In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Ninh Thuận

 

Tỉnh / TP: Dãy Số:
Từ Ngày: Đến Ngày:
Chọn tỉnh, nhập dãy số (ví dụ: 86 hoặc 86, 68, 368, 3568, …), giới hạn thời gian từ ngày đến ngày và bấm "Xem thống kê" để truy vấn.

Thống kê dãy số 39 xổ số Ninh Thuận từ ngày: 21/09/2016 - 21/09/2017

08/09/2017
Giải tư: 62926 - 51555 - 27625 - 67539 - 16319 - 59930 - 35634
01/09/2017
Giải ba: 52539 - 56867
25/08/2017
Giải tư: 07842 - 68660 - 29897 - 86497 - 56663 - 19279 - 76739
21/07/2017
Giải tư: 97132 - 54234 - 27395 - 66888 - 69139 - 59248 - 95323
02/06/2017
Giải đặc biệt: 213839
24/03/2017
Giải nhất: 48339
27/01/2017
Giải tư: 14239 - 25926 - 99971 - 51916 - 69694 - 97878 - 71403
13/01/2017
Giải ba: 81939 - 35636
09/12/2016
Giải tư: 96217 - 40939 - 77520 - 45403 - 00131 - 19789 - 54233
11/11/2016
Giải nhì: 13139
Giải tám: 39

Thống kê - Xổ số Ninh Thuận đến Ngày 19/04/2024

Các cặp số ra liên tiếp :

11 3 Ngày - 3 lần
46 3 Ngày - 3 lần
58 3 Ngày - 4 lần
00 2 Ngày - 2 lần
04 2 Ngày - 2 lần
28 2 Ngày - 2 lần
30 2 Ngày - 2 lần
33 2 Ngày - 2 lần
37 2 Ngày - 4 lần
39 2 Ngày - 2 lần
56 2 Ngày - 2 lần
69 2 Ngày - 4 lần
81 2 Ngày - 2 lần
87 2 Ngày - 2 lần
96 2 Ngày - 2 lần
98 2 Ngày - 2 lần

Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:

07     25 lần
85     20 lần
23     19 lần
93     18 lần
03     17 lần
71     14 lần
97     14 lần
02     13 lần
21     12 lần
32     12 lần
88     12 lần
95     12 lần
67     11 lần
79     11 lần
40     10 lần
45     10 lần
05     9 lần
06     9 lần
35     9 lần
43     9 lần
61     9 lần
08     8 lần
12     8 lần
42     8 lần
83     8 lần
92     8 lần
51     7 lần

Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:

62 5 Lần Không tăng
46 3 Lần Tăng 1
58 3 Lần Tăng 1
94 3 Lần Không tăng
11 2 Lần Tăng 1
14 2 Lần Không tăng
16 2 Lần Không tăng
18 2 Lần Không tăng
20 2 Lần Không tăng
26 2 Lần Không tăng
27 2 Lần Giảm 2
37 2 Lần Tăng 2
44 2 Lần Không tăng
48 2 Lần Không tăng
57 2 Lần Giảm 1
69 2 Lần Tăng 1
70 2 Lần Không tăng
81 2 Lần Tăng 1
87 2 Lần Tăng 1
89 2 Lần Không tăng
98 2 Lần Tăng 1

Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:

89 6 Lần Không tăng
15 5 Lần Giảm 1
62 5 Lần Không tăng
11 4 Lần Không tăng
27 4 Lần Không tăng
29 4 Lần Không tăng
31 4 Lần Giảm 1
58 4 Lần Tăng 1
69 4 Lần Tăng 2
70 4 Lần Không tăng
86 4 Lần Giảm 1
94 4 Lần Không tăng

Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:

15 11 Lần Không tăng
89 11 Lần Không tăng
94 11 Lần Không tăng
11 10 Lần Tăng 1
29 10 Lần Không tăng
61 10 Lần Không tăng
62 10 Lần Không tăng
64 10 Lần Không tăng
18 9 Lần Giảm 1
25 9 Lần Không tăng
37 9 Lần Tăng 2
95 9 Lần Không tăng

BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Ninh Thuận TRONG lần quay

Hàng chục Số Đơn vị
5 Lần 3
0 9 Lần 0
12 Lần 0
1 8 Lần 3
13 Lần 3
2 4 Lần 2
9 Lần 5
3 4 Lần 1
7 Lần 1
4 11 Lần 0
12 Lần 5
5 4 Lần 1
9 Lần 0
6 12 Lần 4
8 Lần 2
7 11 Lần 4
9 Lần 2
8 12 Lần 2
6 Lần 1
9 15 Lần 7

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL