THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Gia Lai
Thống kê dãy số 21 xổ số Gia Lai từ ngày: 27/05/2016 - 27/05/2017
28/04/2017 | Giải tám: 21 |
21/04/2017 | Giải năm: 8021 Giải sáu: 0221 - 3918 - 2143 |
14/04/2017 | Giải sáu: 1521 - 3386 - 3720 |
23/12/2016 | Giải sáu: 8204 - 4277 - 8021 |
11/11/2016 | Giải ba: 88621 - 52939 |
09/09/2016 | Giải sáu: 1623 - 9421 - 6076 |
02/09/2016 | Giải tư: 91280 - 23821 - 17726 - 10272 - 79251 - 06712 - 24175 |
26/08/2016 | Giải tư: 91617 - 89021 - 02313 - 35634 - 15644 - 89280 - 12233 Giải năm: 8521 |
05/08/2016 | Giải tư: 42471 - 20852 - 03661 - 17162 - 73821 - 32728 - 56915 |
Thống kê - Xổ số Gia Lai đến Ngày 12/04/2024
Các cặp số ra liên tiếp :
51 3 Ngày - 3 lần
69 3 Ngày - 3 lần
00 2 Ngày - 2 lần
08 2 Ngày - 2 lần
10 2 Ngày - 2 lần
22 2 Ngày - 2 lần
28 2 Ngày - 4 lần
30 2 Ngày - 2 lần
33 2 Ngày - 2 lần
43 2 Ngày - 2 lần
54 2 Ngày - 2 lần
61 2 Ngày - 4 lần
67 2 Ngày - 2 lần
74 2 Ngày - 2 lần
75 2 Ngày - 2 lần
80 2 Ngày - 2 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
09
21 lần
87
21 lần
79
16 lần
12
15 lần
42
15 lần
56
15 lần
13
13 lần
52
12 lần
71
12 lần
19
11 lần
73
11 lần
21
10 lần
72
10 lần
32
9 lần
39
9 lần
41
9 lần
48
9 lần
63
9 lần
65
9 lần
66
9 lần
81
9 lần
35
8 lần
57
8 lần
98
8 lần
03
7 lần
04
7 lần
25
7 lần
27
7 lần
68
7 lần
89
7 lần
94
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
28 | 3 Lần | Tăng 2 | |
54 | 3 Lần | Tăng 1 | |
64 | 3 Lần | Không tăng | |
83 | 3 Lần | Không tăng | |
99 | 3 Lần | Không tăng |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
88 | 6 Lần | Không tăng | |
38 | 5 Lần | Không tăng | |
64 | 5 Lần | Không tăng | |
99 | 5 Lần | Không tăng | |
02 | 4 Lần | Giảm 1 | |
28 | 4 Lần | Tăng 2 | |
58 | 4 Lần | Không tăng | |
82 | 4 Lần | Không tăng | |
83 | 4 Lần | Không tăng |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
51 | 10 Lần | Tăng 1 | |
11 | 9 Lần | Không tăng | |
26 | 9 Lần | Không tăng | |
38 | 9 Lần | Giảm 2 | |
54 | 9 Lần | Tăng 1 | |
58 | 9 Lần | Không tăng | |
99 | 9 Lần | Không tăng | |
00 | 8 Lần | Tăng 1 | |
01 | 8 Lần | Không tăng | |
18 | 8 Lần | Giảm 1 | |
24 | 8 Lần | Không tăng | |
28 | 8 Lần | Tăng 1 | |
37 | 8 Lần | Không tăng | |
50 | 8 Lần | Không tăng | |
83 | 8 Lần | Không tăng | |
92 | 8 Lần | Không tăng |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Gia Lai TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
6 Lần | 1 | 0 | 10 Lần | 3 | ||
8 Lần | 2 | 1 | 10 Lần | 6 | ||
12 Lần | 5 | 2 | 4 Lần | 1 | ||
9 Lần | 3 | 3 | 10 Lần | 1 | ||
10 Lần | 1 | 4 | 10 Lần | 0 | ||
11 Lần | 3 | 5 | 8 Lần | 0 | ||
11 Lần | 5 | 6 | 8 Lần | 2 | ||
5 Lần | 1 | 7 | 7 Lần | 0 | ||
9 Lần | 0 | 8 | 13 Lần | 6 | ||
9 Lần | 1 | 9 | 10 Lần | 3 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100