THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Khánh Hòa
Thống kê dãy số 85 xổ số Khánh Hòa từ ngày: 20/01/2017 - 20/01/2018
07/01/2018 | Giải sáu: 4233 - 2385 - 4670 |
31/12/2017 | Giải tư: 03021 - 92058 - 53322 - 57885 - 46522 - 79774 - 77901 |
24/12/2017 | Giải tư: 04951 - 02215 - 80485 - 46132 - 60920 - 31598 - 16433 Giải bảy: 785 |
29/11/2017 | Giải bảy: 085 |
15/11/2017 | Giải năm: 0485 |
04/10/2017 | Giải sáu: 5685 - 7564 - 8435 |
10/09/2017 | Giải ba: 47485 - 55994 |
06/08/2017 | Giải tám: 85 |
16/07/2017 | Giải tư: 14707 - 00460 - 47297 - 44212 - 14685 - 20884 - 43227 |
07/06/2017 | Giải sáu: 3564 - 4385 - 1405 |
21/05/2017 | Giải ba: 73545 - 46385 |
26/04/2017 | Giải năm: 0985 |
05/04/2017 | Giải nhì: 44085 |
22/03/2017 | Giải tư: 90422 - 34585 - 98217 - 32561 - 92865 - 54094 - 27521 |
Thống kê - Xổ số Khánh Hòa đến Ngày 24/04/2024
Các cặp số ra liên tiếp :
53 3 Ngày - 3 lần
05 2 Ngày - 4 lần
06 2 Ngày - 2 lần
11 2 Ngày - 2 lần
21 2 Ngày - 2 lần
37 2 Ngày - 2 lần
38 2 Ngày - 2 lần
52 2 Ngày - 2 lần
55 2 Ngày - 2 lần
59 2 Ngày - 2 lần
62 2 Ngày - 2 lần
63 2 Ngày - 4 lần
64 2 Ngày - 2 lần
79 2 Ngày - 2 lần
93 2 Ngày - 2 lần
97 2 Ngày - 2 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
56
27 lần
69
24 lần
42
22 lần
68
20 lần
30
19 lần
32
16 lần
76
16 lần
24
15 lần
18
14 lần
36
13 lần
02
11 lần
46
10 lần
67
10 lần
77
10 lần
17
9 lần
20
9 lần
35
9 lần
74
9 lần
26
8 lần
61
8 lần
04
7 lần
40
7 lần
60
7 lần
96
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
05 | 3 Lần | Tăng 2 | |
22 | 3 Lần | Không tăng | |
00 | 2 Lần | Không tăng | |
01 | 2 Lần | Giảm 1 | |
03 | 2 Lần | Không tăng | |
06 | 2 Lần | Tăng 1 | |
07 | 2 Lần | Không tăng | |
11 | 2 Lần | Không tăng | |
13 | 2 Lần | Giảm 1 | |
41 | 2 Lần | Không tăng | |
51 | 2 Lần | Không tăng | |
52 | 2 Lần | Tăng 1 | |
53 | 2 Lần | Tăng 1 | |
57 | 2 Lần | Không tăng | |
63 | 2 Lần | Tăng 2 | |
65 | 2 Lần | Không tăng | |
66 | 2 Lần | Không tăng | |
71 | 2 Lần | Giảm 1 | |
85 | 2 Lần | Không tăng | |
88 | 2 Lần | Không tăng | |
89 | 2 Lần | Không tăng | |
97 | 2 Lần | Giảm 1 |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
06 | 5 Lần | Tăng 1 | |
22 | 5 Lần | Không tăng | |
38 | 5 Lần | Không tăng | |
65 | 5 Lần | Không tăng | |
97 | 5 Lần | Không tăng |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
38 | 10 Lần | Tăng 1 | |
65 | 10 Lần | Không tăng | |
01 | 9 Lần | Không tăng | |
16 | 9 Lần | Không tăng | |
25 | 9 Lần | Không tăng | |
66 | 9 Lần | Không tăng | |
97 | 9 Lần | Tăng 1 | |
14 | 8 Lần | Không tăng | |
15 | 8 Lần | Giảm 1 | |
20 | 8 Lần | Không tăng | |
22 | 8 Lần | Không tăng | |
59 | 8 Lần | Tăng 1 | |
71 | 8 Lần | Không tăng | |
75 | 8 Lần | Giảm 1 | |
80 | 8 Lần | Không tăng | |
94 | 8 Lần | Không tăng | |
95 | 8 Lần | Không tăng |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Khánh Hòa TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
14 Lần | 3 | 0 | 5 Lần | 0 | ||
10 Lần | 2 | 1 | 15 Lần | 5 | ||
5 Lần | 2 | 2 | 7 Lần | 1 | ||
7 Lần | 3 | 3 | 12 Lần | 2 | ||
8 Lần | 1 | 4 | 5 Lần | 0 | ||
11 Lần | 4 | 5 | 11 Lần | 1 | ||
8 Lần | 4 | 6 | 7 Lần | 2 | ||
10 Lần | 4 | 7 | 10 Lần | 3 | ||
8 Lần | 4 | 8 | 9 Lần | 3 | ||
9 Lần | 3 | 9 | 9 Lần | 3 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100