THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Đồng Tháp
Thống kê dãy số 88 xổ số Đồng Tháp từ ngày: 25/09/2016 - 25/09/2017
11/09/2017 | Giải tám: 88 |
31/07/2017 | Giải tư: 71588 - 95188 - 38451 - 34146 - 29178 - 03294 - 49332 |
24/07/2017 | Giải năm: 3288 Giải sáu: 4788 - 5347 - 5584 |
17/07/2017 | Giải sáu: 4740 - 4788 - 5500 |
26/06/2017 | Giải tư: 01494 - 52031 - 48188 - 73604 - 31458 - 30088 - 98588 |
08/05/2017 | Giải sáu: 6688 - 2555 - 3920 |
01/05/2017 | Giải bảy: 888 |
03/04/2017 | Giải sáu: 4270 - 3188 - 1016 Giải tám: 88 |
27/02/2017 | Giải tư: 05786 - 66541 - 15688 - 62214 - 99443 - 36993 - 44861 |
09/01/2017 | Giải tư: 84288 - 55233 - 57645 - 23061 - 97599 - 21607 - 19276 |
02/01/2017 | Giải tư: 40575 - 09661 - 47897 - 47254 - 87273 - 13688 - 76509 Giải sáu: 4938 - 4088 - 3973 |
Thống kê - Xổ số Đồng Tháp đến Ngày 15/04/2024
Các cặp số ra liên tiếp :
15 3 Ngày - 3 lần
19 3 Ngày - 3 lần
27 3 Ngày - 3 lần
44 3 Ngày - 3 lần
14 2 Ngày - 2 lần
18 2 Ngày - 2 lần
22 2 Ngày - 4 lần
33 2 Ngày - 2 lần
41 2 Ngày - 2 lần
43 2 Ngày - 2 lần
48 2 Ngày - 2 lần
49 2 Ngày - 2 lần
50 2 Ngày - 2 lần
53 2 Ngày - 2 lần
67 2 Ngày - 2 lần
84 2 Ngày - 2 lần
88 2 Ngày - 2 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
57
26 lần
62
25 lần
09
21 lần
96
20 lần
91
18 lần
05
15 lần
07
15 lần
71
15 lần
73
15 lần
03
14 lần
16
14 lần
75
12 lần
28
10 lần
45
10 lần
47
10 lần
65
10 lần
70
9 lần
72
9 lần
80
9 lần
86
9 lần
35
8 lần
52
8 lần
63
8 lần
98
8 lần
06
7 lần
13
7 lần
23
7 lần
76
7 lần
79
7 lần
82
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
15 | 4 Lần | Tăng 1 | |
26 | 4 Lần | Không tăng | |
27 | 3 Lần | Tăng 1 | |
44 | 3 Lần | Không tăng | |
56 | 3 Lần | Không tăng | |
83 | 3 Lần | Không tăng | |
84 | 3 Lần | Tăng 1 | |
88 | 3 Lần | Tăng 1 |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
26 | 5 Lần | Không tăng | |
27 | 5 Lần | Tăng 1 | |
44 | 5 Lần | Tăng 1 | |
15 | 4 Lần | Không tăng | |
21 | 4 Lần | Không tăng | |
42 | 4 Lần | Không tăng | |
56 | 4 Lần | Không tăng | |
83 | 4 Lần | Không tăng | |
94 | 4 Lần | Không tăng |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
24 | 10 Lần | Không tăng | |
49 | 10 Lần | Tăng 1 | |
15 | 9 Lần | Không tăng | |
19 | 9 Lần | Tăng 1 | |
21 | 9 Lần | Không tăng | |
42 | 9 Lần | Không tăng | |
56 | 9 Lần | Không tăng | |
77 | 9 Lần | Không tăng | |
27 | 8 Lần | Tăng 1 | |
29 | 8 Lần | Không tăng | |
48 | 8 Lần | Tăng 1 | |
65 | 8 Lần | Giảm 1 | |
68 | 8 Lần | Không tăng | |
78 | 8 Lần | Không tăng | |
81 | 8 Lần | Không tăng | |
93 | 8 Lần | Không tăng | |
94 | 8 Lần | Không tăng | |
95 | 8 Lần | Không tăng |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Đồng Tháp TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
5 Lần | 1 | 0 | 7 Lần | 0 | ||
12 Lần | 3 | 1 | 13 Lần | 7 | ||
16 Lần | 6 | 2 | 5 Lần | 2 | ||
8 Lần | 1 | 3 | 7 Lần | 1 | ||
11 Lần | 4 | 4 | 14 Lần | 5 | ||
11 Lần | 4 | 5 | 7 Lần | 2 | ||
8 Lần | 0 | 6 | 10 Lần | 2 | ||
3 Lần | 1 | 7 | 9 Lần | 2 | ||
8 Lần | 1 | 8 | 9 Lần | 0 | ||
8 Lần | 1 | 9 | 9 Lần | 1 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100