In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Đà Nẵng

 

Tỉnh / TP: Dãy Số:
Từ Ngày: Đến Ngày:
Chọn tỉnh, nhập dãy số (ví dụ: 86 hoặc 86, 68, 368, 3568, …), giới hạn thời gian từ ngày đến ngày và bấm "Xem thống kê" để truy vấn.

Thống kê dãy số 23 xổ số Đà Nẵng từ ngày: 21/01/2016 - 20/01/2017

18/01/2017
Giải nhất: 21523
11/01/2017
Giải sáu: 0764 - 1425 - 7923
26/11/2016
Giải nhì: 79423
19/11/2016
Giải tám: 23
12/11/2016
Giải tư: 70036 - 31837 - 93115 - 37123 - 81492 - 92809 - 03086
22/10/2016
Giải nhì: 97223
28/09/2016
Giải sáu: 2951 - 8623 - 3277
24/09/2016
Giải ba: 61505 - 19423
10/09/2016
Giải năm: 6823
06/08/2016
Giải ba: 23323 - 32649
Giải tư: 89743 - 99187 - 93268 - 27829 - 11474 - 75426 - 81523
16/07/2016
Giải ba: 14823 - 68233
29/06/2016
Giải năm: 1523
Giải sáu: 9723 - 4179 - 1930
15/06/2016
Giải năm: 7923
28/05/2016
Giải bảy: 623
04/05/2016
Giải ba: 40823 - 66965
27/04/2016
Giải ba: 81632 - 75423
Giải đặc biệt: 70123
20/04/2016
Giải tám: 23
06/04/2016
Giải tư: 36072 - 53800 - 28196 - 05495 - 09823 - 04369 - 41694
02/04/2016
Giải tư: 25192 - 91790 - 87562 - 92078 - 11305 - 13123 - 54360
23/03/2016
Giải sáu: 8734 - 1323 - 6627
02/03/2016
Giải nhì: 57023

Thống kê - Xổ số Đà Nẵng đến Ngày 27/03/2024

Các cặp số ra liên tiếp :

22 4 Ngày - 6 lần
23 3 Ngày - 3 lần
49 3 Ngày - 3 lần
00 2 Ngày - 4 lần
10 2 Ngày - 2 lần
16 2 Ngày - 2 lần
38 2 Ngày - 2 lần
48 2 Ngày - 2 lần
51 2 Ngày - 2 lần
55 2 Ngày - 2 lần
59 2 Ngày - 2 lần
72 2 Ngày - 2 lần
77 2 Ngày - 2 lần
92 2 Ngày - 2 lần
99 2 Ngày - 4 lần

Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:

11     29 lần
12     24 lần
13     20 lần
82     20 lần
61     18 lần
32     17 lần
84     16 lần
76     15 lần
93     15 lần
68     14 lần
94     14 lần
34     13 lần
40     13 lần
60     13 lần
28     12 lần
78     12 lần
15     10 lần
04     9 lần
39     9 lần
47     9 lần
56     9 lần
21     8 lần
33     8 lần
31     7 lần
36     7 lần
54     7 lần
57     7 lần
62     7 lần
66     7 lần
97     7 lần

Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:

07 4 Lần Không tăng
22 4 Lần Tăng 2
03 3 Lần Không tăng
10 3 Lần Tăng 1
25 3 Lần Không tăng
48 3 Lần Tăng 1
99 3 Lần Tăng 2

Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:

07 7 Lần Không tăng
22 5 Lần Tăng 1
25 5 Lần Giảm 1
02 4 Lần Không tăng
06 4 Lần Không tăng
23 4 Lần Giảm 1
48 4 Lần Không tăng
99 4 Lần Tăng 2

Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:

99 12 Lần Tăng 2
24 11 Lần Không tăng
23 10 Lần Tăng 1
00 9 Lần Tăng 2
07 9 Lần Không tăng
09 9 Lần Giảm 1
75 9 Lần Không tăng
91 9 Lần Không tăng
05 8 Lần Không tăng
08 8 Lần Không tăng
25 8 Lần Không tăng
47 8 Lần Không tăng
50 8 Lần Không tăng
54 8 Lần Không tăng
55 8 Lần Không tăng
65 8 Lần Giảm 2
70 8 Lần Không tăng
77 8 Lần Không tăng
81 8 Lần Không tăng
97 8 Lần Không tăng

BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Đà Nẵng TRONG lần quay

Hàng chục Số Đơn vị
16 Lần 1
0 9 Lần 4
6 Lần 0
1 5 Lần 0
15 Lần 5
2 11 Lần 4
5 Lần 3
3 9 Lần 1
7 Lần 1
4 6 Lần 0
9 Lần 3
5 13 Lần 1
4 Lần 0
6 6 Lần 1
11 Lần 3
7 11 Lần 4
10 Lần 2
8 7 Lần 1
7 Lần 2
9 13 Lần 8

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL