THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Bình Định
Thống kê dãy số 27 xổ số Bình Định từ ngày: 20/01/2017 - 20/01/2018
18/01/2018 | Giải ba: 92127 - 16326 |
28/12/2017 | Giải sáu: 9927 - 3125 - 3386 |
07/12/2017 | Giải tư: 47360 - 76537 - 23984 - 38801 - 55545 - 65427 - 28736 |
09/11/2017 | Giải bảy: 227 |
26/10/2017 | Giải tư: 06238 - 48024 - 76650 - 22146 - 85027 - 17985 - 60345 |
19/10/2017 | Giải tám: 27 |
21/09/2017 | Giải ba: 69127 - 90884 |
14/09/2017 | Giải năm: 9127 |
03/08/2017 | Giải tư: 82526 - 42291 - 94747 - 50852 - 49226 - 60627 - 93781 |
09/02/2017 | Giải ba: 06782 - 53127 |
Thống kê - Xổ số Bình Định đến Ngày 11/04/2024
Các cặp số ra liên tiếp :
83 4 Ngày - 6 lần
41 3 Ngày - 3 lần
65 3 Ngày - 3 lần
12 2 Ngày - 2 lần
14 2 Ngày - 2 lần
33 2 Ngày - 4 lần
35 2 Ngày - 2 lần
38 2 Ngày - 2 lần
40 2 Ngày - 2 lần
68 2 Ngày - 2 lần
78 2 Ngày - 2 lần
79 2 Ngày - 2 lần
81 2 Ngày - 2 lần
82 2 Ngày - 4 lần
89 2 Ngày - 2 lần
99 2 Ngày - 2 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
73
28 lần
44
23 lần
88
19 lần
72
18 lần
19
16 lần
76
14 lần
03
13 lần
04
12 lần
32
12 lần
74
12 lần
85
12 lần
13
11 lần
46
11 lần
61
11 lần
21
10 lần
01
9 lần
55
9 lần
05
7 lần
24
7 lần
25
7 lần
31
7 lần
49
7 lần
51
7 lần
58
7 lần
64
7 lần
80
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
83 | 5 Lần | Tăng 1 | |
60 | 4 Lần | Không tăng | |
41 | 3 Lần | Tăng 1 | |
65 | 3 Lần | Tăng 1 | |
78 | 3 Lần | Tăng 1 |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
83 | 6 Lần | Tăng 1 | |
10 | 5 Lần | Không tăng | |
33 | 5 Lần | Tăng 2 | |
41 | 5 Lần | Không tăng | |
20 | 4 Lần | Không tăng | |
23 | 4 Lần | Không tăng | |
26 | 4 Lần | Không tăng | |
35 | 4 Lần | Tăng 1 | |
40 | 4 Lần | Tăng 1 | |
42 | 4 Lần | Không tăng | |
50 | 4 Lần | Giảm 1 | |
60 | 4 Lần | Không tăng | |
65 | 4 Lần | Tăng 1 | |
78 | 4 Lần | Tăng 1 | |
92 | 4 Lần | Giảm 2 | |
93 | 4 Lần | Giảm 1 | |
97 | 4 Lần | Không tăng |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
33 | 11 Lần | Tăng 2 | |
40 | 10 Lần | Tăng 1 | |
87 | 10 Lần | Không tăng | |
10 | 9 Lần | Không tăng | |
20 | 9 Lần | Không tăng | |
83 | 9 Lần | Tăng 1 | |
09 | 8 Lần | Không tăng | |
11 | 8 Lần | Không tăng | |
29 | 8 Lần | Không tăng | |
35 | 8 Lần | Tăng 1 | |
38 | 8 Lần | Tăng 1 | |
41 | 8 Lần | Không tăng | |
50 | 8 Lần | Không tăng | |
61 | 8 Lần | Không tăng | |
64 | 8 Lần | Không tăng | |
69 | 8 Lần | Không tăng | |
92 | 8 Lần | Giảm 1 | |
93 | 8 Lần | Không tăng | |
98 | 8 Lần | Không tăng |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Bình Định TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
6 Lần | 1 | 0 | 12 Lần | 0 | ||
6 Lần | 2 | 1 | 6 Lần | 0 | ||
8 Lần | 1 | 2 | 12 Lần | 7 | ||
10 Lần | 6 | 3 | 15 Lần | 4 | ||
11 Lần | 2 | 4 | 3 Lần | 1 | ||
7 Lần | 2 | 5 | 6 Lần | 1 | ||
11 Lần | 0 | 6 | 8 Lần | 1 | ||
8 Lần | 0 | 7 | 8 Lần | 1 | ||
12 Lần | 6 | 8 | 11 Lần | 4 | ||
11 Lần | 4 | 9 | 9 Lần | 3 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100