In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Bình Phước

 

Tỉnh / TP: Dãy Số:
Từ Ngày: Đến Ngày:
Chọn tỉnh, nhập dãy số (ví dụ: 86 hoặc 86, 68, 368, 3568, …), giới hạn thời gian từ ngày đến ngày và bấm "Xem thống kê" để truy vấn.

Thống kê dãy số 93 xổ số Bình Phước từ ngày: 21/09/2016 - 21/09/2017

02/09/2017
Giải sáu: 5534 - 9993 - 6782
12/08/2017
Giải tám: 93
22/07/2017
Giải tư: 44849 - 30180 - 23123 - 04848 - 63393 - 58574 - 02913
08/07/2017
Giải tư: 13493 - 22774 - 02754 - 56077 - 49645 - 02907 - 53025
01/07/2017
Giải sáu: 4493 - 0176 - 4430
17/06/2017
Giải tư: 57493 - 23631 - 34968 - 26709 - 48101 - 69731 - 23578
22/04/2017
Giải ba: 99293 - 03854
18/03/2017
Giải nhì: 13393
11/03/2017
Giải tư: 72859 - 15922 - 16763 - 14590 - 21793 - 45513 - 70607
10/12/2016
Giải sáu: 2093 - 8287 - 6662
19/11/2016
Giải sáu: 1893 - 9872 - 9474
05/11/2016
Giải tư: 58200 - 20709 - 14267 - 56393 - 44251 - 26452 - 56716
24/09/2016
Giải tư: 33057 - 58404 - 32207 - 92897 - 79393 - 51754 - 78966

Thống kê - Xổ số Bình Phước đến Ngày 23/03/2024

Các cặp số ra liên tiếp :

14 3 Ngày - 3 lần
66 3 Ngày - 3 lần
09 2 Ngày - 2 lần
16 2 Ngày - 2 lần
18 2 Ngày - 2 lần
31 2 Ngày - 2 lần
39 2 Ngày - 2 lần
40 2 Ngày - 2 lần
46 2 Ngày - 2 lần
51 2 Ngày - 2 lần
61 2 Ngày - 2 lần
75 2 Ngày - 4 lần
77 2 Ngày - 2 lần
78 2 Ngày - 2 lần
79 2 Ngày - 2 lần
95 2 Ngày - 2 lần
98 2 Ngày - 2 lần

Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:

84     44 lần
10     21 lần
34     18 lần
05     17 lần
00     16 lần
22     15 lần
73     15 lần
08     14 lần
17     14 lần
28     13 lần
15     12 lần
76     12 lần
87     12 lần
11     11 lần
41     11 lần
45     11 lần
48     10 lần
07     8 lần
13     8 lần
23     8 lần
27     8 lần
92     8 lần
19     7 lần
21     7 lần
58     7 lần
64     7 lần
91     7 lần
93     7 lần

Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:

16 3 Lần Tăng 1
68 3 Lần Giảm 1
70 3 Lần Giảm 1
79 3 Lần Tăng 1
12 2 Lần Không tăng
14 2 Lần Tăng 1
18 2 Lần Tăng 1
33 2 Lần Không tăng
39 2 Lần Tăng 1
46 2 Lần Tăng 1
50 2 Lần Không tăng
52 2 Lần Không tăng
53 2 Lần Không tăng
54 2 Lần Không tăng
59 2 Lần Không tăng
60 2 Lần Không tăng
61 2 Lần Tăng 1
66 2 Lần Tăng 1
67 2 Lần Không tăng
75 2 Lần Tăng 2
77 2 Lần Tăng 1
81 2 Lần Không tăng
85 2 Lần Không tăng
95 2 Lần Tăng 1
98 2 Lần Tăng 1

Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:

68 5 Lần Không tăng
16 4 Lần Tăng 1
20 4 Lần Không tăng
25 4 Lần Không tăng
33 4 Lần Không tăng
70 4 Lần Giảm 1
75 4 Lần Tăng 2
77 4 Lần Tăng 1
89 4 Lần Không tăng
94 4 Lần Không tăng
95 4 Lần Không tăng

Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:

89 12 Lần Giảm 1
95 11 Lần Tăng 1
25 10 Lần Không tăng
68 10 Lần Giảm 1
40 9 Lần Tăng 1
51 9 Lần Tăng 1
83 9 Lần Không tăng
94 9 Lần Không tăng
15 8 Lần Giảm 1
18 8 Lần Tăng 1
44 8 Lần Không tăng
50 8 Lần Không tăng
55 8 Lần Không tăng
63 8 Lần Không tăng
69 8 Lần Không tăng
71 8 Lần Không tăng
90 8 Lần Không tăng

BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Bình Phước TRONG lần quay

Hàng chục Số Đơn vị
6 Lần 1
0 12 Lần 4
7 Lần 1
1 6 Lần 1
6 Lần 2
2 11 Lần 2
8 Lần 1
3 6 Lần 1
8 Lần 4
4 9 Lần 3
11 Lần 1
5 9 Lần 2
13 Lần 1
6 11 Lần 2
14 Lần 5
7 5 Lần 1
7 Lần 1
8 10 Lần 3
10 Lần 5
9 11 Lần 3

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL