THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Đắk Lắk
Thống kê dãy số 44 xổ số Đắk Lắk từ ngày: 20/01/2017 - 20/01/2018
09/01/2018 | Giải tư: 57949 - 76505 - 19019 - 81737 - 29244 - 16954 - 04441 |
02/01/2018 | Giải năm: 3744 |
19/12/2017 | Giải ba: 66534 - 34644 Giải tư: 34744 - 52001 - 53256 - 27881 - 71581 - 40721 - 52111 |
03/10/2017 | Giải ba: 90029 - 94344 |
19/09/2017 | Giải tư: 56644 - 22199 - 80799 - 90580 - 41423 - 49603 - 46242 |
11/07/2017 | Giải tư: 30084 - 99929 - 60944 - 60294 - 04477 - 86505 - 04573 |
13/06/2017 | Giải sáu: 1515 - 8344 - 5775 |
06/06/2017 | Giải ba: 60144 - 24691 |
07/02/2017 | Giải tư: 62044 - 96762 - 72783 - 70696 - 15314 - 78002 - 74819 |
Thống kê - Xổ số Đắk Lắk đến Ngày 26/03/2024
Các cặp số ra liên tiếp :
42 3 Ngày - 3 lần
63 3 Ngày - 3 lần
00 2 Ngày - 2 lần
10 2 Ngày - 2 lần
22 2 Ngày - 2 lần
26 2 Ngày - 2 lần
39 2 Ngày - 2 lần
40 2 Ngày - 2 lần
48 2 Ngày - 2 lần
51 2 Ngày - 2 lần
64 2 Ngày - 2 lần
80 2 Ngày - 2 lần
81 2 Ngày - 4 lần
86 2 Ngày - 2 lần
93 2 Ngày - 2 lần
94 2 Ngày - 2 lần
97 2 Ngày - 2 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
99
27 lần
21
23 lần
37
22 lần
74
17 lần
24
16 lần
25
15 lần
96
15 lần
43
14 lần
62
13 lần
44
12 lần
57
12 lần
68
12 lần
16
11 lần
59
11 lần
82
11 lần
92
11 lần
30
10 lần
32
10 lần
49
10 lần
61
10 lần
73
10 lần
67
9 lần
76
9 lần
84
9 lần
06
8 lần
31
8 lần
56
8 lần
87
8 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
63 | 5 Lần | Tăng 1 | |
29 | 3 Lần | Không tăng | |
42 | 3 Lần | Tăng 1 | |
65 | 3 Lần | Giảm 1 | |
80 | 3 Lần | Tăng 1 |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
63 | 6 Lần | Tăng 1 | |
14 | 5 Lần | Không tăng | |
02 | 4 Lần | Không tăng | |
08 | 4 Lần | Không tăng | |
09 | 4 Lần | Không tăng | |
28 | 4 Lần | Giảm 1 | |
29 | 4 Lần | Không tăng | |
39 | 4 Lần | Tăng 1 | |
40 | 4 Lần | Không tăng | |
52 | 4 Lần | Không tăng | |
60 | 4 Lần | Không tăng | |
65 | 4 Lần | Giảm 1 | |
78 | 4 Lần | Không tăng | |
89 | 4 Lần | Không tăng | |
91 | 4 Lần | Không tăng |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
71 | 12 Lần | Không tăng | |
63 | 11 Lần | Không tăng | |
14 | 10 Lần | Không tăng | |
40 | 10 Lần | Tăng 1 | |
09 | 9 Lần | Không tăng | |
12 | 9 Lần | Giảm 1 | |
30 | 9 Lần | Không tăng | |
42 | 9 Lần | Không tăng | |
86 | 9 Lần | Tăng 1 | |
05 | 8 Lần | Không tăng | |
08 | 8 Lần | Không tăng | |
18 | 8 Lần | Không tăng | |
32 | 8 Lần | Không tăng | |
39 | 8 Lần | Tăng 1 | |
61 | 8 Lần | Không tăng | |
65 | 8 Lần | Không tăng | |
89 | 8 Lần | Không tăng | |
93 | 8 Lần | Không tăng |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Đắk Lắk TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
9 Lần | 3 | 0 | 10 Lần | 0 | ||
12 Lần | 2 | 1 | 12 Lần | 3 | ||
7 Lần | 2 | 2 | 8 Lần | 4 | ||
6 Lần | 1 | 3 | 11 Lần | 0 | ||
10 Lần | 5 | 4 | 9 Lần | 3 | ||
9 Lần | 0 | 5 | 12 Lần | 2 | ||
10 Lần | 1 | 6 | 5 Lần | 3 | ||
6 Lần | 1 | 7 | 5 Lần | 2 | ||
9 Lần | 6 | 8 | 9 Lần | 2 | ||
12 Lần | 3 | 9 | 9 Lần | 3 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100