In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Quảng Trị

 

Tỉnh / TP: Dãy Số:
Từ Ngày: Đến Ngày:
Chọn tỉnh, nhập dãy số (ví dụ: 86 hoặc 86, 68, 368, 3568, …), giới hạn thời gian từ ngày đến ngày và bấm "Xem thống kê" để truy vấn.

Thống kê dãy số 87 xổ số Quảng Trị từ ngày: 26/04/2016 - 26/04/2017

16/03/2017
Giải sáu: 6804 - 0987 - 6880
09/03/2017
Giải ba: 81887 - 90108
Giải tư: 38071 - 56828 - 79687 - 19650 - 15407 - 26487 - 27536
26/01/2017
Giải nhất: 54287
Giải ba: 16520 - 47187
12/01/2017
Giải tư: 81662 - 30455 - 81644 - 52626 - 23734 - 76417 - 77287
05/01/2017
Giải tám: 87
15/12/2016
Giải sáu: 3596 - 3153 - 5387
01/12/2016
Giải ba: 33979 - 71087
03/11/2016
Giải tư: 35107 - 08590 - 76487 - 23395 - 09916 - 28697 - 81975
08/09/2016
Giải tư: 96665 - 57334 - 94632 - 22987 - 68218 - 91464 - 60147
25/08/2016
Giải nhì: 39387
18/08/2016
Giải sáu: 8308 - 8156 - 9287
11/08/2016
Giải nhất: 24587
Giải sáu: 3258 - 9087 - 6721
04/08/2016
Giải năm: 1487
12/05/2016
Giải sáu: 3571 - 6787 - 2580

Thống kê - Xổ số Quảng Trị đến Ngày 11/04/2024

Các cặp số ra liên tiếp :

66 4 Ngày - 4 lần
01 2 Ngày - 2 lần
05 2 Ngày - 2 lần
12 2 Ngày - 4 lần
13 2 Ngày - 2 lần
16 2 Ngày - 2 lần
19 2 Ngày - 2 lần
22 2 Ngày - 2 lần
23 2 Ngày - 2 lần
30 2 Ngày - 2 lần
31 2 Ngày - 2 lần
36 2 Ngày - 2 lần
39 2 Ngày - 2 lần
45 2 Ngày - 2 lần
84 2 Ngày - 2 lần
90 2 Ngày - 4 lần

Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:

50     19 lần
62     17 lần
93     16 lần
52     15 lần
59     15 lần
64     15 lần
76     15 lần
61     14 lần
51     13 lần
92     13 lần
96     13 lần
00     12 lần
53     12 lần
44     11 lần
41     10 lần
42     10 lần
87     10 lần
09     9 lần
15     9 lần
03     8 lần
18     8 lần
26     8 lần
89     8 lần
20     7 lần
21     7 lần
27     7 lần
32     7 lần
35     7 lần
70     7 lần
86     7 lần
97     7 lần

Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:

07 3 Lần Không tăng
33 3 Lần Không tăng
38 3 Lần Giảm 1
43 3 Lần Giảm 1
66 3 Lần Tăng 1
77 3 Lần Không tăng
95 3 Lần Không tăng

Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:

10 6 Lần Không tăng
43 6 Lần Không tăng
33 5 Lần Không tăng
08 4 Lần Không tăng
11 4 Lần Giảm 2
38 4 Lần Không tăng
71 4 Lần Không tăng
74 4 Lần Không tăng
77 4 Lần Không tăng

Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:

11 11 Lần Không tăng
43 11 Lần Không tăng
07 9 Lần Không tăng
10 9 Lần Giảm 2
24 9 Lần Không tăng
38 9 Lần Không tăng
74 9 Lần Không tăng
04 8 Lần Không tăng
09 8 Lần Không tăng
13 8 Lần Không tăng
28 8 Lần Không tăng
30 8 Lần Tăng 1
37 8 Lần Không tăng
41 8 Lần Không tăng
73 8 Lần Không tăng
82 8 Lần Không tăng
88 8 Lần Không tăng
99 8 Lần Không tăng

BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Quảng Trị TRONG lần quay

Hàng chục Số Đơn vị
10 Lần 0
0 7 Lần 1
9 Lần 6
1 7 Lần 2
9 Lần 5
2 6 Lần 3
11 Lần 1
3 13 Lần 3
7 Lần 2
4 9 Lần 3
5 Lần 1
5 9 Lần 1
11 Lần 2
6 8 Lần 2
15 Lần 3
7 12 Lần 0
7 Lần 0
8 9 Lần 2
6 Lần 0
9 10 Lần 7

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL