In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Thừa T. Huế

 

Tỉnh / TP: Dãy Số:
Từ Ngày: Đến Ngày:
Chọn tỉnh, nhập dãy số (ví dụ: 86 hoặc 86, 68, 368, 3568, …), giới hạn thời gian từ ngày đến ngày và bấm "Xem thống kê" để truy vấn.

Thống kê dãy số 90 xổ số Thừa T. Huế từ ngày: 22/07/2016 - 22/07/2017

10/07/2017
Giải sáu: 2437 - 8090 - 2346
03/07/2017
Giải sáu: 1783 - 2817 - 2190
12/06/2017
Giải tư: 69056 - 52183 - 97019 - 41035 - 38990 - 85173 - 30806
29/05/2017
Giải tư: 22743 - 90688 - 55065 - 97390 - 93981 - 49600 - 13476
08/05/2017
Giải tư: 67446 - 56190 - 17546 - 01291 - 46991 - 08507 - 95766
20/03/2017
Giải sáu: 0590 - 8348 - 2447
06/03/2017
Giải tư: 54612 - 46790 - 32576 - 90448 - 63501 - 96918 - 68959
20/02/2017
Giải ba: 61224 - 86890
23/01/2017
Giải nhất: 44590
19/12/2016
Giải tư: 60390 - 91603 - 91439 - 56847 - 05989 - 65188 - 70998
12/12/2016
Giải tư: 02043 - 14709 - 25246 - 55810 - 47133 - 24990 - 27187
15/08/2016
Giải sáu: 7590 - 8997 - 3781

Thống kê - Xổ số Thừa T. Huế đến Ngày 25/03/2024

Các cặp số ra liên tiếp :

34 4 Ngày - 4 lần
64 3 Ngày - 3 lần
07 2 Ngày - 2 lần
18 2 Ngày - 2 lần
24 2 Ngày - 4 lần
31 2 Ngày - 2 lần
38 2 Ngày - 2 lần
39 2 Ngày - 2 lần
43 2 Ngày - 2 lần
45 2 Ngày - 2 lần
54 2 Ngày - 2 lần
61 2 Ngày - 4 lần
77 2 Ngày - 2 lần
82 2 Ngày - 2 lần
83 2 Ngày - 2 lần
91 2 Ngày - 2 lần

Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:

95     25 lần
42     23 lần
52     22 lần
25     20 lần
70     17 lần
04     16 lần
21     16 lần
63     16 lần
33     14 lần
41     14 lần
68     13 lần
86     13 lần
05     11 lần
87     11 lần
16     10 lần
20     10 lần
58     10 lần
67     9 lần
13     8 lần
22     8 lần
49     8 lần
62     8 lần
97     8 lần
12     7 lần
46     7 lần

Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:

24 4 Lần Tăng 2
19 3 Lần Không tăng
30 3 Lần Không tăng
34 3 Lần Tăng 1
53 3 Lần Không tăng
83 3 Lần Tăng 1

Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:

02 5 Lần Không tăng
34 5 Lần Tăng 1
83 5 Lần Tăng 1
24 4 Lần Tăng 2
44 4 Lần Không tăng
60 4 Lần Không tăng
61 4 Lần Tăng 2
64 4 Lần Tăng 1
78 4 Lần Không tăng
89 4 Lần Không tăng

Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:

02 12 Lần Không tăng
89 11 Lần Không tăng
65 10 Lần Không tăng
88 10 Lần Giảm 1
19 9 Lần Không tăng
26 9 Lần Không tăng
32 9 Lần Không tăng
94 9 Lần Không tăng
03 8 Lần Giảm 1
09 8 Lần Không tăng
17 8 Lần Không tăng
24 8 Lần Tăng 2
27 8 Lần Không tăng
34 8 Lần Tăng 1
39 8 Lần Tăng 1
53 8 Lần Không tăng
61 8 Lần Tăng 2
64 8 Lần Tăng 1
67 8 Lần Không tăng
79 8 Lần Giảm 1

BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Thừa T. Huế TRONG lần quay

Hàng chục Số Đơn vị
8 Lần 2
0 9 Lần 1
13 Lần 4
1 11 Lần 7
9 Lần 1
2 6 Lần 1
12 Lần 2
3 10 Lần 1
5 Lần 2
4 16 Lần 7
8 Lần 2
5 7 Lần 0
7 Lần 3
6 5 Lần 3
13 Lần 5
7 9 Lần 3
7 Lần 2
8 10 Lần 3
8 Lần 1
9 7 Lần 0

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL