THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Bình Phước
Thống kê dãy số 74 xổ số Bình Phước từ ngày: 28/07/2016 - 28/07/2017
22/07/2017 | Giải tư: 44849 - 30180 - 23123 - 04848 - 63393 - 58574 - 02913 |
15/07/2017 | Giải ba: 76074 - 06472 |
08/07/2017 | Giải tư: 13493 - 22774 - 02754 - 56077 - 49645 - 02907 - 53025 |
18/03/2017 | Giải sáu: 1059 - 6739 - 3674 |
04/03/2017 | Giải sáu: 2474 - 6502 - 0570 |
21/01/2017 | Giải năm: 1874 |
14/01/2017 | Giải sáu: 0526 - 4615 - 2274 |
03/12/2016 | Giải nhất: 36074 |
26/11/2016 | Giải tư: 43028 - 90526 - 06574 - 27789 - 28492 - 86064 - 42348 |
19/11/2016 | Giải sáu: 1893 - 9872 - 9474 |
29/10/2016 | Giải sáu: 2274 - 2246 - 7829 |
22/10/2016 | Giải tư: 72974 - 02081 - 86098 - 32003 - 82805 - 43876 - 46157 |
30/07/2016 | Giải nhì: 06274 |
Thống kê - Xổ số Bình Phước đến Ngày 23/03/2024
Các cặp số ra liên tiếp :
14 3 Ngày - 3 lần
66 3 Ngày - 3 lần
09 2 Ngày - 2 lần
16 2 Ngày - 2 lần
18 2 Ngày - 2 lần
31 2 Ngày - 2 lần
39 2 Ngày - 2 lần
40 2 Ngày - 2 lần
46 2 Ngày - 2 lần
51 2 Ngày - 2 lần
61 2 Ngày - 2 lần
75 2 Ngày - 4 lần
77 2 Ngày - 2 lần
78 2 Ngày - 2 lần
79 2 Ngày - 2 lần
95 2 Ngày - 2 lần
98 2 Ngày - 2 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
84
44 lần
10
21 lần
34
18 lần
05
17 lần
00
16 lần
22
15 lần
73
15 lần
08
14 lần
17
14 lần
28
13 lần
15
12 lần
76
12 lần
87
12 lần
11
11 lần
41
11 lần
45
11 lần
48
10 lần
07
8 lần
13
8 lần
23
8 lần
27
8 lần
92
8 lần
19
7 lần
21
7 lần
58
7 lần
64
7 lần
91
7 lần
93
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
16 | 3 Lần | Tăng 1 | |
68 | 3 Lần | Giảm 1 | |
70 | 3 Lần | Giảm 1 | |
79 | 3 Lần | Tăng 1 | |
12 | 2 Lần | Không tăng | |
14 | 2 Lần | Tăng 1 | |
18 | 2 Lần | Tăng 1 | |
33 | 2 Lần | Không tăng | |
39 | 2 Lần | Tăng 1 | |
46 | 2 Lần | Tăng 1 | |
50 | 2 Lần | Không tăng | |
52 | 2 Lần | Không tăng | |
53 | 2 Lần | Không tăng | |
54 | 2 Lần | Không tăng | |
59 | 2 Lần | Không tăng | |
60 | 2 Lần | Không tăng | |
61 | 2 Lần | Tăng 1 | |
66 | 2 Lần | Tăng 1 | |
67 | 2 Lần | Không tăng | |
75 | 2 Lần | Tăng 2 | |
77 | 2 Lần | Tăng 1 | |
81 | 2 Lần | Không tăng | |
85 | 2 Lần | Không tăng | |
95 | 2 Lần | Tăng 1 | |
98 | 2 Lần | Tăng 1 |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
68 | 5 Lần | Không tăng | |
16 | 4 Lần | Tăng 1 | |
20 | 4 Lần | Không tăng | |
25 | 4 Lần | Không tăng | |
33 | 4 Lần | Không tăng | |
70 | 4 Lần | Giảm 1 | |
75 | 4 Lần | Tăng 2 | |
77 | 4 Lần | Tăng 1 | |
89 | 4 Lần | Không tăng | |
94 | 4 Lần | Không tăng | |
95 | 4 Lần | Không tăng |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
89 | 12 Lần | Giảm 1 | |
95 | 11 Lần | Tăng 1 | |
25 | 10 Lần | Không tăng | |
68 | 10 Lần | Giảm 1 | |
40 | 9 Lần | Tăng 1 | |
51 | 9 Lần | Tăng 1 | |
83 | 9 Lần | Không tăng | |
94 | 9 Lần | Không tăng | |
15 | 8 Lần | Giảm 1 | |
18 | 8 Lần | Tăng 1 | |
44 | 8 Lần | Không tăng | |
50 | 8 Lần | Không tăng | |
55 | 8 Lần | Không tăng | |
63 | 8 Lần | Không tăng | |
69 | 8 Lần | Không tăng | |
71 | 8 Lần | Không tăng | |
90 | 8 Lần | Không tăng |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Bình Phước TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
6 Lần | 1 | 0 | 12 Lần | 4 | ||
7 Lần | 1 | 1 | 6 Lần | 1 | ||
6 Lần | 2 | 2 | 11 Lần | 2 | ||
8 Lần | 1 | 3 | 6 Lần | 1 | ||
8 Lần | 4 | 4 | 9 Lần | 3 | ||
11 Lần | 1 | 5 | 9 Lần | 2 | ||
13 Lần | 1 | 6 | 11 Lần | 2 | ||
14 Lần | 5 | 7 | 5 Lần | 1 | ||
7 Lần | 1 | 8 | 10 Lần | 3 | ||
10 Lần | 5 | 9 | 11 Lần | 3 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100