THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Đắk Lắk
Thống kê dãy số 47 xổ số Đắk Lắk từ ngày: 26/03/2016 - 26/03/2017
14/03/2017 | Giải tư: 74265 - 93029 - 76676 - 68674 - 26845 - 17422 - 11347 Giải đặc biệt: 63647 |
28/02/2017 | Giải ba: 94447 - 80139 |
21/02/2017 | Giải tư: 58747 - 93265 - 00155 - 18849 - 14715 - 34660 - 06270 |
27/12/2016 | Giải tư: 36918 - 98081 - 59147 - 70136 - 63753 - 22305 - 45933 |
22/11/2016 | Giải sáu: 5697 - 5771 - 1747 |
18/10/2016 | Giải bảy: 247 |
04/10/2016 | Giải tư: 43647 - 47462 - 83961 - 68180 - 49375 - 17569 - 20113 |
27/09/2016 | Giải ba: 11693 - 78947 |
13/09/2016 | Giải tư: 52816 - 68891 - 45273 - 43008 - 88273 - 34897 - 51947 |
09/08/2016 | Giải sáu: 9464 - 4028 - 5147 |
02/08/2016 | Giải năm: 3847 |
05/07/2016 | Giải tư: 19706 - 05147 - 22270 - 36774 - 52505 - 44642 - 11597 |
28/06/2016 | Giải tư: 56071 - 09242 - 04847 - 47094 - 85330 - 93644 - 13195 |
14/06/2016 | Giải nhất: 02647 Giải tám: 47 |
31/05/2016 | Giải tư: 66706 - 31638 - 06147 - 17683 - 17953 - 07486 - 98181 |
17/05/2016 | Giải sáu: 8110 - 1647 - 4696 |
29/03/2016 | Giải nhì: 18547 Giải tư: 53247 - 81237 - 38108 - 48517 - 70447 - 46027 - 97304 |
Thống kê - Xổ số Đắk Lắk đến Ngày 23/04/2024
Các cặp số ra liên tiếp :
77 3 Ngày - 3 lần
07 2 Ngày - 2 lần
12 2 Ngày - 2 lần
14 2 Ngày - 2 lần
15 2 Ngày - 4 lần
16 2 Ngày - 6 lần
39 2 Ngày - 2 lần
40 2 Ngày - 2 lần
48 2 Ngày - 2 lần
67 2 Ngày - 2 lần
68 2 Ngày - 2 lần
86 2 Ngày - 4 lần
87 2 Ngày - 4 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
21
27 lần
74
21 lần
24
20 lần
96
19 lần
43
18 lần
62
17 lần
57
16 lần
59
15 lần
92
15 lần
30
14 lần
84
13 lần
06
12 lần
31
12 lần
56
12 lần
41
10 lần
72
10 lần
09
9 lần
47
9 lần
69
9 lần
78
9 lần
83
9 lần
85
9 lần
89
9 lần
50
8 lần
75
8 lần
27
7 lần
28
7 lần
34
7 lần
35
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
16 | 3 Lần | Tăng 3 | |
39 | 3 Lần | Tăng 1 | |
49 | 3 Lần | Không tăng | |
61 | 3 Lần | Không tăng | |
86 | 3 Lần | Tăng 2 | |
87 | 3 Lần | Tăng 2 |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
63 | 6 Lần | Không tăng | |
11 | 4 Lần | Không tăng | |
14 | 4 Lần | Tăng 1 | |
39 | 4 Lần | Tăng 1 | |
40 | 4 Lần | Tăng 1 | |
42 | 4 Lần | Không tăng | |
65 | 4 Lần | Không tăng | |
80 | 4 Lần | Không tăng |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
14 | 11 Lần | Tăng 1 | |
63 | 10 Lần | Giảm 1 | |
71 | 10 Lần | Giảm 1 | |
86 | 10 Lần | Tăng 2 | |
02 | 9 Lần | Không tăng | |
09 | 9 Lần | Không tăng | |
12 | 9 Lần | Tăng 1 | |
32 | 9 Lần | Không tăng | |
39 | 9 Lần | Không tăng | |
61 | 9 Lần | Không tăng | |
87 | 9 Lần | Tăng 2 | |
93 | 9 Lần | Không tăng |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Đắk Lắk TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
10 Lần | 2 | 0 | 7 Lần | 2 | ||
16 Lần | 9 | 1 | 9 Lần | 0 | ||
5 Lần | 0 | 2 | 10 Lần | 1 | ||
11 Lần | 0 | 3 | 9 Lần | 0 | ||
11 Lần | 0 | 4 | 7 Lần | 0 | ||
7 Lần | 4 | 5 | 10 Lần | 6 | ||
11 Lần | 3 | 6 | 9 Lần | 3 | ||
6 Lần | 2 | 7 | 12 Lần | 5 | ||
7 Lần | 0 | 8 | 8 Lần | 4 | ||
6 Lần | 2 | 9 | 9 Lần | 1 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100