THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Quảng Nam
Thống kê dãy số 65 xổ số Quảng Nam từ ngày: 21/09/2016 - 21/09/2017
12/09/2017 | Giải sáu: 6265 - 5761 - 7857 |
05/09/2017 | Giải tư: 95383 - 14765 - 87325 - 77897 - 12994 - 64471 - 48419 |
13/06/2017 | Giải đặc biệt: 408965 |
16/05/2017 | Giải ba: 66265 - 64630 Giải đặc biệt: 397565 |
09/05/2017 | Giải nhất: 97265 |
18/04/2017 | Giải năm: 0565 |
07/03/2017 | Giải ba: 35365 - 06057 Giải tư: 80814 - 03566 - 89530 - 91899 - 45377 - 91765 - 84586 |
07/02/2017 | Giải tư: 61110 - 90746 - 94923 - 01703 - 47330 - 18356 - 72065 |
31/01/2017 | Giải sáu: 0966 - 0365 - 3987 |
24/01/2017 | Giải tám: 65 |
13/12/2016 | Giải nhì: 50265 |
Thống kê - Xổ số Quảng Nam đến Ngày 26/03/2024
Các cặp số ra liên tiếp :
10 3 Ngày - 3 lần
23 3 Ngày - 3 lần
33 3 Ngày - 3 lần
91 3 Ngày - 3 lần
06 2 Ngày - 2 lần
16 2 Ngày - 2 lần
18 2 Ngày - 4 lần
44 2 Ngày - 4 lần
48 2 Ngày - 4 lần
51 2 Ngày - 2 lần
58 2 Ngày - 2 lần
62 2 Ngày - 2 lần
64 2 Ngày - 2 lần
69 2 Ngày - 2 lần
82 2 Ngày - 2 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
08
25 lần
13
23 lần
79
23 lần
07
20 lần
36
19 lần
86
18 lần
75
17 lần
09
16 lần
80
16 lần
78
14 lần
22
13 lần
53
13 lần
14
12 lần
32
11 lần
84
11 lần
17
10 lần
71
10 lần
54
9 lần
60
9 lần
83
9 lần
85
9 lần
35
8 lần
46
8 lần
12
7 lần
34
7 lần
37
7 lần
66
7 lần
99
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
06 | 3 Lần | Tăng 1 | |
10 | 3 Lần | Tăng 1 | |
23 | 3 Lần | Tăng 1 | |
33 | 3 Lần | Tăng 1 | |
42 | 3 Lần | Không tăng | |
44 | 3 Lần | Tăng 2 | |
48 | 3 Lần | Tăng 1 |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
10 | 5 Lần | Không tăng | |
48 | 5 Lần | Tăng 2 | |
91 | 5 Lần | Tăng 1 | |
03 | 4 Lần | Không tăng | |
06 | 4 Lần | Tăng 1 | |
23 | 4 Lần | Không tăng | |
31 | 4 Lần | Không tăng | |
42 | 4 Lần | Giảm 1 | |
43 | 4 Lần | Không tăng | |
55 | 4 Lần | Không tăng | |
62 | 4 Lần | Tăng 1 | |
93 | 4 Lần | Không tăng |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
02 | 10 Lần | Không tăng | |
37 | 10 Lần | Giảm 1 | |
51 | 10 Lần | Tăng 1 | |
28 | 9 Lần | Giảm 1 | |
29 | 9 Lần | Không tăng | |
31 | 9 Lần | Không tăng | |
48 | 9 Lần | Tăng 2 | |
54 | 9 Lần | Không tăng | |
55 | 9 Lần | Không tăng | |
62 | 9 Lần | Tăng 1 | |
93 | 9 Lần | Không tăng | |
98 | 9 Lần | Giảm 1 |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Quảng Nam TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
10 Lần | 3 | 0 | 9 Lần | 1 | ||
8 Lần | 4 | 1 | 14 Lần | 5 | ||
7 Lần | 0 | 2 | 8 Lần | 1 | ||
7 Lần | 4 | 3 | 15 Lần | 3 | ||
16 Lần | 1 | 4 | 9 Lần | 3 | ||
9 Lần | 3 | 5 | 6 Lần | 1 | ||
7 Lần | 0 | 6 | 8 Lần | 2 | ||
5 Lần | 2 | 7 | 3 Lần | 5 | ||
5 Lần | 1 | 8 | 12 Lần | 8 | ||
16 Lần | 6 | 9 | 6 Lần | 1 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100