THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Thừa T. Huế
Thống kê dãy số 92 xổ số Thừa T. Huế từ ngày: 23/11/2016 - 23/11/2017
06/11/2017 | Giải tư: 10405 - 13103 - 47975 - 12583 - 21692 - 84532 - 34019 |
30/10/2017 | Giải năm: 8592 |
31/07/2017 | Giải tư: 94604 - 25592 - 36663 - 78539 - 88315 - 94045 - 07279 |
24/07/2017 | Giải tư: 64921 - 80453 - 15721 - 34592 - 50831 - 49392 - 17240 |
10/07/2017 | Giải ba: 03128 - 50492 |
22/05/2017 | Giải nhì: 70292 |
20/03/2017 | Giải tư: 13846 - 37366 - 77097 - 97722 - 73394 - 65495 - 36692 |
27/02/2017 | Giải năm: 3392 |
Thống kê - Xổ số Thừa T. Huế đến Ngày 22/04/2024
Các cặp số ra liên tiếp :
09 2 Ngày - 4 lần
17 2 Ngày - 4 lần
19 2 Ngày - 2 lần
23 2 Ngày - 2 lần
28 2 Ngày - 2 lần
29 2 Ngày - 2 lần
44 2 Ngày - 2 lần
45 2 Ngày - 2 lần
52 2 Ngày - 4 lần
57 2 Ngày - 2 lần
76 2 Ngày - 4 lần
81 2 Ngày - 2 lần
82 2 Ngày - 4 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
25
28 lần
63
24 lần
20
18 lần
67
17 lần
89
14 lần
01
13 lần
08
13 lần
06
12 lần
10
11 lần
40
11 lần
30
10 lần
93
10 lần
32
9 lần
35
9 lần
90
9 lần
94
9 lần
24
8 lần
38
8 lần
43
8 lần
61
8 lần
83
8 lần
05
7 lần
36
7 lần
85
7 lần
97
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
09 | 4 Lần | Tăng 2 | |
76 | 4 Lần | Tăng 2 | |
13 | 3 Lần | Không tăng | |
17 | 3 Lần | Tăng 1 | |
23 | 3 Lần | Không tăng | |
39 | 3 Lần | Không tăng | |
52 | 3 Lần | Tăng 2 | |
59 | 3 Lần | Không tăng | |
65 | 3 Lần | Không tăng |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
07 | 5 Lần | Không tăng | |
17 | 5 Lần | Tăng 1 | |
23 | 5 Lần | Tăng 1 | |
39 | 5 Lần | Không tăng | |
59 | 5 Lần | Không tăng |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
02 | 11 Lần | Không tăng | |
17 | 11 Lần | Tăng 2 | |
65 | 11 Lần | Không tăng | |
09 | 10 Lần | Tăng 2 | |
39 | 10 Lần | Giảm 1 | |
34 | 9 Lần | Không tăng | |
59 | 9 Lần | Không tăng | |
88 | 9 Lần | Giảm 1 | |
00 | 8 Lần | Không tăng | |
03 | 8 Lần | Không tăng | |
07 | 8 Lần | Giảm 1 | |
27 | 8 Lần | Không tăng | |
75 | 8 Lần | Không tăng | |
76 | 8 Lần | Tăng 1 | |
82 | 8 Lần | Tăng 2 | |
89 | 8 Lần | Không tăng | |
96 | 8 Lần | Không tăng |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Thừa T. Huế TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
10 Lần | 0 | 0 | 4 Lần | 0 | ||
12 Lần | 5 | 1 | 6 Lần | 2 | ||
10 Lần | 1 | 2 | 11 Lần | 5 | ||
8 Lần | 2 | 3 | 11 Lần | 3 | ||
9 Lần | 4 | 4 | 7 Lần | 0 | ||
13 Lần | 1 | 5 | 6 Lần | 1 | ||
5 Lần | 1 | 6 | 8 Lần | 1 | ||
8 Lần | 1 | 7 | 12 Lần | 5 | ||
7 Lần | 2 | 8 | 10 Lần | 6 | ||
8 Lần | 1 | 9 | 15 Lần | 3 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100