THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Đà Nẵng
Thống kê dãy số 39 xổ số Đà Nẵng từ ngày: 25/09/2016 - 25/09/2017
20/09/2017 | Giải sáu: 5168 - 0837 - 4239 |
16/09/2017 | Giải nhất: 18639 |
30/08/2017 | Giải tư: 91982 - 44593 - 99111 - 51580 - 09839 - 69578 - 48395 |
23/08/2017 | Giải tư: 39339 - 41957 - 19472 - 22140 - 99445 - 09839 - 56061 |
02/08/2017 | Giải ba: 93175 - 93139 |
19/07/2017 | Giải tư: 81109 - 12825 - 03925 - 78439 - 59080 - 97903 - 81144 |
05/07/2017 | Giải tư: 31232 - 34991 - 67102 - 18463 - 04525 - 55679 - 37739 |
28/06/2017 | Giải bảy: 239 |
03/05/2017 | Giải nhất: 85839 |
29/04/2017 | Giải tư: 44238 - 97352 - 20983 - 77242 - 96437 - 61874 - 79839 |
08/04/2017 | Giải năm: 8939 |
29/03/2017 | Giải bảy: 239 |
15/03/2017 | Giải tư: 48218 - 45741 - 78845 - 71368 - 38283 - 54539 - 81707 |
04/03/2017 | Giải đặc biệt: 77439 |
18/02/2017 | Giải bảy: 539 |
18/01/2017 | Giải tư: 51027 - 72362 - 54418 - 27857 - 01316 - 54939 - 79095 |
14/01/2017 | Giải tư: 09146 - 77409 - 18486 - 41728 - 62319 - 85939 - 73943 Giải sáu: 7639 - 4985 - 5494 |
07/01/2017 | Giải ba: 40749 - 51139 Giải tư: 76139 - 55342 - 61771 - 41332 - 28127 - 63029 - 05537 |
24/12/2016 | Giải ba: 46139 - 00884 |
17/12/2016 | Giải sáu: 9415 - 5339 - 1656 |
Thống kê - Xổ số Đà Nẵng đến Ngày 27/03/2024
Các cặp số ra liên tiếp :
22 4 Ngày - 6 lần
23 3 Ngày - 3 lần
49 3 Ngày - 3 lần
00 2 Ngày - 4 lần
10 2 Ngày - 2 lần
16 2 Ngày - 2 lần
38 2 Ngày - 2 lần
48 2 Ngày - 2 lần
51 2 Ngày - 2 lần
55 2 Ngày - 2 lần
59 2 Ngày - 2 lần
72 2 Ngày - 2 lần
77 2 Ngày - 2 lần
92 2 Ngày - 2 lần
99 2 Ngày - 4 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
11
29 lần
12
24 lần
13
20 lần
82
20 lần
61
18 lần
32
17 lần
84
16 lần
76
15 lần
93
15 lần
68
14 lần
94
14 lần
34
13 lần
40
13 lần
60
13 lần
28
12 lần
78
12 lần
15
10 lần
04
9 lần
39
9 lần
47
9 lần
56
9 lần
21
8 lần
33
8 lần
31
7 lần
36
7 lần
54
7 lần
57
7 lần
62
7 lần
66
7 lần
97
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
07 | 4 Lần | Không tăng | |
22 | 4 Lần | Tăng 2 | |
03 | 3 Lần | Không tăng | |
10 | 3 Lần | Tăng 1 | |
25 | 3 Lần | Không tăng | |
48 | 3 Lần | Tăng 1 | |
99 | 3 Lần | Tăng 2 |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
07 | 7 Lần | Không tăng | |
22 | 5 Lần | Tăng 1 | |
25 | 5 Lần | Giảm 1 | |
02 | 4 Lần | Không tăng | |
06 | 4 Lần | Không tăng | |
23 | 4 Lần | Giảm 1 | |
48 | 4 Lần | Không tăng | |
99 | 4 Lần | Tăng 2 |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
99 | 12 Lần | Tăng 2 | |
24 | 11 Lần | Không tăng | |
23 | 10 Lần | Tăng 1 | |
00 | 9 Lần | Tăng 2 | |
07 | 9 Lần | Không tăng | |
09 | 9 Lần | Giảm 1 | |
75 | 9 Lần | Không tăng | |
91 | 9 Lần | Không tăng | |
05 | 8 Lần | Không tăng | |
08 | 8 Lần | Không tăng | |
25 | 8 Lần | Không tăng | |
47 | 8 Lần | Không tăng | |
50 | 8 Lần | Không tăng | |
54 | 8 Lần | Không tăng | |
55 | 8 Lần | Không tăng | |
65 | 8 Lần | Giảm 2 | |
70 | 8 Lần | Không tăng | |
77 | 8 Lần | Không tăng | |
81 | 8 Lần | Không tăng | |
97 | 8 Lần | Không tăng |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Đà Nẵng TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
16 Lần | 1 | 0 | 9 Lần | 4 | ||
6 Lần | 0 | 1 | 5 Lần | 0 | ||
15 Lần | 5 | 2 | 11 Lần | 4 | ||
5 Lần | 3 | 3 | 9 Lần | 1 | ||
7 Lần | 1 | 4 | 6 Lần | 0 | ||
9 Lần | 3 | 5 | 13 Lần | 1 | ||
4 Lần | 0 | 6 | 6 Lần | 1 | ||
11 Lần | 3 | 7 | 11 Lần | 4 | ||
10 Lần | 2 | 8 | 7 Lần | 1 | ||
7 Lần | 2 | 9 | 13 Lần | 8 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100