THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Kiên Giang
Thống kê dãy số 43 xổ số Kiên Giang từ ngày: 21/08/2016 - 21/08/2017
13/08/2017 | Giải tư: 34546 - 28842 - 86543 - 90131 - 46010 - 51932 - 08196 |
23/07/2017 | Giải ba: 21494 - 34343 Giải tư: 91583 - 07743 - 46491 - 38402 - 36573 - 14322 - 16781 |
14/05/2017 | Giải tám: 43 |
16/04/2017 | Giải ba: 55243 - 90327 |
02/04/2017 | Giải tư: 94018 - 53014 - 71543 - 56101 - 62918 - 33105 - 06640 |
19/03/2017 | Giải ba: 57260 - 03543 |
26/02/2017 | Giải nhất: 26143 Giải tư: 60495 - 07543 - 39708 - 12761 - 04112 - 25371 - 68047 |
11/12/2016 | Giải tư: 59759 - 31645 - 12297 - 93752 - 42622 - 40389 - 20343 |
20/11/2016 | Giải tư: 99517 - 72519 - 16043 - 99284 - 62086 - 38258 - 60909 |
30/10/2016 | Giải tám: 43 |
16/10/2016 | Giải năm: 3943 |
02/10/2016 | Giải tám: 43 |
04/09/2016 | Giải nhì: 28443 |
Thống kê - Xổ số Kiên Giang đến Ngày 14/04/2024
Các cặp số ra liên tiếp :
10 4 Ngày - 5 lần
22 4 Ngày - 5 lần
02 3 Ngày - 3 lần
37 3 Ngày - 3 lần
49 3 Ngày - 3 lần
09 2 Ngày - 2 lần
25 2 Ngày - 2 lần
32 2 Ngày - 2 lần
44 2 Ngày - 2 lần
56 2 Ngày - 2 lần
61 2 Ngày - 2 lần
78 2 Ngày - 2 lần
82 2 Ngày - 2 lần
87 2 Ngày - 2 lần
90 2 Ngày - 4 lần
91 2 Ngày - 2 lần
95 2 Ngày - 2 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
93
23 lần
35
21 lần
86
20 lần
00
18 lần
98
18 lần
33
17 lần
42
17 lần
75
14 lần
51
13 lần
79
13 lần
96
13 lần
11
11 lần
28
11 lần
31
11 lần
45
11 lần
71
10 lần
83
10 lần
84
9 lần
19
8 lần
41
8 lần
47
8 lần
62
8 lần
01
7 lần
74
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
10 | 4 Lần | Tăng 1 | |
22 | 4 Lần | Tăng 1 | |
73 | 4 Lần | Không tăng | |
15 | 3 Lần | Không tăng | |
29 | 3 Lần | Không tăng | |
65 | 3 Lần | Không tăng | |
90 | 3 Lần | Tăng 2 |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
27 | 5 Lần | Không tăng | |
49 | 5 Lần | Tăng 1 | |
73 | 5 Lần | Không tăng | |
90 | 5 Lần | Tăng 2 | |
10 | 4 Lần | Tăng 1 | |
22 | 4 Lần | Tăng 1 | |
26 | 4 Lần | Không tăng | |
56 | 4 Lần | Tăng 1 | |
59 | 4 Lần | Không tăng | |
76 | 4 Lần | Không tăng | |
89 | 4 Lần | Không tăng | |
92 | 4 Lần | Không tăng |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
18 | 12 Lần | Không tăng | |
76 | 11 Lần | Không tăng | |
14 | 10 Lần | Không tăng | |
56 | 10 Lần | Tăng 1 | |
74 | 10 Lần | Không tăng | |
06 | 9 Lần | Không tăng | |
89 | 9 Lần | Không tăng | |
13 | 8 Lần | Không tăng | |
27 | 8 Lần | Không tăng | |
30 | 8 Lần | Không tăng | |
49 | 8 Lần | Tăng 1 | |
73 | 8 Lần | Giảm 1 | |
80 | 8 Lần | Giảm 1 | |
83 | 8 Lần | Không tăng | |
90 | 8 Lần | Tăng 2 | |
96 | 8 Lần | Giảm 1 |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Kiên Giang TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
8 Lần | 2 | 0 | 12 Lần | 4 | ||
11 Lần | 2 | 1 | 4 Lần | 1 | ||
12 Lần | 0 | 2 | 13 Lần | 6 | ||
7 Lần | 4 | 3 | 11 Lần | 1 | ||
10 Lần | 5 | 4 | 8 Lần | 2 | ||
8 Lần | 1 | 5 | 8 Lần | 1 | ||
7 Lần | 1 | 6 | 7 Lần | 0 | ||
10 Lần | 3 | 7 | 5 Lần | 3 | ||
7 Lần | 1 | 8 | 10 Lần | 6 | ||
10 Lần | 5 | 9 | 12 Lần | 2 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100