In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Quảng Bình

 

Tỉnh / TP: Dãy Số:
Từ Ngày: Đến Ngày:
Chọn tỉnh, nhập dãy số (ví dụ: 86 hoặc 86, 68, 368, 3568, …), giới hạn thời gian từ ngày đến ngày và bấm "Xem thống kê" để truy vấn.

Thống kê dãy số 21 xổ số Quảng Bình từ ngày: 22/07/2016 - 22/07/2017

08/06/2017
Giải đặc biệt: 431221
25/05/2017
Giải đặc biệt: 257121
27/04/2017
Giải tư: 64354 - 87400 - 19411 - 08621 - 95193 - 23398 - 01794
20/04/2017
Giải tư: 30171 - 32266 - 40021 - 48703 - 41799 - 81055 - 04357
09/02/2017
Giải tư: 46521 - 94898 - 87905 - 79421 - 89811 - 50772 - 39554
26/01/2017
Giải sáu: 9621 - 9236 - 9165
19/01/2017
Giải năm: 8221
29/12/2016
Giải ba: 39077 - 53921
06/10/2016
Giải tư: 44330 - 39868 - 44241 - 02440 - 01721 - 20510 - 16279
22/09/2016
Giải đặc biệt: 26321
11/08/2016
Giải tư: 33951 - 88682 - 42242 - 98281 - 10138 - 69862 - 19321

Thống kê - Xổ số Quảng Bình đến Ngày 11/04/2024

Các cặp số ra liên tiếp :

51 4 Ngày - 4 lần
21 3 Ngày - 3 lần
52 3 Ngày - 3 lần
14 2 Ngày - 2 lần
15 2 Ngày - 2 lần
16 2 Ngày - 2 lần
20 2 Ngày - 2 lần
32 2 Ngày - 2 lần
38 2 Ngày - 4 lần
41 2 Ngày - 2 lần
42 2 Ngày - 2 lần
50 2 Ngày - 2 lần
55 2 Ngày - 2 lần
61 2 Ngày - 2 lần
76 2 Ngày - 2 lần
90 2 Ngày - 2 lần
97 2 Ngày - 2 lần

Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:

36     34 lần
53     25 lần
74     15 lần
08     14 lần
93     14 lần
00     13 lần
05     13 lần
83     13 lần
25     12 lần
77     11 lần
26     10 lần
47     10 lần
81     10 lần
17     9 lần
64     9 lần
65     9 lần
95     9 lần
18     8 lần
30     8 lần
43     8 lần
46     8 lần
57     8 lần
88     8 lần
94     8 lần
04     7 lần
06     7 lần
10     7 lần
33     7 lần
48     7 lần
89     7 lần
99     7 lần

Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:

55 4 Lần Tăng 1
16 3 Lần Tăng 1
23 3 Lần Giảm 1
39 3 Lần Không tăng
51 3 Lần Tăng 1
52 3 Lần Tăng 1
54 3 Lần Giảm 1

Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:

54 8 Lần Không tăng
28 5 Lần Giảm 1
12 4 Lần Không tăng
20 4 Lần Tăng 1
23 4 Lần Không tăng
38 4 Lần Tăng 2
49 4 Lần Không tăng
55 4 Lần Tăng 1
60 4 Lần Không tăng
89 4 Lần Không tăng

Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:

28 11 Lần Không tăng
39 11 Lần Không tăng
16 10 Lần Không tăng
35 9 Lần Không tăng
54 9 Lần Không tăng
72 9 Lần Không tăng
89 9 Lần Giảm 1
91 9 Lần Không tăng
20 8 Lần Tăng 1
25 8 Lần Không tăng
42 8 Lần Tăng 1
49 8 Lần Không tăng
52 8 Lần Tăng 1
86 8 Lần Không tăng
94 8 Lần Không tăng
95 8 Lần Không tăng

BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Quảng Bình TRONG lần quay

Hàng chục Số Đơn vị
4 Lần 0
0 10 Lần 3
6 Lần 0
1 9 Lần 2
16 Lần 4
2 12 Lần 1
8 Lần 2
3 7 Lần 1
8 Lần 1
4 10 Lần 3
17 Lần 3
5 9 Lần 2
14 Lần 4
6 7 Lần 1
5 Lần 1
7 7 Lần 3
5 Lần 0
8 9 Lần 5
7 Lần 3
9 10 Lần 1

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL