THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Quảng Bình
Thống kê dãy số 21 xổ số Quảng Bình từ ngày: 22/07/2016 - 22/07/2017
08/06/2017 | Giải đặc biệt: 431221 |
25/05/2017 | Giải đặc biệt: 257121 |
27/04/2017 | Giải tư: 64354 - 87400 - 19411 - 08621 - 95193 - 23398 - 01794 |
20/04/2017 | Giải tư: 30171 - 32266 - 40021 - 48703 - 41799 - 81055 - 04357 |
09/02/2017 | Giải tư: 46521 - 94898 - 87905 - 79421 - 89811 - 50772 - 39554 |
26/01/2017 | Giải sáu: 9621 - 9236 - 9165 |
19/01/2017 | Giải năm: 8221 |
29/12/2016 | Giải ba: 39077 - 53921 |
06/10/2016 | Giải tư: 44330 - 39868 - 44241 - 02440 - 01721 - 20510 - 16279 |
22/09/2016 | Giải đặc biệt: 26321 |
11/08/2016 | Giải tư: 33951 - 88682 - 42242 - 98281 - 10138 - 69862 - 19321 |
Thống kê - Xổ số Quảng Bình đến Ngày 11/04/2024
Các cặp số ra liên tiếp :
51 4 Ngày - 4 lần
21 3 Ngày - 3 lần
52 3 Ngày - 3 lần
14 2 Ngày - 2 lần
15 2 Ngày - 2 lần
16 2 Ngày - 2 lần
20 2 Ngày - 2 lần
32 2 Ngày - 2 lần
38 2 Ngày - 4 lần
41 2 Ngày - 2 lần
42 2 Ngày - 2 lần
50 2 Ngày - 2 lần
55 2 Ngày - 2 lần
61 2 Ngày - 2 lần
76 2 Ngày - 2 lần
90 2 Ngày - 2 lần
97 2 Ngày - 2 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
36
34 lần
53
25 lần
74
15 lần
08
14 lần
93
14 lần
00
13 lần
05
13 lần
83
13 lần
25
12 lần
77
11 lần
26
10 lần
47
10 lần
81
10 lần
17
9 lần
64
9 lần
65
9 lần
95
9 lần
18
8 lần
30
8 lần
43
8 lần
46
8 lần
57
8 lần
88
8 lần
94
8 lần
04
7 lần
06
7 lần
10
7 lần
33
7 lần
48
7 lần
89
7 lần
99
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
55 | 4 Lần | Tăng 1 | |
16 | 3 Lần | Tăng 1 | |
23 | 3 Lần | Giảm 1 | |
39 | 3 Lần | Không tăng | |
51 | 3 Lần | Tăng 1 | |
52 | 3 Lần | Tăng 1 | |
54 | 3 Lần | Giảm 1 |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
54 | 8 Lần | Không tăng | |
28 | 5 Lần | Giảm 1 | |
12 | 4 Lần | Không tăng | |
20 | 4 Lần | Tăng 1 | |
23 | 4 Lần | Không tăng | |
38 | 4 Lần | Tăng 2 | |
49 | 4 Lần | Không tăng | |
55 | 4 Lần | Tăng 1 | |
60 | 4 Lần | Không tăng | |
89 | 4 Lần | Không tăng |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
28 | 11 Lần | Không tăng | |
39 | 11 Lần | Không tăng | |
16 | 10 Lần | Không tăng | |
35 | 9 Lần | Không tăng | |
54 | 9 Lần | Không tăng | |
72 | 9 Lần | Không tăng | |
89 | 9 Lần | Giảm 1 | |
91 | 9 Lần | Không tăng | |
20 | 8 Lần | Tăng 1 | |
25 | 8 Lần | Không tăng | |
42 | 8 Lần | Tăng 1 | |
49 | 8 Lần | Không tăng | |
52 | 8 Lần | Tăng 1 | |
86 | 8 Lần | Không tăng | |
94 | 8 Lần | Không tăng | |
95 | 8 Lần | Không tăng |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Quảng Bình TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
4 Lần | 0 | 0 | 10 Lần | 3 | ||
6 Lần | 0 | 1 | 9 Lần | 2 | ||
16 Lần | 4 | 2 | 12 Lần | 1 | ||
8 Lần | 2 | 3 | 7 Lần | 1 | ||
8 Lần | 1 | 4 | 10 Lần | 3 | ||
17 Lần | 3 | 5 | 9 Lần | 2 | ||
14 Lần | 4 | 6 | 7 Lần | 1 | ||
5 Lần | 1 | 7 | 7 Lần | 3 | ||
5 Lần | 0 | 8 | 9 Lần | 5 | ||
7 Lần | 3 | 9 | 10 Lần | 1 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100