THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Ninh Thuận
Thống kê dãy số 08 xổ số Ninh Thuận từ ngày: 21/07/2016 - 21/07/2017
21/07/2017 | Giải đặc biệt: 617008 |
07/07/2017 | Giải tư: 51360 - 17531 - 64608 - 72787 - 13928 - 36387 - 28550 |
23/06/2017 | Giải ba: 31912 - 01308 |
14/04/2017 | Giải sáu: 8708 - 8344 - 3607 |
10/02/2017 | Giải tư: 85717 - 59747 - 80931 - 44008 - 62086 - 79682 - 16823 |
28/10/2016 | Giải đặc biệt: 45008 |
21/10/2016 | Giải tư: 57851 - 52265 - 46908 - 47820 - 85091 - 17640 - 54192 |
02/09/2016 | Giải ba: 84008 - 40667 |
Thống kê - Xổ số Ninh Thuận đến Ngày 12/04/2024
Các cặp số ra liên tiếp :
57 3 Ngày - 3 lần
62 3 Ngày - 3 lần
10 2 Ngày - 2 lần
11 2 Ngày - 2 lần
15 2 Ngày - 2 lần
18 2 Ngày - 2 lần
20 2 Ngày - 2 lần
27 2 Ngày - 2 lần
36 2 Ngày - 2 lần
38 2 Ngày - 2 lần
44 2 Ngày - 2 lần
46 2 Ngày - 2 lần
55 2 Ngày - 2 lần
58 2 Ngày - 4 lần
60 2 Ngày - 2 lần
63 2 Ngày - 2 lần
65 2 Ngày - 2 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
07
24 lần
85
19 lần
23
18 lần
00
17 lần
93
17 lần
03
16 lần
30
14 lần
39
13 lần
71
13 lần
97
13 lần
02
12 lần
21
11 lần
32
11 lần
88
11 lần
95
11 lần
67
10 lần
79
10 lần
40
9 lần
45
9 lần
04
8 lần
05
8 lần
06
8 lần
33
8 lần
35
8 lần
43
8 lần
61
8 lần
08
7 lần
12
7 lần
42
7 lần
83
7 lần
92
7 lần
96
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
62 | 5 Lần | Tăng 1 | |
27 | 4 Lần | Tăng 1 | |
09 | 3 Lần | Không tăng | |
29 | 3 Lần | Không tăng | |
57 | 3 Lần | Tăng 1 | |
94 | 3 Lần | Không tăng |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
15 | 6 Lần | Tăng 1 | |
89 | 6 Lần | Không tăng | |
31 | 5 Lần | Không tăng | |
62 | 5 Lần | Tăng 1 | |
86 | 5 Lần | Giảm 1 |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
15 | 11 Lần | Tăng 1 | |
89 | 11 Lần | Không tăng | |
94 | 11 Lần | Không tăng | |
18 | 10 Lần | Tăng 1 | |
29 | 10 Lần | Không tăng | |
61 | 10 Lần | Giảm 1 | |
62 | 10 Lần | Tăng 1 | |
64 | 10 Lần | Không tăng | |
11 | 9 Lần | Không tăng | |
25 | 9 Lần | Không tăng | |
83 | 9 Lần | Không tăng | |
95 | 9 Lần | Không tăng |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Ninh Thuận TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
2 Lần | 2 | 0 | 13 Lần | 7 | ||
15 Lần | 6 | 1 | 5 Lần | 0 | ||
10 Lần | 3 | 2 | 8 Lần | 2 | ||
4 Lần | 2 | 3 | 4 Lần | 2 | ||
8 Lần | 1 | 4 | 12 Lần | 0 | ||
11 Lần | 5 | 5 | 6 Lần | 3 | ||
11 Lần | 4 | 6 | 11 Lần | 2 | ||
8 Lần | 1 | 7 | 9 Lần | 1 | ||
12 Lần | 4 | 8 | 11 Lần | 3 | ||
9 Lần | 2 | 9 | 11 Lần | 2 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100