THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Quảng Trị
Thống kê dãy số 87 xổ số Quảng Trị từ ngày: 26/04/2016 - 26/04/2017
16/03/2017 | Giải sáu: 6804 - 0987 - 6880 |
09/03/2017 | Giải ba: 81887 - 90108 Giải tư: 38071 - 56828 - 79687 - 19650 - 15407 - 26487 - 27536 |
26/01/2017 | Giải nhất: 54287 Giải ba: 16520 - 47187 |
12/01/2017 | Giải tư: 81662 - 30455 - 81644 - 52626 - 23734 - 76417 - 77287 |
05/01/2017 | Giải tám: 87 |
15/12/2016 | Giải sáu: 3596 - 3153 - 5387 |
01/12/2016 | Giải ba: 33979 - 71087 |
03/11/2016 | Giải tư: 35107 - 08590 - 76487 - 23395 - 09916 - 28697 - 81975 |
08/09/2016 | Giải tư: 96665 - 57334 - 94632 - 22987 - 68218 - 91464 - 60147 |
25/08/2016 | Giải nhì: 39387 |
18/08/2016 | Giải sáu: 8308 - 8156 - 9287 |
11/08/2016 | Giải nhất: 24587 Giải sáu: 3258 - 9087 - 6721 |
04/08/2016 | Giải năm: 1487 |
12/05/2016 | Giải sáu: 3571 - 6787 - 2580 |
Thống kê - Xổ số Quảng Trị đến Ngày 11/04/2024
Các cặp số ra liên tiếp :
66 4 Ngày - 4 lần
01 2 Ngày - 2 lần
05 2 Ngày - 2 lần
12 2 Ngày - 4 lần
13 2 Ngày - 2 lần
16 2 Ngày - 2 lần
19 2 Ngày - 2 lần
22 2 Ngày - 2 lần
23 2 Ngày - 2 lần
30 2 Ngày - 2 lần
31 2 Ngày - 2 lần
36 2 Ngày - 2 lần
39 2 Ngày - 2 lần
45 2 Ngày - 2 lần
84 2 Ngày - 2 lần
90 2 Ngày - 4 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
50
19 lần
62
17 lần
93
16 lần
52
15 lần
59
15 lần
64
15 lần
76
15 lần
61
14 lần
51
13 lần
92
13 lần
96
13 lần
00
12 lần
53
12 lần
44
11 lần
41
10 lần
42
10 lần
87
10 lần
09
9 lần
15
9 lần
03
8 lần
18
8 lần
26
8 lần
89
8 lần
20
7 lần
21
7 lần
27
7 lần
32
7 lần
35
7 lần
70
7 lần
86
7 lần
97
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
07 | 3 Lần | Không tăng | |
33 | 3 Lần | Không tăng | |
38 | 3 Lần | Giảm 1 | |
43 | 3 Lần | Giảm 1 | |
66 | 3 Lần | Tăng 1 | |
77 | 3 Lần | Không tăng | |
95 | 3 Lần | Không tăng |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
10 | 6 Lần | Không tăng | |
43 | 6 Lần | Không tăng | |
33 | 5 Lần | Không tăng | |
08 | 4 Lần | Không tăng | |
11 | 4 Lần | Giảm 2 | |
38 | 4 Lần | Không tăng | |
71 | 4 Lần | Không tăng | |
74 | 4 Lần | Không tăng | |
77 | 4 Lần | Không tăng |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
11 | 11 Lần | Không tăng | |
43 | 11 Lần | Không tăng | |
07 | 9 Lần | Không tăng | |
10 | 9 Lần | Giảm 2 | |
24 | 9 Lần | Không tăng | |
38 | 9 Lần | Không tăng | |
74 | 9 Lần | Không tăng | |
04 | 8 Lần | Không tăng | |
09 | 8 Lần | Không tăng | |
13 | 8 Lần | Không tăng | |
28 | 8 Lần | Không tăng | |
30 | 8 Lần | Tăng 1 | |
37 | 8 Lần | Không tăng | |
41 | 8 Lần | Không tăng | |
73 | 8 Lần | Không tăng | |
82 | 8 Lần | Không tăng | |
88 | 8 Lần | Không tăng | |
99 | 8 Lần | Không tăng |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Quảng Trị TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
10 Lần | 0 | 0 | 7 Lần | 1 | ||
9 Lần | 6 | 1 | 7 Lần | 2 | ||
9 Lần | 5 | 2 | 6 Lần | 3 | ||
11 Lần | 1 | 3 | 13 Lần | 3 | ||
7 Lần | 2 | 4 | 9 Lần | 3 | ||
5 Lần | 1 | 5 | 9 Lần | 1 | ||
11 Lần | 2 | 6 | 8 Lần | 2 | ||
15 Lần | 3 | 7 | 12 Lần | 0 | ||
7 Lần | 0 | 8 | 9 Lần | 2 | ||
6 Lần | 0 | 9 | 10 Lần | 7 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100