3 lần
12 2 Ngày - 2 lần
26 2 Ngày - 2 lần
27 2 Ngày - 2 lần
37 2 Ngày - 2 lần
40 2 Ngày - 2 lần
44 2 Ngày - 2 lần
48 2 Ngày - 2 lần
54 2 Ngày - 2 lần
60 2 Ngày - 2 lần
92 2 Ngày - 2 lần
95 2 Ngày - 2 lần
99 2 Ngày - 2 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
25
22 lần
34
19 lần
01
18 lần
07
18 lần
91
18 lần
08
16 lần
00
15 lần
88
14 lần
29
13 lần
67
13 lần
58
11 lần
11
10 lần
23
10 lần
52
10 lần
63
10 lần
77
10 lần
81
10 lần
17
9 lần
09
8 lần
43
8 lần
53
8 lần
57
8 lần
05
7 lần
18
7 lần
21
7 lần
89
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
22 | 5 Lần | Tăng 1 | |
13 | 3 Lần | Không tăng | |
38 | 3 Lần | Không tăng | |
61 | 3 Lần | Tăng 1 | |
86 | 3 Lần | Không tăng |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
61 | 6 Lần | Tăng 1 | |
22 | 5 Lần | Tăng 1 | |
35 | 5 Lần | Không tăng | |
54 | 5 Lần | Không tăng | |
86 | 5 Lần | Giảm 1 |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
54 | 13 Lần | Tăng 1 | |
46 | 10 Lần | Tăng 1 | |
59 | 10 Lần | Giảm 1 | |
61 | 10 Lần | Tăng 1 | |
86 | 10 Lần | Không tăng | |
13 | 9 Lần | Tăng 1 | |
22 | 9 Lần | Tăng 1 | |
35 | 9 Lần | Không tăng | |
94 | 9 Lần | Không tăng | |
05 | 8 Lần | Không tăng | |
36 | 8 Lần | Không tăng | |
42 | 8 Lần | Không tăng | |
44 | 8 Lần | Tăng 1 | |
65 | 8 Lần | Không tăng | |
68 | 8 Lần | Không tăng |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Kon Tum TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
5 Lần | 1 | 0 | 13 Lần | 3 | ||
11 Lần | 4 | 1 | 7 Lần | 3 | ||
11 Lần | 2 | 2 | 12 Lần | 1 | ||
11 Lần | 1 | 3 | 7 Lần | 2 | ||
10 Lần | 3 | 4 | 8 Lần | 4 | ||
6 Lần | 2 | 5 | 8 Lần | 1 | ||
11 Lần | 1 | 6 | 19 Lần | 6 | ||
7 Lần | 3 | 7 | 4 Lần | 0 | ||
9 Lần | 1 | 8 | 8 Lần | 2 | ||
9 Lần | 2 | 9 | 4 Lần | 0 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100