THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Quảng Bình
Thống kê dãy số 97 xổ số Quảng Bình từ ngày: 25/09/2016 - 25/09/2017
21/09/2017 | Giải sáu: 8530 - 7497 - 7874 |
24/08/2017 | Giải tư: 73069 - 60190 - 25440 - 93897 - 17526 - 14384 - 65808 |
10/08/2017 | Giải tư: 38642 - 81092 - 63297 - 62934 - 64321 - 47957 - 10122 |
06/07/2017 | Giải tư: 93707 - 57804 - 76551 - 59992 - 00597 - 60882 - 25617 |
22/06/2017 | Giải tư: 17197 - 44395 - 88823 - 07242 - 82876 - 94345 - 94726 |
25/05/2017 | Giải tư: 24754 - 63162 - 97381 - 61583 - 59588 - 53797 - 45948 |
18/05/2017 | Giải tám: 97 |
20/04/2017 | Giải tám: 97 |
13/04/2017 | Giải tư: 86697 - 89943 - 99652 - 42747 - 35076 - 41742 - 22686 |
30/03/2017 | Giải tư: 38197 - 90962 - 07149 - 34792 - 85348 - 59080 - 40411 |
09/03/2017 | Giải tư: 25868 - 99599 - 90489 - 64972 - 59197 - 45955 - 99069 |
19/01/2017 | Giải nhất: 91397 |
Thống kê - Xổ số Quảng Bình đến Ngày 25/04/2024
Các cặp số ra liên tiếp :
46 3 Ngày - 3 lần
03 2 Ngày - 2 lần
07 2 Ngày - 2 lần
22 2 Ngày - 4 lần
42 2 Ngày - 2 lần
47 2 Ngày - 2 lần
50 2 Ngày - 2 lần
52 2 Ngày - 2 lần
55 2 Ngày - 2 lần
64 2 Ngày - 4 lần
71 2 Ngày - 2 lần
76 2 Ngày - 2 lần
80 2 Ngày - 2 lần
81 2 Ngày - 2 lần
86 2 Ngày - 2 lần
92 2 Ngày - 2 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
36
36 lần
53
27 lần
74
17 lần
93
16 lần
00
15 lần
05
15 lần
83
15 lần
25
14 lần
77
13 lần
26
12 lần
65
11 lần
30
10 lần
43
10 lần
57
10 lần
88
10 lần
94
10 lần
06
9 lần
10
9 lần
48
9 lần
89
9 lần
99
9 lần
11
8 lần
31
8 lần
72
8 lần
98
8 lần
78
7 lần
79
7 lần
84
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
22 | 4 Lần | Tăng 2 | |
51 | 4 Lần | Không tăng | |
55 | 4 Lần | Không tăng | |
16 | 3 Lần | Giảm 1 | |
23 | 3 Lần | Không tăng | |
39 | 3 Lần | Không tăng | |
52 | 3 Lần | Tăng 1 |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
54 | 7 Lần | Không tăng | |
16 | 5 Lần | Không tăng | |
22 | 5 Lần | Tăng 2 | |
23 | 5 Lần | Không tăng | |
55 | 5 Lần | Tăng 1 |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
16 | 11 Lần | Không tăng | |
28 | 10 Lần | Không tăng | |
39 | 10 Lần | Không tăng | |
35 | 9 Lần | Không tăng | |
49 | 9 Lần | Không tăng | |
54 | 9 Lần | Không tăng | |
20 | 8 Lần | Không tăng | |
47 | 8 Lần | Tăng 1 | |
52 | 8 Lần | Không tăng | |
71 | 8 Lần | Tăng 1 | |
72 | 8 Lần | Giảm 1 | |
86 | 8 Lần | Tăng 1 | |
89 | 8 Lần | Không tăng | |
91 | 8 Lần | Giảm 1 | |
94 | 8 Lần | Không tăng | |
95 | 8 Lần | Giảm 1 |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Quảng Bình TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
5 Lần | 2 | 0 | 10 Lần | 5 | ||
8 Lần | 1 | 1 | 10 Lần | 2 | ||
13 Lần | 0 | 2 | 14 Lần | 4 | ||
8 Lần | 0 | 3 | 5 Lần | 0 | ||
11 Lần | 2 | 4 | 10 Lần | 4 | ||
15 Lần | 3 | 5 | 8 Lần | 2 | ||
13 Lần | 4 | 6 | 12 Lần | 5 | ||
5 Lần | 2 | 7 | 7 Lần | 1 | ||
7 Lần | 4 | 8 | 7 Lần | 1 | ||
5 Lần | 2 | 9 | 7 Lần | 2 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100