THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Quảng Trị
Thống kê dãy số 13 xổ số Quảng Trị từ ngày: 25/02/2016 - 24/02/2017
23/02/2017 | Giải tư: 52280 - 01713 - 72494 - 33479 - 14100 - 81972 - 10196 |
16/02/2017 | Giải ba: 25913 - 82319 |
05/01/2017 | Giải tư: 83112 - 21932 - 76013 - 99536 - 56336 - 59369 - 18348 |
15/12/2016 | Giải bảy: 013 |
04/08/2016 | Giải sáu: 9913 - 0897 - 7839 |
02/06/2016 | Giải nhất: 24513 |
19/05/2016 | Giải tư: 32613 - 85794 - 22464 - 01172 - 88656 - 52714 - 09776 |
14/04/2016 | Giải nhất: 11413 |
07/04/2016 | Giải đặc biệt: 95313 |
10/03/2016 | Giải sáu: 7413 - 8284 - 7272 |
03/03/2016 | Giải sáu: 6342 - 2913 - 4913 |
Thống kê - Xổ số Quảng Trị đến Ngày 28/03/2024
Các cặp số ra liên tiếp :
08 3 Ngày - 3 lần
02 2 Ngày - 2 lần
10 2 Ngày - 2 lần
33 2 Ngày - 2 lần
38 2 Ngày - 2 lần
47 2 Ngày - 2 lần
56 2 Ngày - 2 lần
65 2 Ngày - 2 lần
66 2 Ngày - 2 lần
67 2 Ngày - 2 lần
68 2 Ngày - 2 lần
73 2 Ngày - 2 lần
74 2 Ngày - 2 lần
77 2 Ngày - 6 lần
80 2 Ngày - 2 lần
88 2 Ngày - 2 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
50
17 lần
22
15 lần
62
15 lần
93
14 lần
52
13 lần
59
13 lần
64
13 lần
76
13 lần
01
12 lần
61
12 lần
83
12 lần
51
11 lần
92
11 lần
96
11 lần
00
10 lần
36
10 lần
53
10 lần
91
10 lần
44
9 lần
85
9 lần
41
8 lần
42
8 lần
54
8 lần
87
8 lần
90
8 lần
04
7 lần
09
7 lần
15
7 lần
16
7 lần
19
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
33 | 5 Lần | Tăng 1 | |
38 | 4 Lần | Tăng 1 | |
08 | 3 Lần | Tăng 1 | |
43 | 3 Lần | Không tăng | |
57 | 3 Lần | Không tăng | |
74 | 3 Lần | Tăng 1 | |
77 | 3 Lần | Tăng 2 |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
11 | 7 Lần | Không tăng | |
10 | 6 Lần | Tăng 1 | |
33 | 5 Lần | Tăng 1 | |
43 | 5 Lần | Giảm 1 | |
73 | 5 Lần | Tăng 1 | |
82 | 5 Lần | Không tăng |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
10 | 11 Lần | Tăng 1 | |
11 | 11 Lần | Không tăng | |
24 | 10 Lần | Giảm 1 | |
43 | 10 Lần | Không tăng | |
74 | 10 Lần | Tăng 1 | |
09 | 9 Lần | Không tăng | |
33 | 9 Lần | Tăng 1 | |
38 | 9 Lần | Tăng 1 | |
41 | 9 Lần | Không tăng | |
07 | 8 Lần | Không tăng | |
13 | 8 Lần | Không tăng | |
28 | 8 Lần | Không tăng | |
40 | 8 Lần | Không tăng | |
88 | 8 Lần | Tăng 1 | |
96 | 8 Lần | Không tăng | |
99 | 8 Lần | Không tăng |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Quảng Trị TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
7 Lần | 0 | 0 | 9 Lần | 4 | ||
8 Lần | 2 | 1 | 7 Lần | 2 | ||
8 Lần | 1 | 2 | 3 Lần | 2 | ||
14 Lần | 1 | 3 | 11 Lần | 1 | ||
8 Lần | 0 | 4 | 6 Lần | 1 | ||
6 Lần | 1 | 5 | 9 Lần | 3 | ||
8 Lần | 2 | 6 | 7 Lần | 5 | ||
18 Lần | 9 | 7 | 16 Lần | 8 | ||
8 Lần | 2 | 8 | 13 Lần | 1 | ||
5 Lần | 0 | 9 | 9 Lần | 1 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100