THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Khánh Hòa
Thống kê dãy số 13 xổ số Khánh Hòa từ ngày: 21/01/2016 - 20/01/2017
18/01/2017 | Giải tư: 41213 - 49340 - 01826 - 22354 - 45465 - 47853 - 53720 |
11/01/2017 | Giải tư: 97513 - 44574 - 93350 - 62233 - 71593 - 68246 - 67243 |
25/12/2016 | Giải đặc biệt: 08013 |
21/12/2016 | Giải nhì: 57713 Giải sáu: 5024 - 8013 - 3122 |
11/12/2016 | Giải ba: 01438 - 87713 |
07/12/2016 | Giải tám: 13 |
04/12/2016 | Giải sáu: 3250 - 2648 - 0113 |
27/11/2016 | Giải tám: 13 |
30/10/2016 | Giải tư: 52412 - 15213 - 23174 - 22447 - 63473 - 08261 - 19037 |
09/10/2016 | Giải ba: 05813 - 59755 |
28/09/2016 | Giải tư: 43108 - 58099 - 87580 - 05035 - 36012 - 99813 - 05407 |
21/08/2016 | Giải tư: 70863 - 76913 - 02816 - 59061 - 63483 - 75800 - 76864 |
17/08/2016 | Giải tư: 82433 - 98912 - 09726 - 37713 - 62626 - 06183 - 43325 |
14/08/2016 | Giải đặc biệt: 73713 |
07/08/2016 | Giải tư: 32914 - 45198 - 17269 - 69481 - 28413 - 73275 - 78350 |
03/08/2016 | Giải đặc biệt: 23713 |
31/07/2016 | Giải tư: 33722 - 35842 - 97682 - 82275 - 41013 - 74953 - 99984 |
03/07/2016 | Giải sáu: 3513 - 8911 - 8843 |
05/06/2016 | Giải sáu: 4413 - 8128 - 3580 |
01/06/2016 | Giải sáu: 5757 - 4613 - 4656 |
11/05/2016 | Giải sáu: 6975 - 6013 - 6872 |
20/04/2016 | Giải tư: 74866 - 26467 - 47951 - 70283 - 16013 - 22316 - 61868 |
03/04/2016 | Giải sáu: 3881 - 8865 - 4013 |
27/03/2016 | Giải sáu: 8813 - 9879 - 2888 |
16/03/2016 | Giải sáu: 5809 - 8613 - 7606 |
06/03/2016 | Giải tư: 93873 - 26670 - 95513 - 88566 - 92849 - 33280 - 79180 |
03/02/2016 | Giải ba: 67913 - 80160 |
Thống kê - Xổ số Khánh Hòa đến Ngày 21/04/2024
Các cặp số ra liên tiếp :
03 3 Ngày - 3 lần
07 3 Ngày - 3 lần
88 3 Ngày - 3 lần
10 2 Ngày - 2 lần
15 2 Ngày - 2 lần
22 2 Ngày - 2 lần
39 2 Ngày - 2 lần
41 2 Ngày - 2 lần
45 2 Ngày - 2 lần
51 2 Ngày - 2 lần
53 2 Ngày - 2 lần
66 2 Ngày - 2 lần
71 2 Ngày - 4 lần
78 2 Ngày - 2 lần
82 2 Ngày - 2 lần
85 2 Ngày - 2 lần
95 2 Ngày - 2 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
56
26 lần
69
23 lần
42
21 lần
68
19 lần
30
18 lần
64
16 lần
32
15 lần
76
15 lần
24
14 lần
62
14 lần
18
13 lần
93
13 lần
36
12 lần
37
11 lần
02
10 lần
46
9 lần
55
9 lần
67
9 lần
77
9 lần
17
8 lần
20
8 lần
35
8 lần
74
8 lần
79
8 lần
21
7 lần
26
7 lần
61
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
01 | 3 Lần | Không tăng | |
13 | 3 Lần | Không tăng | |
22 | 3 Lần | Tăng 1 | |
71 | 3 Lần | Tăng 2 | |
97 | 3 Lần | Không tăng |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
22 | 5 Lần | Tăng 1 | |
38 | 5 Lần | Giảm 1 | |
65 | 5 Lần | Không tăng | |
97 | 5 Lần | Không tăng | |
01 | 4 Lần | Không tăng | |
06 | 4 Lần | Không tăng | |
16 | 4 Lần | Không tăng | |
45 | 4 Lần | Tăng 1 | |
71 | 4 Lần | Tăng 1 | |
80 | 4 Lần | Không tăng | |
83 | 4 Lần | Không tăng |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
65 | 10 Lần | Không tăng | |
01 | 9 Lần | Giảm 1 | |
15 | 9 Lần | Tăng 1 | |
16 | 9 Lần | Không tăng | |
25 | 9 Lần | Không tăng | |
38 | 9 Lần | Không tăng | |
66 | 9 Lần | Tăng 1 | |
75 | 9 Lần | Không tăng | |
11 | 8 Lần | Không tăng | |
14 | 8 Lần | Không tăng | |
20 | 8 Lần | Không tăng | |
22 | 8 Lần | Tăng 1 | |
71 | 8 Lần | Tăng 1 | |
80 | 8 Lần | Không tăng | |
88 | 8 Lần | Tăng 1 | |
94 | 8 Lần | Không tăng | |
95 | 8 Lần | Tăng 1 | |
97 | 8 Lần | Không tăng |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Khánh Hòa TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
14 Lần | 4 | 0 | 8 Lần | 3 | ||
9 Lần | 1 | 1 | 12 Lần | 2 | ||
9 Lần | 1 | 2 | 8 Lần | 2 | ||
5 Lần | 1 | 3 | 10 Lần | 0 | ||
9 Lần | 1 | 4 | 6 Lần | 1 | ||
10 Lần | 4 | 5 | 13 Lần | 7 | ||
4 Lần | 1 | 6 | 7 Lần | 2 | ||
8 Lần | 2 | 7 | 7 Lần | 2 | ||
14 Lần | 4 | 8 | 11 Lần | 5 | ||
8 Lần | 1 | 9 | 8 Lần | 0 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100