THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Đắk Nông
Thống kê dãy số 51 xổ số Đắk Nông từ ngày: 27/05/2016 - 27/05/2017
29/04/2017 | Giải sáu: 2151 - 9241 - 9241 |
08/04/2017 | Giải tư: 41724 - 80482 - 90738 - 03924 - 09853 - 46351 - 97802 |
11/03/2017 | Giải đặc biệt: 72151 |
11/02/2017 | Giải tám: 51 |
14/01/2017 | Giải sáu: 1631 - 6120 - 9051 |
31/12/2016 | Giải nhất: 84651 |
03/12/2016 | Giải bảy: 551 |
12/11/2016 | Giải ba: 83251 - 96787 |
22/10/2016 | Giải tư: 22751 - 81996 - 84656 - 21733 - 56419 - 80785 - 69322 |
24/09/2016 | Giải sáu: 6430 - 1951 - 3244 |
30/07/2016 | Giải tư: 46110 - 54804 - 14562 - 84718 - 75049 - 78755 - 67651 |
28/05/2016 | Giải tư: 82751 - 73853 - 76840 - 93196 - 79321 - 33635 - 22223 Giải sáu: 5795 - 3351 - 9648 |
Thống kê - Xổ số Đắk Nông đến Ngày 13/04/2024
Các cặp số ra liên tiếp :
00 3 Ngày - 3 lần
17 3 Ngày - 5 lần
32 3 Ngày - 3 lần
48 3 Ngày - 4 lần
82 3 Ngày - 3 lần
95 3 Ngày - 3 lần
96 3 Ngày - 3 lần
06 2 Ngày - 2 lần
09 2 Ngày - 4 lần
29 2 Ngày - 2 lần
41 2 Ngày - 2 lần
43 2 Ngày - 2 lần
57 2 Ngày - 2 lần
69 2 Ngày - 2 lần
70 2 Ngày - 2 lần
76 2 Ngày - 2 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
55
30 lần
65
25 lần
91
23 lần
71
21 lần
36
15 lần
73
15 lần
77
15 lần
24
14 lần
99
14 lần
16
13 lần
03
12 lần
14
12 lần
40
12 lần
53
12 lần
61
12 lần
94
12 lần
10
11 lần
33
11 lần
50
11 lần
31
10 lần
83
10 lần
85
10 lần
07
9 lần
35
9 lần
51
8 lần
54
8 lần
62
8 lần
92
8 lần
63
7 lần
68
7 lần
81
7 lần
87
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
48 | 4 Lần | Tăng 1 | |
02 | 3 Lần | Không tăng | |
05 | 3 Lần | Không tăng | |
17 | 3 Lần | Tăng 2 | |
21 | 3 Lần | Giảm 1 | |
32 | 3 Lần | Tăng 1 | |
52 | 3 Lần | Không tăng | |
82 | 3 Lần | Tăng 1 |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
29 | 6 Lần | Tăng 1 | |
20 | 5 Lần | Không tăng | |
21 | 5 Lần | Không tăng | |
41 | 5 Lần | Tăng 1 | |
57 | 5 Lần | Tăng 1 |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
64 | 11 Lần | Không tăng | |
90 | 11 Lần | Không tăng | |
21 | 9 Lần | Giảm 1 | |
70 | 9 Lần | Tăng 1 | |
76 | 9 Lần | Tăng 1 | |
93 | 9 Lần | Không tăng | |
99 | 9 Lần | Không tăng | |
08 | 8 Lần | Không tăng | |
18 | 8 Lần | Không tăng | |
41 | 8 Lần | Không tăng | |
46 | 8 Lần | Giảm 1 | |
54 | 8 Lần | Không tăng | |
56 | 8 Lần | Không tăng | |
68 | 8 Lần | Không tăng | |
81 | 8 Lần | Không tăng | |
96 | 8 Lần | Tăng 1 | |
98 | 8 Lần | Không tăng |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Đắk Nông TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
16 Lần | 4 | 0 | 8 Lần | 3 | ||
8 Lần | 1 | 1 | 6 Lần | 1 | ||
14 Lần | 3 | 2 | 13 Lần | 2 | ||
5 Lần | 1 | 3 | 5 Lần | 0 | ||
12 Lần | 4 | 4 | 7 Lần | 0 | ||
6 Lần | 1 | 5 | 8 Lần | 1 | ||
6 Lần | 2 | 6 | 11 Lần | 4 | ||
10 Lần | 3 | 7 | 10 Lần | 4 | ||
6 Lần | 0 | 8 | 12 Lần | 2 | ||
7 Lần | 1 | 9 | 10 Lần | 5 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100