THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Phú Yên
Thống kê dãy số 79 xổ số Phú Yên từ ngày: 22/07/2016 - 22/07/2017
26/06/2017 | Giải nhì: 97779 |
17/04/2017 | Giải nhất: 47079 Giải tư: 56915 - 36128 - 90519 - 02947 - 74073 - 84479 - 48615 |
20/03/2017 | Giải tám: 79 |
13/03/2017 | Giải tư: 52024 - 25673 - 61927 - 78764 - 80512 - 76556 - 43579 Giải đặc biệt: 19179 |
06/03/2017 | Giải sáu: 4885 - 8513 - 7279 |
27/02/2017 | Giải tư: 66930 - 60265 - 88532 - 56666 - 14879 - 57517 - 34271 |
09/01/2017 | Giải sáu: 3915 - 3947 - 0179 |
02/01/2017 | Giải ba: 16679 - 15793 |
17/10/2016 | Giải năm: 1879 |
Thống kê - Xổ số Phú Yên đến Ngày 22/04/2024
Các cặp số ra liên tiếp :
10 3 Ngày - 3 lần
18 3 Ngày - 3 lần
28 3 Ngày - 3 lần
64 3 Ngày - 5 lần
13 2 Ngày - 2 lần
14 2 Ngày - 2 lần
24 2 Ngày - 4 lần
32 2 Ngày - 2 lần
47 2 Ngày - 2 lần
49 2 Ngày - 2 lần
63 2 Ngày - 2 lần
79 2 Ngày - 2 lần
80 2 Ngày - 2 lần
84 2 Ngày - 2 lần
95 2 Ngày - 2 lần
98 2 Ngày - 2 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
54
43 lần
74
20 lần
19
15 lần
68
15 lần
90
15 lần
31
14 lần
06
13 lần
75
13 lần
27
12 lần
04
11 lần
41
11 lần
56
11 lần
76
11 lần
81
11 lần
30
10 lần
73
10 lần
96
10 lần
16
9 lần
66
9 lần
05
8 lần
82
8 lần
33
7 lần
45
7 lần
67
7 lần
78
7 lần
93
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
10 | 4 Lần | Tăng 1 | |
28 | 4 Lần | Tăng 1 | |
07 | 3 Lần | Không tăng | |
43 | 3 Lần | Giảm 1 | |
64 | 3 Lần | Không tăng | |
84 | 3 Lần | Tăng 1 |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
28 | 6 Lần | Không tăng | |
43 | 6 Lần | Không tăng | |
62 | 6 Lần | Không tăng | |
64 | 6 Lần | Tăng 2 | |
10 | 5 Lần | Tăng 1 | |
84 | 5 Lần | Tăng 1 |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
28 | 15 Lần | Tăng 1 | |
12 | 13 Lần | Không tăng | |
38 | 10 Lần | Không tăng | |
43 | 10 Lần | Không tăng | |
89 | 10 Lần | Giảm 1 | |
15 | 9 Lần | Không tăng | |
30 | 9 Lần | Không tăng | |
58 | 9 Lần | Không tăng | |
62 | 9 Lần | Không tăng | |
64 | 9 Lần | Tăng 2 |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Phú Yên TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
8 Lần | 2 | 0 | 9 Lần | 1 | ||
10 Lần | 4 | 1 | 4 Lần | 1 | ||
13 Lần | 2 | 2 | 10 Lần | 3 | ||
9 Lần | 0 | 3 | 9 Lần | 2 | ||
11 Lần | 1 | 4 | 12 Lần | 5 | ||
6 Lần | 2 | 5 | 8 Lần | 2 | ||
12 Lần | 5 | 6 | 4 Lần | 1 | ||
4 Lần | 1 | 7 | 10 Lần | 1 | ||
8 Lần | 4 | 8 | 11 Lần | 2 | ||
9 Lần | 1 | 9 | 13 Lần | 4 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100