In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Quảng Bình

 

Tỉnh / TP: Dãy Số:
Từ Ngày: Đến Ngày:
Chọn tỉnh, nhập dãy số (ví dụ: 86 hoặc 86, 68, 368, 3568, …), giới hạn thời gian từ ngày đến ngày và bấm "Xem thống kê" để truy vấn.

Thống kê dãy số 97 xổ số Quảng Bình từ ngày: 25/09/2016 - 25/09/2017

21/09/2017
Giải sáu: 8530 - 7497 - 7874
24/08/2017
Giải tư: 73069 - 60190 - 25440 - 93897 - 17526 - 14384 - 65808
10/08/2017
Giải tư: 38642 - 81092 - 63297 - 62934 - 64321 - 47957 - 10122
06/07/2017
Giải tư: 93707 - 57804 - 76551 - 59992 - 00597 - 60882 - 25617
22/06/2017
Giải tư: 17197 - 44395 - 88823 - 07242 - 82876 - 94345 - 94726
25/05/2017
Giải tư: 24754 - 63162 - 97381 - 61583 - 59588 - 53797 - 45948
18/05/2017
Giải tám: 97
20/04/2017
Giải tám: 97
13/04/2017
Giải tư: 86697 - 89943 - 99652 - 42747 - 35076 - 41742 - 22686
30/03/2017
Giải tư: 38197 - 90962 - 07149 - 34792 - 85348 - 59080 - 40411
09/03/2017
Giải tư: 25868 - 99599 - 90489 - 64972 - 59197 - 45955 - 99069
19/01/2017
Giải nhất: 91397

Thống kê - Xổ số Quảng Bình đến Ngày 25/04/2024

Các cặp số ra liên tiếp :

46 3 Ngày - 3 lần
03 2 Ngày - 2 lần
07 2 Ngày - 2 lần
22 2 Ngày - 4 lần
42 2 Ngày - 2 lần
47 2 Ngày - 2 lần
50 2 Ngày - 2 lần
52 2 Ngày - 2 lần
55 2 Ngày - 2 lần
64 2 Ngày - 4 lần
71 2 Ngày - 2 lần
76 2 Ngày - 2 lần
80 2 Ngày - 2 lần
81 2 Ngày - 2 lần
86 2 Ngày - 2 lần
92 2 Ngày - 2 lần

Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:

36     36 lần
53     27 lần
74     17 lần
93     16 lần
00     15 lần
05     15 lần
83     15 lần
25     14 lần
77     13 lần
26     12 lần
65     11 lần
30     10 lần
43     10 lần
57     10 lần
88     10 lần
94     10 lần
06     9 lần
10     9 lần
48     9 lần
89     9 lần
99     9 lần
11     8 lần
31     8 lần
72     8 lần
98     8 lần
78     7 lần
79     7 lần
84     7 lần

Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:

22 4 Lần Tăng 2
51 4 Lần Không tăng
55 4 Lần Không tăng
16 3 Lần Giảm 1
23 3 Lần Không tăng
39 3 Lần Không tăng
52 3 Lần Tăng 1

Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:

54 7 Lần Không tăng
16 5 Lần Không tăng
22 5 Lần Tăng 2
23 5 Lần Không tăng
55 5 Lần Tăng 1

Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:

16 11 Lần Không tăng
28 10 Lần Không tăng
39 10 Lần Không tăng
35 9 Lần Không tăng
49 9 Lần Không tăng
54 9 Lần Không tăng
20 8 Lần Không tăng
47 8 Lần Tăng 1
52 8 Lần Không tăng
71 8 Lần Tăng 1
72 8 Lần Giảm 1
86 8 Lần Tăng 1
89 8 Lần Không tăng
91 8 Lần Giảm 1
94 8 Lần Không tăng
95 8 Lần Giảm 1

BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Quảng Bình TRONG lần quay

Hàng chục Số Đơn vị
5 Lần 2
0 10 Lần 5
8 Lần 1
1 10 Lần 2
13 Lần 0
2 14 Lần 4
8 Lần 0
3 5 Lần 0
11 Lần 2
4 10 Lần 4
15 Lần 3
5 8 Lần 2
13 Lần 4
6 12 Lần 5
5 Lần 2
7 7 Lần 1
7 Lần 4
8 7 Lần 1
5 Lần 2
9 7 Lần 2

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL