THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Đà Lạt
Thống kê dãy số 15 xổ số Đà Lạt từ ngày: 18/10/2016 - 18/10/2017
15/10/2017 | Giải tám: 15 |
08/10/2017 | Giải tư: 69044 - 25426 - 20504 - 29989 - 71011 - 47215 - 96462 |
10/09/2017 | Giải tư: 16610 - 33232 - 63515 - 24965 - 03182 - 62313 - 16040 |
06/08/2017 | Giải tư: 41750 - 25974 - 73271 - 26429 - 95315 - 34398 - 82923 |
02/07/2017 | Giải nhất: 54715 |
18/06/2017 | Giải nhất: 85115 |
07/05/2017 | Giải tư: 54176 - 49505 - 03998 - 47403 - 15715 - 49838 - 35283 |
30/04/2017 | Giải sáu: 3899 - 1715 - 5781 |
23/04/2017 | Giải tư: 45745 - 81903 - 26574 - 70133 - 00928 - 02115 - 27877 |
05/03/2017 | Giải tư: 71174 - 29668 - 41435 - 52515 - 50737 - 43988 - 38535 Giải sáu: 3611 - 0715 - 2879 |
27/11/2016 | Giải sáu: 5815 - 2576 - 5527 |
20/11/2016 | Giải tư: 53007 - 22408 - 54415 - 65061 - 14473 - 42998 - 64149 |
06/11/2016 | Giải tư: 52972 - 86375 - 54383 - 33915 - 01666 - 70540 - 50979 |
30/10/2016 | Giải sáu: 9607 - 3762 - 9915 |
Thống kê - Xổ số Đà Lạt đến Ngày 14/04/2024
Các cặp số ra liên tiếp :
03 3 Ngày - 3 lần
43 3 Ngày - 4 lần
69 3 Ngày - 3 lần
01 2 Ngày - 2 lần
07 2 Ngày - 2 lần
23 2 Ngày - 2 lần
30 2 Ngày - 2 lần
36 2 Ngày - 2 lần
42 2 Ngày - 2 lần
45 2 Ngày - 2 lần
57 2 Ngày - 2 lần
70 2 Ngày - 2 lần
74 2 Ngày - 2 lần
78 2 Ngày - 2 lần
83 2 Ngày - 2 lần
84 2 Ngày - 2 lần
92 2 Ngày - 2 lần
93 2 Ngày - 2 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
29
20 lần
81
18 lần
09
17 lần
56
15 lần
98
15 lần
11
14 lần
14
14 lần
49
14 lần
00
13 lần
89
13 lần
95
12 lần
21
11 lần
38
11 lần
44
11 lần
80
11 lần
34
10 lần
46
10 lần
26
9 lần
04
8 lần
22
8 lần
82
8 lần
18
7 lần
47
7 lần
65
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
03 | 3 Lần | Tăng 1 | |
17 | 3 Lần | Không tăng | |
20 | 3 Lần | Không tăng | |
42 | 3 Lần | Tăng 1 | |
43 | 3 Lần | Tăng 1 | |
45 | 3 Lần | Tăng 1 | |
70 | 3 Lần | Tăng 1 | |
84 | 3 Lần | Không tăng | |
99 | 3 Lần | Không tăng |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
30 | 5 Lần | Không tăng | |
71 | 5 Lần | Không tăng | |
15 | 4 Lần | Không tăng | |
17 | 4 Lần | Không tăng | |
20 | 4 Lần | Không tăng | |
25 | 4 Lần | Không tăng | |
64 | 4 Lần | Không tăng | |
69 | 4 Lần | Tăng 1 | |
84 | 4 Lần | Tăng 1 | |
94 | 4 Lần | Không tăng |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
76 | 13 Lần | Không tăng | |
31 | 12 Lần | Không tăng | |
32 | 11 Lần | Không tăng | |
84 | 11 Lần | Tăng 1 | |
13 | 9 Lần | Không tăng | |
30 | 9 Lần | Tăng 1 | |
50 | 9 Lần | Không tăng | |
80 | 9 Lần | Không tăng | |
82 | 9 Lần | Không tăng | |
88 | 9 Lần | Không tăng | |
91 | 9 Lần | Không tăng |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Đà Lạt TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
10 Lần | 2 | 0 | 12 Lần | 3 | ||
9 Lần | 2 | 1 | 9 Lần | 4 | ||
7 Lần | 1 | 2 | 6 Lần | 0 | ||
7 Lần | 0 | 3 | 15 Lần | 4 | ||
10 Lần | 1 | 4 | 6 Lần | 1 | ||
11 Lần | 2 | 5 | 8 Lần | 2 | ||
10 Lần | 3 | 6 | 8 Lần | 1 | ||
12 Lần | 7 | 7 | 13 Lần | 3 | ||
7 Lần | 0 | 8 | 5 Lần | 1 | ||
7 Lần | 0 | 9 | 8 Lần | 1 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100