THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Đà Lạt
Thống kê dãy số 59 xổ số Đà Lạt từ ngày: 13/12/2016 - 13/12/2017
26/11/2017 | Giải tám: 59 |
05/11/2017 | Giải đặc biệt: 586659 |
29/10/2017 | Giải đặc biệt: 990259 |
22/10/2017 | Giải tư: 16148 - 96279 - 69943 - 16401 - 96080 - 79659 - 23939 |
01/10/2017 | Giải năm: 7259 |
03/09/2017 | Giải tư: 07674 - 48259 - 27395 - 28775 - 19048 - 77541 - 46989 |
20/08/2017 | Giải tư: 21391 - 08501 - 50598 - 32462 - 39339 - 46059 - 16173 |
23/07/2017 | Giải tư: 49259 - 09746 - 44868 - 93908 - 04877 - 39344 - 87205 |
07/05/2017 | Giải sáu: 2047 - 6159 - 1669 |
26/03/2017 | Giải tám: 59 |
15/01/2017 | Giải ba: 17060 - 58359 |
Thống kê - Xổ số Đà Lạt đến Ngày 21/04/2024
Các cặp số ra liên tiếp :
70 3 Ngày - 3 lần
78 3 Ngày - 3 lần
06 2 Ngày - 2 lần
15 2 Ngày - 2 lần
22 2 Ngày - 2 lần
28 2 Ngày - 2 lần
38 2 Ngày - 2 lần
53 2 Ngày - 4 lần
55 2 Ngày - 2 lần
56 2 Ngày - 2 lần
73 2 Ngày - 2 lần
79 2 Ngày - 2 lần
80 2 Ngày - 2 lần
91 2 Ngày - 2 lần
97 2 Ngày - 2 lần
98 2 Ngày - 4 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
29
21 lần
81
19 lần
09
18 lần
11
15 lần
14
15 lần
49
15 lần
00
14 lần
89
14 lần
95
13 lần
21
12 lần
44
12 lần
34
11 lần
46
11 lần
26
10 lần
04
9 lần
82
9 lần
18
8 lần
47
8 lần
65
8 lần
12
7 lần
52
7 lần
64
7 lần
68
7 lần
72
7 lần
75
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
70 | 4 Lần | Tăng 1 | |
06 | 3 Lần | Tăng 1 | |
17 | 3 Lần | Không tăng | |
20 | 3 Lần | Không tăng | |
43 | 3 Lần | Không tăng | |
53 | 3 Lần | Tăng 1 | |
78 | 3 Lần | Tăng 1 |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
15 | 5 Lần | Tăng 1 | |
53 | 5 Lần | Tăng 2 | |
17 | 4 Lần | Không tăng | |
25 | 4 Lần | Không tăng | |
64 | 4 Lần | Không tăng | |
69 | 4 Lần | Không tăng | |
70 | 4 Lần | Tăng 1 | |
73 | 4 Lần | Tăng 1 | |
84 | 4 Lần | Không tăng | |
94 | 4 Lần | Không tăng |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
31 | 12 Lần | Không tăng | |
32 | 11 Lần | Không tăng | |
76 | 11 Lần | Giảm 2 | |
84 | 11 Lần | Không tăng | |
80 | 10 Lần | Tăng 1 | |
91 | 10 Lần | Tăng 1 | |
30 | 9 Lần | Không tăng | |
50 | 9 Lần | Không tăng | |
78 | 9 Lần | Tăng 1 | |
82 | 9 Lần | Không tăng | |
88 | 9 Lần | Không tăng |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Đà Lạt TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
8 Lần | 2 | 0 | 11 Lần | 1 | ||
6 Lần | 1 | 1 | 6 Lần | 1 | ||
9 Lần | 4 | 2 | 8 Lần | 2 | ||
7 Lần | 2 | 3 | 17 Lần | 4 | ||
10 Lần | 1 | 4 | 7 Lần | 3 | ||
13 Lần | 4 | 5 | 5 Lần | 0 | ||
7 Lần | 0 | 6 | 7 Lần | 1 | ||
8 Lần | 0 | 7 | 11 Lần | 0 | ||
9 Lần | 4 | 8 | 8 Lần | 4 | ||
13 Lần | 6 | 9 | 10 Lần | 2 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100