THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Khánh Hòa
Thống kê dãy số 38 xổ số Khánh Hòa từ ngày: 25/09/2016 - 25/09/2017
24/09/2017 | Giải tư: 52943 - 13864 - 99738 - 13171 - 91102 - 47173 - 22800 |
02/08/2017 | Giải sáu: 7328 - 5372 - 3738 |
26/07/2017 | Giải sáu: 4843 - 6850 - 7538 |
12/07/2017 | Giải năm: 8038 |
09/07/2017 | Giải ba: 51038 - 94525 |
02/07/2017 | Giải tám: 38 |
25/06/2017 | Giải ba: 54638 - 21312 Giải tư: 72699 - 61894 - 05059 - 74382 - 85538 - 39954 - 12676 Giải sáu: 2961 - 5815 - 4938 |
14/06/2017 | Giải tư: 78416 - 43580 - 67610 - 08238 - 53580 - 27383 - 88697 |
04/06/2017 | Giải bảy: 038 |
26/03/2017 | Giải sáu: 7677 - 5745 - 8838 |
08/03/2017 | Giải nhì: 59238 |
22/02/2017 | Giải ba: 11395 - 66838 Giải tám: 38 |
19/02/2017 | Giải tư: 78538 - 33186 - 75291 - 96847 - 95029 - 60334 - 24508 |
01/02/2017 | Giải tư: 49145 - 78534 - 09888 - 38527 - 54438 - 31963 - 93017 |
29/01/2017 | Giải tư: 79538 - 05265 - 94056 - 62407 - 76265 - 38760 - 25550 |
25/01/2017 | Giải tư: 93393 - 22538 - 64177 - 74928 - 22039 - 35106 - 42088 |
28/12/2016 | Giải tám: 38 |
21/12/2016 | Giải tư: 76744 - 99480 - 45684 - 89638 - 20154 - 25352 - 34643 |
11/12/2016 | Giải ba: 01438 - 87713 |
23/11/2016 | Giải ba: 51538 - 22304 |
23/10/2016 | Giải đặc biệt: 37638 |
16/10/2016 | Giải tư: 72720 - 19538 - 94792 - 72982 - 83420 - 25016 - 19328 Giải bảy: 338 |
28/09/2016 | Giải ba: 37138 - 21163 |
Thống kê - Xổ số Khánh Hòa đến Ngày 17/04/2024
Các cặp số ra liên tiếp :
89 3 Ngày - 3 lần
00 2 Ngày - 4 lần
03 2 Ngày - 2 lần
07 2 Ngày - 2 lần
08 2 Ngày - 2 lần
11 2 Ngày - 2 lần
31 2 Ngày - 2 lần
33 2 Ngày - 2 lần
34 2 Ngày - 2 lần
44 2 Ngày - 2 lần
48 2 Ngày - 2 lần
72 2 Ngày - 2 lần
73 2 Ngày - 2 lần
75 2 Ngày - 2 lần
88 2 Ngày - 2 lần
90 2 Ngày - 2 lần
92 2 Ngày - 2 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
53
25 lần
56
25 lần
69
22 lần
42
20 lần
68
18 lần
30
17 lần
64
15 lần
32
14 lần
76
14 lần
24
13 lần
62
13 lần
18
12 lần
93
12 lần
95
12 lần
36
11 lần
37
10 lần
02
9 lần
46
8 lần
55
8 lần
67
8 lần
77
8 lần
17
7 lần
20
7 lần
35
7 lần
39
7 lần
74
7 lần
79
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
01 | 3 Lần | Không tăng | |
13 | 3 Lần | Không tăng | |
16 | 3 Lần | Không tăng | |
97 | 3 Lần | Không tăng | |
00 | 2 Lần | Tăng 2 | |
06 | 2 Lần | Giảm 1 | |
08 | 2 Lần | Tăng 1 | |
11 | 2 Lần | Tăng 1 | |
22 | 2 Lần | Không tăng | |
23 | 2 Lần | Không tăng | |
25 | 2 Lần | Không tăng | |
29 | 2 Lần | Không tăng | |
38 | 2 Lần | Không tăng | |
44 | 2 Lần | Tăng 1 | |
48 | 2 Lần | Tăng 1 | |
49 | 2 Lần | Không tăng | |
54 | 2 Lần | Không tăng | |
57 | 2 Lần | Không tăng | |
65 | 2 Lần | Giảm 1 | |
70 | 2 Lần | Không tăng | |
75 | 2 Lần | Tăng 1 | |
80 | 2 Lần | Giảm 1 | |
81 | 2 Lần | Giảm 1 | |
89 | 2 Lần | Tăng 1 |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
38 | 6 Lần | Không tăng | |
65 | 5 Lần | Giảm 1 | |
97 | 5 Lần | Không tăng | |
01 | 4 Lần | Không tăng | |
06 | 4 Lần | Không tăng | |
16 | 4 Lần | Không tăng | |
22 | 4 Lần | Không tăng | |
25 | 4 Lần | Giảm 1 | |
80 | 4 Lần | Không tăng | |
83 | 4 Lần | Không tăng |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
01 | 10 Lần | Không tăng | |
65 | 10 Lần | Không tăng | |
16 | 9 Lần | Không tăng | |
25 | 9 Lần | Không tăng | |
38 | 9 Lần | Không tăng | |
75 | 9 Lần | Tăng 1 | |
11 | 8 Lần | Không tăng | |
14 | 8 Lần | Giảm 1 | |
15 | 8 Lần | Không tăng | |
20 | 8 Lần | Không tăng | |
23 | 8 Lần | Không tăng | |
44 | 8 Lần | Tăng 1 | |
66 | 8 Lần | Không tăng | |
80 | 8 Lần | Không tăng | |
89 | 8 Lần | Tăng 1 | |
94 | 8 Lần | Không tăng | |
97 | 8 Lần | Không tăng |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Khánh Hòa TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
12 Lần | 4 | 0 | 11 Lần | 6 | ||
13 Lần | 3 | 1 | 11 Lần | 1 | ||
8 Lần | 2 | 2 | 8 Lần | 4 | ||
5 Lần | 3 | 3 | 12 Lần | 5 | ||
10 Lần | 2 | 4 | 8 Lần | 2 | ||
6 Lần | 3 | 5 | 9 Lần | 1 | ||
6 Lần | 3 | 6 | 7 Lần | 0 | ||
7 Lần | 2 | 7 | 9 Lần | 1 | ||
14 Lần | 4 | 8 | 7 Lần | 1 | ||
9 Lần | 2 | 9 | 8 Lần | 1 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100