THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Bình Phước
Thống kê dãy số 98 xổ số Bình Phước từ ngày: 21/09/2016 - 21/09/2017
02/09/2017 | Giải tư: 82001 - 01347 - 44298 - 32681 - 11220 - 13202 - 75001 |
12/08/2017 | Giải năm: 3998 |
05/08/2017 | Giải năm: 2398 |
29/07/2017 | Giải tư: 97253 - 80989 - 87175 - 72169 - 06910 - 09698 - 17624 |
15/07/2017 | Giải nhất: 47898 |
22/04/2017 | Giải tư: 21400 - 43502 - 09394 - 36029 - 29716 - 00988 - 85598 |
15/04/2017 | Giải nhì: 89098 |
11/02/2017 | Giải bảy: 898 |
07/01/2017 | Giải nhì: 26098 |
19/11/2016 | Giải nhất: 57598 |
22/10/2016 | Giải tư: 72974 - 02081 - 86098 - 32003 - 82805 - 43876 - 46157 |
Thống kê - Xổ số Bình Phước đến Ngày 20/04/2024
Các cặp số ra liên tiếp :
68 4 Ngày - 5 lần
04 3 Ngày - 3 lần
16 3 Ngày - 3 lần
62 3 Ngày - 3 lần
99 3 Ngày - 3 lần
13 2 Ngày - 4 lần
37 2 Ngày - 2 lần
38 2 Ngày - 2 lần
52 2 Ngày - 2 lần
59 2 Ngày - 2 lần
70 2 Ngày - 2 lần
73 2 Ngày - 2 lần
76 2 Ngày - 2 lần
79 2 Ngày - 2 lần
87 2 Ngày - 2 lần
90 2 Ngày - 2 lần
97 2 Ngày - 2 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
84
48 lần
34
22 lần
22
19 lần
17
18 lần
28
17 lần
15
16 lần
11
15 lần
45
15 lần
48
14 lần
23
12 lần
92
12 lần
58
11 lần
91
11 lần
93
11 lần
32
10 lần
83
10 lần
26
9 lần
44
9 lần
49
9 lần
80
9 lần
94
9 lần
89
8 lần
01
7 lần
24
7 lần
50
7 lần
81
7 lần
85
7 lần
88
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
68 | 4 Lần | Không tăng | |
79 | 4 Lần | Tăng 1 | |
16 | 3 Lần | Tăng 1 | |
31 | 3 Lần | Không tăng | |
51 | 3 Lần | Không tăng | |
62 | 3 Lần | Không tăng | |
75 | 3 Lần | Không tăng |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
68 | 8 Lần | Tăng 1 | |
70 | 6 Lần | Tăng 1 | |
79 | 6 Lần | Tăng 1 | |
16 | 5 Lần | Tăng 1 | |
62 | 5 Lần | Không tăng |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
68 | 12 Lần | Tăng 1 | |
95 | 12 Lần | Không tăng | |
51 | 10 Lần | Không tăng | |
89 | 10 Lần | Giảm 2 | |
63 | 9 Lần | Không tăng | |
67 | 9 Lần | Không tăng | |
70 | 9 Lần | Tăng 1 | |
71 | 9 Lần | Không tăng | |
90 | 9 Lần | Tăng 1 | |
06 | 8 Lần | Không tăng | |
18 | 8 Lần | Không tăng | |
40 | 8 Lần | Không tăng | |
42 | 8 Lần | Không tăng | |
62 | 8 Lần | Không tăng | |
64 | 8 Lần | Không tăng | |
72 | 8 Lần | Không tăng | |
79 | 8 Lần | Tăng 1 | |
82 | 8 Lần | Không tăng | |
94 | 8 Lần | Không tăng | |
97 | 8 Lần | Tăng 1 |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Bình Phước TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
10 Lần | 0 | 0 | 8 Lần | 2 | ||
9 Lần | 3 | 1 | 8 Lần | 3 | ||
2 Lần | 0 | 2 | 13 Lần | 7 | ||
9 Lần | 0 | 3 | 9 Lần | 5 | ||
6 Lần | 0 | 4 | 7 Lần | 3 | ||
10 Lần | 6 | 5 | 5 Lần | 3 | ||
20 Lần | 4 | 6 | 9 Lần | 2 | ||
14 Lần | 1 | 7 | 12 Lần | 3 | ||
3 Lần | 2 | 8 | 8 Lần | 0 | ||
7 Lần | 2 | 9 | 11 Lần | 2 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100