In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Quảng Trị

 

Tỉnh / TP: Dãy Số:
Từ Ngày: Đến Ngày:
Chọn tỉnh, nhập dãy số (ví dụ: 86 hoặc 86, 68, 368, 3568, …), giới hạn thời gian từ ngày đến ngày và bấm "Xem thống kê" để truy vấn.

Thống kê dãy số 10 xổ số Quảng Trị từ ngày: 25/09/2016 - 25/09/2017

07/09/2017
Giải nhì: 20010
Giải ba: 10810 - 02429
03/08/2017
Giải nhất: 24610
25/05/2017
Giải tư: 55518 - 06248 - 36321 - 23675 - 96410 - 90277 - 23115
04/05/2017
Giải sáu: 9256 - 1510 - 8480
13/04/2017
Giải ba: 06010 - 19889
23/03/2017
Giải đặc biệt: 85310
16/02/2017
Giải tư: 26467 - 02810 - 88253 - 59943 - 19935 - 54920 - 46745
24/11/2016
Giải tư: 59680 - 07265 - 51056 - 28604 - 79983 - 30179 - 12510
10/11/2016
Giải nhì: 75610

Thống kê - Xổ số Quảng Trị đến Ngày 18/04/2024

Các cặp số ra liên tiếp :

01 3 Ngày - 3 lần
13 3 Ngày - 3 lần
30 3 Ngày - 3 lần
31 3 Ngày - 3 lần
03 2 Ngày - 2 lần
07 2 Ngày - 2 lần
15 2 Ngày - 2 lần
18 2 Ngày - 4 lần
54 2 Ngày - 2 lần
55 2 Ngày - 2 lần
64 2 Ngày - 4 lần
71 2 Ngày - 2 lần
78 2 Ngày - 2 lần
85 2 Ngày - 2 lần
89 2 Ngày - 2 lần
99 2 Ngày - 2 lần

Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:

50     20 lần
62     18 lần
93     17 lần
52     16 lần
59     16 lần
76     16 lần
61     15 lần
51     14 lần
92     14 lần
96     14 lần
00     13 lần
53     13 lần
44     12 lần
41     11 lần
42     11 lần
87     11 lần
09     10 lần
26     9 lần
20     8 lần
21     8 lần
27     8 lần
32     8 lần
35     8 lần
70     8 lần
86     8 lần
97     8 lần
17     7 lần
24     7 lần
40     7 lần
48     7 lần
98     7 lần

Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:

07 3 Lần Không tăng
66 3 Lần Không tăng
71 3 Lần Tăng 1
77 3 Lần Không tăng
01 2 Lần Tăng 1
06 2 Lần Không tăng
08 2 Lần Không tăng
12 2 Lần Không tăng
13 2 Lần Tăng 1
18 2 Lần Tăng 2
25 2 Lần Không tăng
30 2 Lần Không tăng
31 2 Lần Tăng 1
37 2 Lần Không tăng
43 2 Lần Giảm 1
54 2 Lần Tăng 1
55 2 Lần Tăng 1
60 2 Lần Không tăng
64 2 Lần Tăng 2
73 2 Lần Không tăng
85 2 Lần Tăng 1
90 2 Lần Không tăng
94 2 Lần Không tăng

Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:

43 6 Lần Không tăng
33 5 Lần Không tăng
71 5 Lần Tăng 1
07 4 Lần Tăng 1
10 4 Lần Giảm 2
11 4 Lần Không tăng
13 4 Lần Tăng 1
38 4 Lần Không tăng
74 4 Lần Không tăng
77 4 Lần Không tăng

Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:

11 11 Lần Không tăng
07 10 Lần Tăng 1
43 10 Lần Giảm 1
13 9 Lần Tăng 1
38 9 Lần Không tăng
74 9 Lần Không tăng
99 9 Lần Tăng 1
10 8 Lần Giảm 1
28 8 Lần Không tăng
30 8 Lần Không tăng
37 8 Lần Không tăng
41 8 Lần Không tăng
73 8 Lần Không tăng
82 8 Lần Không tăng

BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Quảng Trị TRONG lần quay

Hàng chục Số Đơn vị
12 Lần 2
0 8 Lần 1
11 Lần 4
1 8 Lần 2
4 Lần 2
2 5 Lần 1
15 Lần 7
3 13 Lần 4
5 Lần 1
4 9 Lần 3
6 Lần 2
5 12 Lần 3
9 Lần 1
6 8 Lần 0
10 Lần 1
7 10 Lần 0
10 Lần 4
8 13 Lần 7
8 Lần 2
9 4 Lần 1

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL