THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Thừa T. Huế
Thống kê dãy số 90 xổ số Thừa T. Huế từ ngày: 22/07/2016 - 22/07/2017
10/07/2017 | Giải sáu: 2437 - 8090 - 2346 |
03/07/2017 | Giải sáu: 1783 - 2817 - 2190 |
12/06/2017 | Giải tư: 69056 - 52183 - 97019 - 41035 - 38990 - 85173 - 30806 |
29/05/2017 | Giải tư: 22743 - 90688 - 55065 - 97390 - 93981 - 49600 - 13476 |
08/05/2017 | Giải tư: 67446 - 56190 - 17546 - 01291 - 46991 - 08507 - 95766 |
20/03/2017 | Giải sáu: 0590 - 8348 - 2447 |
06/03/2017 | Giải tư: 54612 - 46790 - 32576 - 90448 - 63501 - 96918 - 68959 |
20/02/2017 | Giải ba: 61224 - 86890 |
23/01/2017 | Giải nhất: 44590 |
19/12/2016 | Giải tư: 60390 - 91603 - 91439 - 56847 - 05989 - 65188 - 70998 |
12/12/2016 | Giải tư: 02043 - 14709 - 25246 - 55810 - 47133 - 24990 - 27187 |
15/08/2016 | Giải sáu: 7590 - 8997 - 3781 |
Thống kê - Xổ số Thừa T. Huế đến Ngày 25/03/2024
Các cặp số ra liên tiếp :
34 4 Ngày - 4 lần
64 3 Ngày - 3 lần
07 2 Ngày - 2 lần
18 2 Ngày - 2 lần
24 2 Ngày - 4 lần
31 2 Ngày - 2 lần
38 2 Ngày - 2 lần
39 2 Ngày - 2 lần
43 2 Ngày - 2 lần
45 2 Ngày - 2 lần
54 2 Ngày - 2 lần
61 2 Ngày - 4 lần
77 2 Ngày - 2 lần
82 2 Ngày - 2 lần
83 2 Ngày - 2 lần
91 2 Ngày - 2 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
95
25 lần
42
23 lần
52
22 lần
25
20 lần
70
17 lần
04
16 lần
21
16 lần
63
16 lần
33
14 lần
41
14 lần
68
13 lần
86
13 lần
05
11 lần
87
11 lần
16
10 lần
20
10 lần
58
10 lần
67
9 lần
13
8 lần
22
8 lần
49
8 lần
62
8 lần
97
8 lần
12
7 lần
46
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
24 | 4 Lần | Tăng 2 | |
19 | 3 Lần | Không tăng | |
30 | 3 Lần | Không tăng | |
34 | 3 Lần | Tăng 1 | |
53 | 3 Lần | Không tăng | |
83 | 3 Lần | Tăng 1 |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
02 | 5 Lần | Không tăng | |
34 | 5 Lần | Tăng 1 | |
83 | 5 Lần | Tăng 1 | |
24 | 4 Lần | Tăng 2 | |
44 | 4 Lần | Không tăng | |
60 | 4 Lần | Không tăng | |
61 | 4 Lần | Tăng 2 | |
64 | 4 Lần | Tăng 1 | |
78 | 4 Lần | Không tăng | |
89 | 4 Lần | Không tăng |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
02 | 12 Lần | Không tăng | |
89 | 11 Lần | Không tăng | |
65 | 10 Lần | Không tăng | |
88 | 10 Lần | Giảm 1 | |
19 | 9 Lần | Không tăng | |
26 | 9 Lần | Không tăng | |
32 | 9 Lần | Không tăng | |
94 | 9 Lần | Không tăng | |
03 | 8 Lần | Giảm 1 | |
09 | 8 Lần | Không tăng | |
17 | 8 Lần | Không tăng | |
24 | 8 Lần | Tăng 2 | |
27 | 8 Lần | Không tăng | |
34 | 8 Lần | Tăng 1 | |
39 | 8 Lần | Tăng 1 | |
53 | 8 Lần | Không tăng | |
61 | 8 Lần | Tăng 2 | |
64 | 8 Lần | Tăng 1 | |
67 | 8 Lần | Không tăng | |
79 | 8 Lần | Giảm 1 |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Thừa T. Huế TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
8 Lần | 2 | 0 | 9 Lần | 1 | ||
13 Lần | 4 | 1 | 11 Lần | 7 | ||
9 Lần | 1 | 2 | 6 Lần | 1 | ||
12 Lần | 2 | 3 | 10 Lần | 1 | ||
5 Lần | 2 | 4 | 16 Lần | 7 | ||
8 Lần | 2 | 5 | 7 Lần | 0 | ||
7 Lần | 3 | 6 | 5 Lần | 3 | ||
13 Lần | 5 | 7 | 9 Lần | 3 | ||
7 Lần | 2 | 8 | 10 Lần | 3 | ||
8 Lần | 1 | 9 | 7 Lần | 0 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100