THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Quảng Ngãi
Thống kê dãy số 21 xổ số Quảng Ngãi từ ngày: 21/09/2016 - 21/09/2017
09/09/2017 | Giải ba: 90021 - 26442 |
26/08/2017 | Giải đặc biệt: 702821 |
19/08/2017 | Giải tư: 77415 - 04505 - 46314 - 13621 - 51805 - 98904 - 04329 |
01/07/2017 | Giải ba: 47516 - 19121 |
27/05/2017 | Giải tư: 67646 - 52341 - 85326 - 39849 - 93499 - 30478 - 39021 Giải bảy: 821 |
29/04/2017 | Giải sáu: 1180 - 9521 - 7399 |
22/04/2017 | Giải nhì: 38321 |
25/03/2017 | Giải nhất: 31321 |
11/03/2017 | Giải tư: 69599 - 49165 - 11421 - 56827 - 47181 - 90627 - 24425 |
25/02/2017 | Giải sáu: 7121 - 1405 - 2332 |
11/02/2017 | Giải tư: 81582 - 32413 - 90966 - 20421 - 47813 - 26989 - 64588 |
04/02/2017 | Giải tư: 96392 - 31991 - 06882 - 65021 - 32951 - 90581 - 17699 |
Thống kê - Xổ số Quảng Ngãi đến Ngày 23/03/2024
Các cặp số ra liên tiếp :
68 3 Ngày - 3 lần
01 2 Ngày - 2 lần
05 2 Ngày - 2 lần
11 2 Ngày - 2 lần
20 2 Ngày - 2 lần
30 2 Ngày - 2 lần
34 2 Ngày - 2 lần
39 2 Ngày - 2 lần
40 2 Ngày - 2 lần
41 2 Ngày - 2 lần
48 2 Ngày - 2 lần
49 2 Ngày - 2 lần
56 2 Ngày - 2 lần
67 2 Ngày - 2 lần
77 2 Ngày - 2 lần
90 2 Ngày - 2 lần
91 2 Ngày - 2 lần
93 2 Ngày - 2 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
57
19 lần
95
18 lần
58
17 lần
28
15 lần
45
15 lần
74
14 lần
80
14 lần
00
13 lần
35
13 lần
19
12 lần
98
12 lần
59
11 lần
87
11 lần
24
10 lần
42
10 lần
50
10 lần
51
10 lần
83
10 lần
26
9 lần
32
9 lần
09
8 lần
22
8 lần
60
8 lần
66
8 lần
15
7 lần
61
7 lần
65
7 lần
71
7 lần
99
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
17 | 3 Lần | Không tăng | |
20 | 3 Lần | Tăng 1 | |
27 | 3 Lần | Không tăng | |
82 | 3 Lần | Không tăng | |
06 | 2 Lần | Không tăng | |
07 | 2 Lần | Không tăng | |
11 | 2 Lần | Tăng 1 | |
12 | 2 Lần | Không tăng | |
21 | 2 Lần | Không tăng | |
30 | 2 Lần | Tăng 1 | |
40 | 2 Lần | Tăng 1 | |
46 | 2 Lần | Không tăng | |
55 | 2 Lần | Không tăng | |
56 | 2 Lần | Tăng 1 | |
64 | 2 Lần | Giảm 1 | |
68 | 2 Lần | Tăng 1 | |
72 | 2 Lần | Không tăng | |
76 | 2 Lần | Không tăng | |
77 | 2 Lần | Tăng 1 | |
89 | 2 Lần | Không tăng | |
91 | 2 Lần | Tăng 1 | |
94 | 2 Lần | Giảm 1 |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
07 | 5 Lần | Không tăng | |
89 | 5 Lần | Không tăng | |
05 | 4 Lần | Tăng 1 | |
17 | 4 Lần | Không tăng | |
20 | 4 Lần | Không tăng | |
27 | 4 Lần | Không tăng | |
36 | 4 Lần | Không tăng | |
72 | 4 Lần | Không tăng | |
91 | 4 Lần | Tăng 1 | |
93 | 4 Lần | Tăng 1 | |
94 | 4 Lần | Không tăng |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
27 | 11 Lần | Không tăng | |
72 | 10 Lần | Không tăng | |
87 | 10 Lần | Không tăng | |
20 | 9 Lần | Tăng 1 | |
34 | 9 Lần | Tăng 1 | |
64 | 9 Lần | Không tăng | |
81 | 9 Lần | Không tăng | |
89 | 9 Lần | Không tăng | |
01 | 8 Lần | Tăng 1 | |
05 | 8 Lần | Tăng 1 | |
11 | 8 Lần | Tăng 1 | |
33 | 8 Lần | Không tăng | |
36 | 8 Lần | Không tăng | |
39 | 8 Lần | Tăng 1 | |
56 | 8 Lần | Tăng 1 | |
71 | 8 Lần | Không tăng | |
75 | 8 Lần | Không tăng | |
78 | 8 Lần | Giảm 1 | |
83 | 8 Lần | Không tăng | |
91 | 8 Lần | Tăng 1 | |
93 | 8 Lần | Tăng 1 | |
94 | 8 Lần | Không tăng |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Quảng Ngãi TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
12 Lần | 4 | 0 | 11 Lần | 5 | ||
12 Lần | 2 | 1 | 9 Lần | 3 | ||
10 Lần | 0 | 2 | 9 Lần | 2 | ||
8 Lần | 2 | 3 | 9 Lần | 4 | ||
11 Lần | 6 | 4 | 12 Lần | 3 | ||
4 Lần | 1 | 5 | 5 Lần | 0 | ||
10 Lần | 4 | 6 | 9 Lần | 1 | ||
6 Lần | 2 | 7 | 11 Lần | 0 | ||
8 Lần | 1 | 8 | 7 Lần | 3 | ||
9 Lần | 4 | 9 | 8 Lần | 3 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100