THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Bình Định
Thống kê dãy số 04 xổ số Bình Định từ ngày: 20/01/2017 - 20/01/2018
18/01/2018 | Giải sáu: 0999 - 0604 - 8904 |
04/01/2018 | Giải sáu: 9904 - 4318 - 4300 |
07/12/2017 | Giải sáu: 5104 - 2278 - 0546 |
23/11/2017 | Giải ba: 75589 - 13204 Giải tư: 15993 - 08554 - 31288 - 98136 - 83728 - 02404 - 15816 |
09/11/2017 | Giải sáu: 8963 - 9844 - 0904 |
26/10/2017 | Giải ba: 34904 - 36643 |
19/10/2017 | Giải nhất: 56404 |
14/09/2017 | Giải tư: 80693 - 22717 - 84478 - 87304 - 37221 - 11095 - 63599 |
08/06/2017 | Giải nhất: 43404 Giải năm: 4204 |
25/05/2017 | Giải sáu: 4266 - 3026 - 9204 |
04/05/2017 | Giải ba: 11239 - 57704 |
16/02/2017 | Giải ba: 45570 - 57104 |
Thống kê - Xổ số Bình Định đến Ngày 18/04/2024
Các cặp số ra liên tiếp :
12 3 Ngày - 3 lần
40 3 Ngày - 3 lần
79 3 Ngày - 3 lần
11 2 Ngày - 2 lần
15 2 Ngày - 2 lần
25 2 Ngày - 2 lần
29 2 Ngày - 2 lần
31 2 Ngày - 6 lần
34 2 Ngày - 2 lần
36 2 Ngày - 2 lần
49 2 Ngày - 2 lần
66 2 Ngày - 2 lần
74 2 Ngày - 2 lần
84 2 Ngày - 2 lần
93 2 Ngày - 2 lần
97 2 Ngày - 2 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
73
29 lần
44
24 lần
88
20 lần
72
19 lần
19
17 lần
76
15 lần
03
14 lần
04
13 lần
32
13 lần
85
13 lần
13
12 lần
46
12 lần
61
12 lần
21
11 lần
01
10 lần
55
10 lần
05
8 lần
24
8 lần
51
8 lần
58
8 lần
64
8 lần
80
8 lần
22
7 lần
56
7 lần
90
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
83 | 5 Lần | Không tăng | |
60 | 4 Lần | Không tăng | |
31 | 3 Lần | Tăng 3 | |
41 | 3 Lần | Không tăng | |
65 | 3 Lần | Không tăng | |
79 | 3 Lần | Tăng 1 |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
10 | 5 Lần | Không tăng | |
33 | 5 Lần | Không tăng | |
83 | 5 Lần | Giảm 1 | |
93 | 5 Lần | Tăng 1 | |
97 | 5 Lần | Tăng 1 |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
33 | 10 Lần | Giảm 1 | |
40 | 10 Lần | Không tăng | |
87 | 10 Lần | Không tăng | |
10 | 9 Lần | Không tăng | |
11 | 9 Lần | Tăng 1 | |
20 | 9 Lần | Không tăng | |
29 | 9 Lần | Tăng 1 | |
83 | 9 Lần | Không tăng | |
93 | 9 Lần | Tăng 1 | |
09 | 8 Lần | Không tăng | |
25 | 8 Lần | Tăng 1 | |
35 | 8 Lần | Không tăng | |
38 | 8 Lần | Không tăng | |
41 | 8 Lần | Không tăng | |
50 | 8 Lần | Không tăng | |
61 | 8 Lần | Không tăng | |
64 | 8 Lần | Không tăng | |
92 | 8 Lần | Không tăng | |
97 | 8 Lần | Tăng 1 | |
98 | 8 Lần | Không tăng |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Bình Định TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
3 Lần | 1 | 0 | 10 Lần | 1 | ||
8 Lần | 4 | 1 | 11 Lần | 5 | ||
9 Lần | 1 | 2 | 7 Lần | 0 | ||
13 Lần | 7 | 3 | 12 Lần | 0 | ||
9 Lần | 1 | 4 | 8 Lần | 5 | ||
6 Lần | 1 | 5 | 8 Lần | 3 | ||
11 Lần | 1 | 6 | 7 Lần | 1 | ||
10 Lần | 2 | 7 | 8 Lần | 3 | ||
11 Lần | 0 | 8 | 9 Lần | 1 | ||
10 Lần | 6 | 9 | 10 Lần | 1 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100