In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Đà Nẵng

 

Tỉnh / TP: Dãy Số:
Từ Ngày: Đến Ngày:
Chọn tỉnh, nhập dãy số (ví dụ: 86 hoặc 86, 68, 368, 3568, …), giới hạn thời gian từ ngày đến ngày và bấm "Xem thống kê" để truy vấn.

Thống kê dãy số 42 xổ số Đà Nẵng từ ngày: 20/11/2016 - 20/11/2017

18/11/2017
Giải tư: 36687 - 75691 - 60107 - 51572 - 01342 - 43885 - 40411
Giải sáu: 5301 - 8242 - 7046
19/08/2017
Giải nhì: 73342
09/08/2017
Giải nhì: 92842
22/07/2017
Giải tư: 29985 - 91974 - 61742 - 24043 - 68746 - 90635 - 57678
12/07/2017
Giải sáu: 3189 - 6288 - 2142
08/07/2017
Giải tư: 36442 - 71659 - 63941 - 51673 - 10598 - 16669 - 55637
05/07/2017
Giải tám: 42
28/06/2017
Giải sáu: 3752 - 6242 - 1100
07/06/2017
Giải sáu: 7663 - 4242 - 3949
Giải đặc biệt: 598642
29/04/2017
Giải tư: 44238 - 97352 - 20983 - 77242 - 96437 - 61874 - 79839
Giải sáu: 9923 - 4842 - 8772
08/04/2017
Giải sáu: 1253 - 6174 - 7942
15/03/2017
Giải sáu: 6866 - 6861 - 3542
04/03/2017
Giải tư: 08042 - 12575 - 89283 - 43752 - 86070 - 99529 - 56206
22/02/2017
Giải sáu: 9378 - 3188 - 0042
07/01/2017
Giải tư: 76139 - 55342 - 61771 - 41332 - 28127 - 63029 - 05537
31/12/2016
Giải sáu: 5542 - 4444 - 0377
07/12/2016
Giải nhì: 84042

Thống kê - Xổ số Đà Nẵng đến Ngày 17/04/2024

Các cặp số ra liên tiếp :

95 3 Ngày - 4 lần
06 2 Ngày - 2 lần
08 2 Ngày - 2 lần
13 2 Ngày - 2 lần
17 2 Ngày - 2 lần
23 2 Ngày - 2 lần
24 2 Ngày - 4 lần
34 2 Ngày - 2 lần
38 2 Ngày - 2 lần
45 2 Ngày - 2 lần
56 2 Ngày - 2 lần
63 2 Ngày - 2 lần
64 2 Ngày - 2 lần
66 2 Ngày - 2 lần
79 2 Ngày - 2 lần
85 2 Ngày - 2 lần
97 2 Ngày - 2 lần

Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:

12     30 lần
82     26 lần
68     20 lần
94     20 lần
60     19 lần
39     15 lần
21     14 lần
36     13 lần
54     13 lần
57     13 lần
62     13 lần
14     12 lần
26     12 lần
89     12 lần
37     11 lần
69     11 lần
81     11 lần
05     10 lần
18     10 lần
43     10 lần
96     10 lần
02     9 lần
03     9 lần
41     8 lần
70     8 lần
71     8 lần
83     8 lần
87     8 lần
07     7 lần
19     7 lần
20     7 lần
25     7 lần
29     7 lần

Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:

15 4 Lần Không tăng
04 3 Lần Không tăng
09 3 Lần Giảm 1
24 3 Lần Tăng 2
84 3 Lần Giảm 1
95 3 Lần Tăng 1

Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:

06 6 Lần Tăng 1
22 5 Lần Không tăng
99 5 Lần Không tăng
07 4 Lần Không tăng
09 4 Lần Không tăng
10 4 Lần Giảm 1
15 4 Lần Không tăng
16 4 Lần Giảm 1
23 4 Lần Tăng 1
24 4 Lần Tăng 2
59 4 Lần Không tăng
72 4 Lần Không tăng
84 4 Lần Không tăng
95 4 Lần Không tăng

Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:

24 13 Lần Tăng 2
09 12 Lần Không tăng
99 12 Lần Không tăng
23 11 Lần Không tăng
06 10 Lần Tăng 1
75 10 Lần Giảm 1
08 9 Lần Tăng 1
15 9 Lần Không tăng
47 9 Lần Không tăng
95 9 Lần Tăng 1

BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Đà Nẵng TRONG lần quay

Hàng chục Số Đơn vị
11 Lần 2
0 6 Lần 2
12 Lần 2
1 7 Lần 0
9 Lần 3
2 6 Lần 1
9 Lần 5
3 12 Lần 7
8 Lần 0
4 14 Lần 3
7 Lần 0
5 13 Lần 2
5 Lần 1
6 10 Lần 3
9 Lần 0
7 5 Lần 1
8 Lần 1
8 8 Lần 2
12 Lần 4
9 9 Lần 1

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL