In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Tiền Giang

 

Tỉnh / TP: Dãy Số:
Từ Ngày: Đến Ngày:
Chọn tỉnh, nhập dãy số (ví dụ: 86 hoặc 86, 68, 368, 3568, …), giới hạn thời gian từ ngày đến ngày và bấm "Xem thống kê" để truy vấn.

Thống kê dãy số 04 xổ số Tiền Giang từ ngày: 21/08/2016 - 21/08/2017

20/08/2017
Giải tư: 20117 - 90004 - 86175 - 39458 - 94051 - 67353 - 63375
23/07/2017
Giải tư: 39398 - 57138 - 87814 - 68514 - 46004 - 42435 - 56441
Giải sáu: 0004 - 1194 - 4473
Giải tám: 04
16/04/2017
Giải nhất: 19204
12/02/2017
Giải đặc biệt: 378604
13/11/2016
Giải nhì: 86004
16/10/2016
Giải sáu: 8204 - 8188 - 8676

Thống kê - Xổ số Tiền Giang đến Ngày 14/04/2024

Các cặp số ra liên tiếp :

61 3 Ngày - 3 lần
03 2 Ngày - 4 lần
28 2 Ngày - 2 lần
31 2 Ngày - 2 lần
35 2 Ngày - 2 lần
47 2 Ngày - 2 lần
55 2 Ngày - 2 lần
59 2 Ngày - 2 lần
63 2 Ngày - 2 lần
65 2 Ngày - 4 lần
67 2 Ngày - 2 lần
70 2 Ngày - 2 lần
73 2 Ngày - 2 lần
78 2 Ngày - 2 lần
87 2 Ngày - 2 lần
95 2 Ngày - 2 lần

Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:

41     34 lần
42     28 lần
20     26 lần
97     21 lần
96     20 lần
57     18 lần
49     13 lần
50     13 lần
85     13 lần
09     11 lần
10     11 lần
18     11 lần
29     11 lần
48     11 lần
91     11 lần
12     10 lần
58     10 lần
00     9 lần
17     9 lần
72     9 lần
16     8 lần
37     8 lần
04     7 lần
24     7 lần
32     7 lần
56     7 lần
76     7 lần
79     7 lần

Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:

61 4 Lần Tăng 1
77 3 Lần Không tăng
94 3 Lần Không tăng
02 2 Lần Giảm 1
03 2 Lần Tăng 2
05 2 Lần Không tăng
14 2 Lần Không tăng
15 2 Lần Không tăng
21 2 Lần Không tăng
27 2 Lần Không tăng
35 2 Lần Tăng 1
38 2 Lần Không tăng
43 2 Lần Không tăng
47 2 Lần Tăng 1
51 2 Lần Không tăng
52 2 Lần Giảm 1
54 2 Lần Không tăng
63 2 Lần Tăng 1
65 2 Lần Tăng 2
75 2 Lần Không tăng
84 2 Lần Không tăng
90 2 Lần Không tăng
92 2 Lần Không tăng
95 2 Lần Tăng 1

Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:

52 6 Lần Không tăng
02 4 Lần Giảm 1
21 4 Lần Không tăng
23 4 Lần Giảm 1
27 4 Lần Không tăng
34 4 Lần Không tăng
36 4 Lần Không tăng
61 4 Lần Tăng 1
78 4 Lần Tăng 1
90 4 Lần Không tăng

Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:

62 12 Lần Giảm 1
51 11 Lần Giảm 1
44 10 Lần Không tăng
16 9 Lần Không tăng
22 9 Lần Không tăng
23 9 Lần Không tăng
39 9 Lần Không tăng
77 9 Lần Không tăng
89 9 Lần Không tăng
92 9 Lần Không tăng
98 9 Lần Không tăng

BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Tiền Giang TRONG lần quay

Hàng chục Số Đơn vị
8 Lần 2
0 4 Lần 1
7 Lần 1
1 12 Lần 1
9 Lần 2
2 11 Lần 3
9 Lần 2
3 16 Lần 7
7 Lần 2
4 9 Lần 3
7 Lần 0
5 12 Lần 2
14 Lần 6
6 5 Lần 2
9 Lần 2
7 7 Lần 1
9 Lần 1
8 7 Lần 2
11 Lần 0
9 7 Lần 4

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL