In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Hậu Giang

 

Tỉnh / TP: Dãy Số:
Từ Ngày: Đến Ngày:
Chọn tỉnh, nhập dãy số (ví dụ: 86 hoặc 86, 68, 368, 3568, …), giới hạn thời gian từ ngày đến ngày và bấm "Xem thống kê" để truy vấn.

Thống kê dãy số 98 xổ số Hậu Giang từ ngày: 23/11/2016 - 23/11/2017

04/11/2017
Giải tư: 63585 - 81153 - 23198 - 11764 - 27004 - 08165 - 22211
23/09/2017
Giải sáu: 6821 - 1198 - 2977
16/09/2017
Giải tư: 36898 - 61689 - 59367 - 34659 - 20255 - 38949 - 60855
12/08/2017
Giải tư: 78494 - 98237 - 15684 - 17598 - 19463 - 02248 - 22404
01/07/2017
Giải tư: 23298 - 07460 - 59604 - 04512 - 11952 - 90852 - 62353
03/06/2017
Giải nhì: 16398
Giải sáu: 5798 - 6462 - 1939
06/05/2017
Giải ba: 42859 - 34698
29/04/2017
Giải nhì: 30098
22/04/2017
Giải sáu: 6381 - 5598 - 3656
01/04/2017
Giải tư: 44476 - 65375 - 77046 - 36325 - 94694 - 14815 - 60198
25/03/2017
Giải tư: 57387 - 24570 - 36784 - 86097 - 51290 - 16748 - 28998
21/01/2017
Giải tám: 98
03/12/2016
Giải tư: 24164 - 82370 - 12855 - 99399 - 94552 - 26785 - 28998

Thống kê - Xổ số Hậu Giang đến Ngày 20/04/2024

Các cặp số ra liên tiếp :

16 4 Ngày - 4 lần
08 3 Ngày - 3 lần
38 3 Ngày - 3 lần
77 3 Ngày - 3 lần
01 2 Ngày - 2 lần
07 2 Ngày - 2 lần
20 2 Ngày - 2 lần
28 2 Ngày - 2 lần
32 2 Ngày - 4 lần
43 2 Ngày - 2 lần
48 2 Ngày - 2 lần
54 2 Ngày - 2 lần
70 2 Ngày - 2 lần
74 2 Ngày - 2 lần
80 2 Ngày - 2 lần
82 2 Ngày - 2 lần
83 2 Ngày - 2 lần

Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:

87     26 lần
58     24 lần
84     18 lần
49     16 lần
14     15 lần
37     15 lần
36     14 lần
25     12 lần
99     12 lần
88     11 lần
02     10 lần
04     10 lần
26     10 lần
29     10 lần
94     10 lần
97     10 lần
22     9 lần
42     9 lần
59     9 lần
72     9 lần
03     8 lần
44     8 lần
12     7 lần
35     7 lần
39     7 lần

Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:

16 3 Lần Tăng 1
31 3 Lần Không tăng
38 3 Lần Không tăng
93 3 Lần Không tăng
01 2 Lần Tăng 1
05 2 Lần Không tăng
08 2 Lần Tăng 1
15 2 Lần Không tăng
21 2 Lần Giảm 1
28 2 Lần Tăng 1
32 2 Lần Tăng 1
33 2 Lần Không tăng
40 2 Lần Không tăng
43 2 Lần Tăng 1
45 2 Lần Không tăng
47 2 Lần Không tăng
50 2 Lần Không tăng
54 2 Lần Tăng 1
60 2 Lần Không tăng
63 2 Lần Không tăng
65 2 Lần Giảm 1
77 2 Lần Tăng 1
82 2 Lần Tăng 1
89 2 Lần Không tăng

Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:

16 5 Lần Tăng 1
32 5 Lần Tăng 2
07 4 Lần Tăng 1
08 4 Lần Không tăng
28 4 Lần Tăng 1
31 4 Lần Giảm 1
38 4 Lần Tăng 1
47 4 Lần Không tăng
50 4 Lần Không tăng
93 4 Lần Không tăng

Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:

31 10 Lần Không tăng
61 10 Lần Không tăng
09 9 Lần Không tăng
11 9 Lần Giảm 1
28 9 Lần Tăng 1
45 9 Lần Giảm 1
50 9 Lần Không tăng
68 9 Lần Giảm 1
75 9 Lần Không tăng
76 9 Lần Không tăng
83 9 Lần Tăng 1
90 9 Lần Giảm 1
93 9 Lần Không tăng

BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Hậu Giang TRONG lần quay

Hàng chục Số Đơn vị
12 Lần 6
0 12 Lần 3
10 Lần 2
1 10 Lần 2
6 Lần 0
2 8 Lần 5
12 Lần 4
3 11 Lần 0
11 Lần 2
4 6 Lần 3
6 Lần 0
5 11 Lần 1
11 Lần 1
6 7 Lần 0
8 Lần 2
7 7 Lần 2
7 Lần 1
8 11 Lần 5
7 Lần 2
9 7 Lần 1

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL