THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Ninh Thuận
Thống kê dãy số 03 xổ số Ninh Thuận từ ngày: 21/09/2016 - 21/09/2017
15/09/2017 | Giải sáu: 9003 - 1069 - 9829 |
28/07/2017 | Giải tư: 73003 - 78938 - 62508 - 29788 - 86429 - 30458 - 86611 |
07/07/2017 | Giải năm: 6803 |
23/06/2017 | Giải nhì: 07403 Giải tư: 07103 - 03153 - 14615 - 42156 - 89090 - 84038 - 23769 |
09/06/2017 | Giải tám: 03 |
02/06/2017 | Giải sáu: 8603 - 4472 - 4746 Giải bảy: 403 |
17/03/2017 | Giải đặc biệt: 80703 |
03/02/2017 | Giải bảy: 803 |
27/01/2017 | Giải tư: 14239 - 25926 - 99971 - 51916 - 69694 - 97878 - 71403 |
20/01/2017 | Giải năm: 2303 |
13/01/2017 | Giải tư: 80272 - 08248 - 90241 - 26371 - 39904 - 31203 - 62902 |
06/01/2017 | Giải sáu: 5549 - 3303 - 5699 |
30/12/2016 | Giải tư: 84601 - 72348 - 98203 - 92047 - 68149 - 44703 - 14000 |
09/12/2016 | Giải nhất: 85303 Giải tư: 96217 - 40939 - 77520 - 45403 - 00131 - 19789 - 54233 Giải sáu: 2453 - 7302 - 8503 |
02/12/2016 | Giải nhất: 01303 Giải tư: 33045 - 43719 - 57303 - 70651 - 95665 - 89320 - 50537 |
25/11/2016 | Giải tư: 15188 - 72543 - 66444 - 24238 - 06903 - 04278 - 63565 |
14/10/2016 | Giải năm: 9803 |
Thống kê - Xổ số Ninh Thuận đến Ngày 19/04/2024
Các cặp số ra liên tiếp :
11 3 Ngày - 3 lần
46 3 Ngày - 3 lần
58 3 Ngày - 4 lần
00 2 Ngày - 2 lần
04 2 Ngày - 2 lần
28 2 Ngày - 2 lần
30 2 Ngày - 2 lần
33 2 Ngày - 2 lần
37 2 Ngày - 4 lần
39 2 Ngày - 2 lần
56 2 Ngày - 2 lần
69 2 Ngày - 4 lần
81 2 Ngày - 2 lần
87 2 Ngày - 2 lần
96 2 Ngày - 2 lần
98 2 Ngày - 2 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
07
25 lần
85
20 lần
23
19 lần
93
18 lần
03
17 lần
71
14 lần
97
14 lần
02
13 lần
21
12 lần
32
12 lần
88
12 lần
95
12 lần
67
11 lần
79
11 lần
40
10 lần
45
10 lần
05
9 lần
06
9 lần
35
9 lần
43
9 lần
61
9 lần
08
8 lần
12
8 lần
42
8 lần
83
8 lần
92
8 lần
51
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
62 | 5 Lần | Không tăng | |
46 | 3 Lần | Tăng 1 | |
58 | 3 Lần | Tăng 1 | |
94 | 3 Lần | Không tăng | |
11 | 2 Lần | Tăng 1 | |
14 | 2 Lần | Không tăng | |
16 | 2 Lần | Không tăng | |
18 | 2 Lần | Không tăng | |
20 | 2 Lần | Không tăng | |
26 | 2 Lần | Không tăng | |
27 | 2 Lần | Giảm 2 | |
37 | 2 Lần | Tăng 2 | |
44 | 2 Lần | Không tăng | |
48 | 2 Lần | Không tăng | |
57 | 2 Lần | Giảm 1 | |
69 | 2 Lần | Tăng 1 | |
70 | 2 Lần | Không tăng | |
81 | 2 Lần | Tăng 1 | |
87 | 2 Lần | Tăng 1 | |
89 | 2 Lần | Không tăng | |
98 | 2 Lần | Tăng 1 |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
89 | 6 Lần | Không tăng | |
15 | 5 Lần | Giảm 1 | |
62 | 5 Lần | Không tăng | |
11 | 4 Lần | Không tăng | |
27 | 4 Lần | Không tăng | |
29 | 4 Lần | Không tăng | |
31 | 4 Lần | Giảm 1 | |
58 | 4 Lần | Tăng 1 | |
69 | 4 Lần | Tăng 2 | |
70 | 4 Lần | Không tăng | |
86 | 4 Lần | Giảm 1 | |
94 | 4 Lần | Không tăng |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
15 | 11 Lần | Không tăng | |
89 | 11 Lần | Không tăng | |
94 | 11 Lần | Không tăng | |
11 | 10 Lần | Tăng 1 | |
29 | 10 Lần | Không tăng | |
61 | 10 Lần | Không tăng | |
62 | 10 Lần | Không tăng | |
64 | 10 Lần | Không tăng | |
18 | 9 Lần | Giảm 1 | |
25 | 9 Lần | Không tăng | |
37 | 9 Lần | Tăng 2 | |
95 | 9 Lần | Không tăng |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Ninh Thuận TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
5 Lần | 3 | 0 | 9 Lần | 0 | ||
12 Lần | 0 | 1 | 8 Lần | 3 | ||
13 Lần | 3 | 2 | 4 Lần | 2 | ||
9 Lần | 5 | 3 | 4 Lần | 1 | ||
7 Lần | 1 | 4 | 11 Lần | 0 | ||
12 Lần | 5 | 5 | 4 Lần | 1 | ||
9 Lần | 0 | 6 | 12 Lần | 4 | ||
8 Lần | 2 | 7 | 11 Lần | 4 | ||
9 Lần | 2 | 8 | 12 Lần | 2 | ||
6 Lần | 1 | 9 | 15 Lần | 7 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100