THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Phú Yên
Thống kê dãy số 15 xổ số Phú Yên từ ngày: 25/09/2016 - 25/09/2017
24/07/2017 | Giải tư: 62638 - 12921 - 51292 - 96053 - 25055 - 93711 - 55215 |
19/06/2017 | Giải năm: 3815 |
12/06/2017 | Giải nhất: 19215 |
29/05/2017 | Giải sáu: 6215 - 3249 - 0997 |
17/04/2017 | Giải tư: 56915 - 36128 - 90519 - 02947 - 74073 - 84479 - 48615 |
20/03/2017 | Giải nhì: 76615 |
13/03/2017 | Giải sáu: 4982 - 5815 - 2483 |
06/03/2017 | Giải nhất: 52315 |
06/02/2017 | Giải nhì: 82615 |
30/01/2017 | Giải nhì: 20815 |
09/01/2017 | Giải sáu: 3915 - 3947 - 0179 |
26/12/2016 | Giải ba: 74810 - 10815 |
07/11/2016 | Giải đặc biệt: 11715 |
31/10/2016 | Giải tư: 50508 - 80901 - 23339 - 84877 - 37215 - 62371 - 59420 |
Thống kê - Xổ số Phú Yên đến Ngày 15/04/2024
Các cặp số ra liên tiếp :
29 3 Ngày - 3 lần
08 2 Ngày - 2 lần
10 2 Ngày - 2 lần
15 2 Ngày - 2 lần
17 2 Ngày - 2 lần
18 2 Ngày - 2 lần
21 2 Ngày - 2 lần
23 2 Ngày - 2 lần
28 2 Ngày - 2 lần
35 2 Ngày - 2 lần
36 2 Ngày - 4 lần
64 2 Ngày - 2 lần
69 2 Ngày - 2 lần
91 2 Ngày - 2 lần
94 2 Ngày - 2 lần
97 2 Ngày - 4 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
54
42 lần
74
19 lần
79
15 lần
98
15 lần
19
14 lần
47
14 lần
63
14 lần
68
14 lần
90
14 lần
31
13 lần
49
13 lần
06
12 lần
75
12 lần
27
11 lần
04
10 lần
41
10 lần
56
10 lần
76
10 lần
81
10 lần
30
9 lần
73
9 lần
96
9 lần
13
8 lần
16
8 lần
66
8 lần
05
7 lần
32
7 lần
82
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
43 | 4 Lần | Giảm 1 | |
07 | 3 Lần | Không tăng | |
10 | 3 Lần | Tăng 1 | |
28 | 3 Lần | Không tăng | |
42 | 3 Lần | Không tăng | |
64 | 3 Lần | Tăng 1 | |
85 | 3 Lần | Không tăng |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
28 | 6 Lần | Tăng 1 | |
43 | 6 Lần | Giảm 1 | |
62 | 6 Lần | Không tăng | |
15 | 5 Lần | Không tăng | |
85 | 5 Lần | Không tăng |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
28 | 14 Lần | Không tăng | |
12 | 13 Lần | Không tăng | |
89 | 11 Lần | Không tăng | |
38 | 10 Lần | Giảm 1 | |
43 | 10 Lần | Không tăng | |
10 | 9 Lần | Tăng 1 | |
15 | 9 Lần | Giảm 1 | |
30 | 9 Lần | Không tăng | |
35 | 9 Lần | Tăng 1 | |
58 | 9 Lần | Không tăng | |
62 | 9 Lần | Không tăng | |
72 | 9 Lần | Không tăng |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Phú Yên TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
10 Lần | 0 | 0 | 11 Lần | 0 | ||
10 Lần | 7 | 1 | 8 Lần | 4 | ||
13 Lần | 4 | 2 | 11 Lần | 1 | ||
9 Lần | 2 | 3 | 9 Lần | 2 | ||
12 Lần | 0 | 4 | 9 Lần | 2 | ||
7 Lần | 1 | 5 | 7 Lần | 0 | ||
10 Lần | 3 | 6 | 5 Lần | 3 | ||
3 Lần | 1 | 7 | 10 Lần | 3 | ||
8 Lần | 0 | 8 | 11 Lần | 3 | ||
8 Lần | 4 | 9 | 9 Lần | 0 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100