THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Bình Định
Thống kê dãy số 92 xổ số Bình Định từ ngày: 27/05/2016 - 27/05/2017
11/05/2017 | Giải nhất: 89592 |
30/03/2017 | Giải nhất: 94692 |
16/02/2017 | Giải tư: 29837 - 27192 - 92332 - 54635 - 62752 - 65113 - 42163 |
12/01/2017 | Giải tư: 91816 - 23560 - 61392 - 88187 - 00443 - 37967 - 46687 |
05/01/2017 | Giải nhì: 81592 |
15/12/2016 | Giải nhất: 33492 |
08/12/2016 | Giải tư: 11769 - 65515 - 11713 - 74992 - 13960 - 10234 - 81264 |
01/12/2016 | Giải đặc biệt: 77092 |
17/11/2016 | Giải tư: 66498 - 78996 - 20062 - 42392 - 92560 - 52485 - 14416 |
10/11/2016 | Giải tư: 01400 - 76802 - 81851 - 32907 - 43186 - 82387 - 57392 |
14/07/2016 | Giải tư: 60272 - 59741 - 00892 - 00537 - 07161 - 79620 - 51094 |
02/06/2016 | Giải đặc biệt: 40592 |
Thống kê - Xổ số Bình Định đến Ngày 28/03/2024
Các cặp số ra liên tiếp :
28 3 Ngày - 3 lần
50 3 Ngày - 3 lần
23 2 Ngày - 2 lần
29 2 Ngày - 2 lần
45 2 Ngày - 2 lần
47 2 Ngày - 2 lần
48 2 Ngày - 2 lần
52 2 Ngày - 2 lần
59 2 Ngày - 2 lần
60 2 Ngày - 2 lần
71 2 Ngày - 2 lần
78 2 Ngày - 2 lần
79 2 Ngày - 2 lần
83 2 Ngày - 6 lần
86 2 Ngày - 2 lần
93 2 Ngày - 2 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
68
27 lần
73
26 lần
44
21 lần
12
20 lần
88
17 lần
72
16 lần
89
16 lần
19
14 lần
82
13 lần
76
12 lần
03
11 lần
06
11 lần
04
10 lần
14
10 lần
32
10 lần
74
10 lần
85
10 lần
13
9 lần
46
9 lần
61
9 lần
21
8 lần
39
8 lần
81
8 lần
99
8 lần
01
7 lần
34
7 lần
55
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
10 | 3 Lần | Giảm 2 | |
20 | 3 Lần | Không tăng | |
42 | 3 Lần | Không tăng | |
50 | 3 Lần | Tăng 1 | |
83 | 3 Lần | Tăng 3 | |
92 | 3 Lần | Không tăng | |
93 | 3 Lần | Không tăng |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
92 | 6 Lần | Không tăng | |
10 | 5 Lần | Không tăng | |
50 | 5 Lần | Không tăng | |
83 | 5 Lần | Tăng 3 | |
93 | 5 Lần | Tăng 1 |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
87 | 10 Lần | Không tăng | |
10 | 9 Lần | Không tăng | |
33 | 9 Lần | Không tăng | |
40 | 9 Lần | Không tăng | |
69 | 9 Lần | Không tăng | |
05 | 8 Lần | Không tăng | |
09 | 8 Lần | Không tăng | |
11 | 8 Lần | Không tăng | |
20 | 8 Lần | Không tăng | |
25 | 8 Lần | Không tăng | |
29 | 8 Lần | Tăng 1 | |
30 | 8 Lần | Không tăng | |
32 | 8 Lần | Không tăng | |
41 | 8 Lần | Không tăng | |
48 | 8 Lần | Không tăng | |
50 | 8 Lần | Không tăng | |
61 | 8 Lần | Không tăng | |
64 | 8 Lần | Không tăng | |
67 | 8 Lần | Không tăng | |
84 | 8 Lần | Giảm 1 | |
92 | 8 Lần | Giảm 1 | |
93 | 8 Lần | Tăng 1 | |
98 | 8 Lần | Không tăng |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Bình Định TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
6 Lần | 1 | 0 | 12 Lần | 2 | ||
7 Lần | 2 | 1 | 7 Lần | 4 | ||
9 Lần | 0 | 2 | 9 Lần | 0 | ||
9 Lần | 2 | 3 | 15 Lần | 5 | ||
11 Lần | 4 | 4 | 4 Lần | 1 | ||
10 Lần | 3 | 5 | 8 Lần | 2 | ||
9 Lần | 2 | 6 | 7 Lần | 1 | ||
7 Lần | 3 | 7 | 11 Lần | 1 | ||
8 Lần | 5 | 8 | 11 Lần | 4 | ||
14 Lần | 0 | 9 | 6 Lần | 4 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100