THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Gia Lai
Thống kê dãy số 92 xổ số Gia Lai từ ngày: 21/09/2016 - 21/09/2017
15/09/2017 | Giải tư: 22346 - 92970 - 80769 - 61592 - 45874 - 95743 - 28120 |
08/09/2017 | Giải bảy: 292 |
25/08/2017 | Giải tư: 09017 - 00152 - 63034 - 64573 - 58738 - 60292 - 39335 |
30/06/2017 | Giải tám: 92 |
23/12/2016 | Giải tư: 06708 - 02648 - 60643 - 09904 - 09592 - 51431 - 30671 |
14/10/2016 | Giải tư: 57603 - 54340 - 30291 - 54272 - 86325 - 04092 - 53000 |
23/09/2016 | Giải tư: 49415 - 77701 - 42772 - 33327 - 98971 - 02892 - 34951 |
Thống kê - Xổ số Gia Lai đến Ngày 19/04/2024
Các cặp số ra liên tiếp :
01 2 Ngày - 2 lần
03 2 Ngày - 2 lần
13 2 Ngày - 2 lần
15 2 Ngày - 2 lần
26 2 Ngày - 2 lần
36 2 Ngày - 2 lần
49 2 Ngày - 2 lần
52 2 Ngày - 2 lần
60 2 Ngày - 2 lần
63 2 Ngày - 2 lần
77 2 Ngày - 2 lần
83 2 Ngày - 2 lần
84 2 Ngày - 2 lần
87 2 Ngày - 2 lần
91 2 Ngày - 2 lần
93 2 Ngày - 2 lần
94 2 Ngày - 2 lần
96 2 Ngày - 2 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
09
22 lần
79
17 lần
12
16 lần
42
16 lần
56
16 lần
71
13 lần
19
12 lần
73
12 lần
21
11 lần
72
11 lần
32
10 lần
39
10 lần
41
10 lần
48
10 lần
65
10 lần
66
10 lần
81
10 lần
35
9 lần
57
9 lần
98
9 lần
04
8 lần
25
8 lần
27
8 lần
68
8 lần
89
8 lần
62
7 lần
78
7 lần
92
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
28 | 3 Lần | Không tăng | |
49 | 3 Lần | Tăng 1 | |
64 | 3 Lần | Không tăng | |
99 | 3 Lần | Không tăng | |
01 | 2 Lần | Tăng 1 | |
08 | 2 Lần | Không tăng | |
23 | 2 Lần | Không tăng | |
26 | 2 Lần | Tăng 1 | |
33 | 2 Lần | Không tăng | |
36 | 2 Lần | Tăng 1 | |
43 | 2 Lần | Không tăng | |
51 | 2 Lần | Không tăng | |
54 | 2 Lần | Giảm 1 | |
60 | 2 Lần | Tăng 1 | |
61 | 2 Lần | Không tăng | |
69 | 2 Lần | Không tăng | |
75 | 2 Lần | Không tăng | |
83 | 2 Lần | Giảm 1 | |
91 | 2 Lần | Tăng 1 | |
93 | 2 Lần | Tăng 1 | |
96 | 2 Lần | Không tăng |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
64 | 5 Lần | Không tăng | |
02 | 4 Lần | Không tăng | |
26 | 4 Lần | Tăng 1 | |
28 | 4 Lần | Không tăng | |
38 | 4 Lần | Giảm 1 | |
58 | 4 Lần | Không tăng | |
82 | 4 Lần | Không tăng | |
83 | 4 Lần | Không tăng | |
88 | 4 Lần | Giảm 2 | |
99 | 4 Lần | Giảm 1 |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
26 | 10 Lần | Tăng 1 | |
51 | 10 Lần | Không tăng | |
11 | 9 Lần | Không tăng | |
38 | 9 Lần | Không tăng | |
54 | 9 Lần | Không tăng | |
58 | 9 Lần | Không tăng | |
83 | 9 Lần | Tăng 1 | |
99 | 9 Lần | Không tăng | |
00 | 8 Lần | Không tăng | |
01 | 8 Lần | Không tăng | |
24 | 8 Lần | Không tăng | |
28 | 8 Lần | Không tăng | |
37 | 8 Lần | Không tăng | |
50 | 8 Lần | Không tăng | |
60 | 8 Lần | Tăng 1 |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Gia Lai TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
10 Lần | 4 | 0 | 11 Lần | 3 | ||
8 Lần | 3 | 1 | 8 Lần | 1 | ||
9 Lần | 1 | 2 | 5 Lần | 3 | ||
6 Lần | 1 | 3 | 14 Lần | 5 | ||
7 Lần | 2 | 4 | 13 Lần | 3 | ||
8 Lần | 1 | 5 | 8 Lần | 1 | ||
12 Lần | 3 | 6 | 11 Lần | 4 | ||
7 Lần | 3 | 7 | 7 Lần | 1 | ||
12 Lần | 6 | 8 | 7 Lần | 1 | ||
11 Lần | 2 | 9 | 6 Lần | 2 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100