In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Quảng Trị

 

Tỉnh / TP: Dãy Số:
Từ Ngày: Đến Ngày:
Chọn tỉnh, nhập dãy số (ví dụ: 86 hoặc 86, 68, 368, 3568, …), giới hạn thời gian từ ngày đến ngày và bấm "Xem thống kê" để truy vấn.

Thống kê dãy số 97 xổ số Quảng Trị từ ngày: 20/01/2017 - 20/01/2018

18/01/2018
Giải ba: 46894 - 81597
Giải tư: 01830 - 49297 - 28127 - 31116 - 46364 - 44518 - 23605
04/01/2018
Giải tư: 11956 - 54697 - 81676 - 57620 - 58900 - 74229 - 74137
09/11/2017
Giải tư: 59453 - 33664 - 43311 - 28699 - 16296 - 25700 - 77597
28/09/2017
Giải tư: 54872 - 09737 - 39697 - 40465 - 51662 - 40549 - 19773
10/08/2017
Giải bảy: 897
15/06/2017
Giải năm: 7797
09/02/2017
Giải ba: 06397 - 38318

Thống kê - Xổ số Quảng Trị đến Ngày 25/04/2024

Các cặp số ra liên tiếp :

71 3 Ngày - 3 lần
08 2 Ngày - 2 lần
23 2 Ngày - 2 lần
29 2 Ngày - 2 lần
35 2 Ngày - 2 lần
37 2 Ngày - 2 lần
48 2 Ngày - 4 lần
52 2 Ngày - 2 lần
58 2 Ngày - 2 lần
60 2 Ngày - 2 lần
75 2 Ngày - 4 lần
77 2 Ngày - 2 lần
79 2 Ngày - 2 lần
81 2 Ngày - 2 lần
86 2 Ngày - 4 lần

Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:

50     21 lần
62     19 lần
93     18 lần
59     17 lần
76     17 lần
61     16 lần
51     15 lần
92     15 lần
96     15 lần
00     14 lần
53     14 lần
44     13 lần
41     12 lần
42     12 lần
87     12 lần
09     11 lần
26     10 lần
20     9 lần
21     9 lần
27     9 lần
32     9 lần
70     9 lần
97     9 lần
17     8 lần
24     8 lần
40     8 lần
98     8 lần
14     7 lần
49     7 lần

Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:

77 4 Lần Tăng 1
66 3 Lần Không tăng
71 3 Lần Không tăng
01 2 Lần Không tăng
07 2 Lần Giảm 1
08 2 Lần Không tăng
12 2 Lần Không tăng
13 2 Lần Không tăng
18 2 Lần Không tăng
23 2 Lần Tăng 1
30 2 Lần Không tăng
31 2 Lần Không tăng
37 2 Lần Không tăng
48 2 Lần Tăng 2
54 2 Lần Không tăng
64 2 Lần Không tăng
73 2 Lần Không tăng
75 2 Lần Tăng 1
85 2 Lần Không tăng
86 2 Lần Tăng 2
90 2 Lần Không tăng

Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:

33 5 Lần Không tăng
71 5 Lần Không tăng
77 5 Lần Tăng 1
07 4 Lần Không tăng
08 4 Lần Tăng 1
13 4 Lần Không tăng
23 4 Lần Tăng 1
37 4 Lần Tăng 1
38 4 Lần Không tăng
43 4 Lần Giảm 2
75 4 Lần Tăng 2
86 4 Lần Tăng 2

Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:

07 10 Lần Không tăng
11 10 Lần Giảm 1
43 10 Lần Không tăng
13 9 Lần Không tăng
37 9 Lần Tăng 1
38 9 Lần Không tăng
48 9 Lần Tăng 2
74 9 Lần Không tăng
99 9 Lần Không tăng
10 8 Lần Không tăng
28 8 Lần Không tăng
30 8 Lần Không tăng
73 8 Lần Không tăng
77 8 Lần Tăng 1
82 8 Lần Không tăng
86 8 Lần Tăng 2

BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Quảng Trị TRONG lần quay

Hàng chục Số Đơn vị
12 Lần 2
0 7 Lần 1
10 Lần 0
1 11 Lần 4
8 Lần 4
2 6 Lần 1
10 Lần 1
3 10 Lần 0
5 Lần 2
4 8 Lần 0
7 Lần 3
5 14 Lần 5
9 Lần 0
6 8 Lần 1
13 Lần 4
7 8 Lần 0
9 Lần 1
8 9 Lần 1
7 Lần 1
9 9 Lần 5

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL