THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Đồng Tháp
Thống kê dãy số 61 xổ số Đồng Tháp từ ngày: 26/03/2016 - 26/03/2017
20/03/2017 | Giải tư: 94114 - 84476 - 43373 - 80974 - 01660 - 40236 - 09461 |
27/02/2017 | Giải tư: 05786 - 66541 - 15688 - 62214 - 99443 - 36993 - 44861 |
20/02/2017 | Giải nhất: 55661 |
09/01/2017 | Giải tư: 84288 - 55233 - 57645 - 23061 - 97599 - 21607 - 19276 Giải năm: 6261 |
02/01/2017 | Giải tư: 40575 - 09661 - 47897 - 47254 - 87273 - 13688 - 76509 |
26/12/2016 | Giải nhì: 84261 |
12/12/2016 | Giải nhì: 64961 |
26/09/2016 | Giải tư: 16572 - 85402 - 06561 - 67785 - 60054 - 44873 - 37939 |
29/08/2016 | Giải tư: 76718 - 88119 - 02317 - 91123 - 45330 - 05007 - 75961 |
15/08/2016 | Giải tư: 46125 - 79431 - 34422 - 67130 - 52559 - 91468 - 76561 |
11/07/2016 | Giải tư: 57799 - 87084 - 65019 - 28166 - 63150 - 86559 - 65661 |
23/05/2016 | Giải sáu: 8599 - 6161 - 4205 |
04/04/2016 | Giải tư: 60471 - 10239 - 62221 - 77961 - 61442 - 16537 - 54927 |
Thống kê - Xổ số Đồng Tháp đến Ngày 25/03/2024
Các cặp số ra liên tiếp :
66 3 Ngày - 3 lần
83 3 Ngày - 4 lần
08 2 Ngày - 2 lần
11 2 Ngày - 2 lần
15 2 Ngày - 4 lần
17 2 Ngày - 2 lần
26 2 Ngày - 4 lần
27 2 Ngày - 2 lần
33 2 Ngày - 2 lần
36 2 Ngày - 2 lần
54 2 Ngày - 2 lần
56 2 Ngày - 2 lần
81 2 Ngày - 2 lần
84 2 Ngày - 2 lần
92 2 Ngày - 2 lần
93 2 Ngày - 2 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
04
26 lần
85
26 lần
57
23 lần
62
22 lần
09
18 lần
96
17 lần
61
15 lần
91
15 lần
18
13 lần
05
12 lần
07
12 lần
71
12 lần
73
12 lần
03
11 lần
16
11 lần
39
10 lần
59
9 lần
75
9 lần
00
7 lần
28
7 lần
43
7 lần
45
7 lần
47
7 lần
58
7 lần
65
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
21 | 4 Lần | Không tăng | |
83 | 4 Lần | Tăng 1 | |
10 | 3 Lần | Không tăng | |
26 | 3 Lần | Tăng 2 | |
40 | 3 Lần | Không tăng | |
42 | 3 Lần | Không tăng | |
94 | 3 Lần | Không tăng | |
97 | 3 Lần | Không tăng |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
21 | 5 Lần | Giảm 1 | |
15 | 4 Lần | Tăng 2 | |
37 | 4 Lần | Không tăng | |
42 | 4 Lần | Không tăng | |
44 | 4 Lần | Không tăng | |
74 | 4 Lần | Giảm 1 | |
77 | 4 Lần | Giảm 1 | |
83 | 4 Lần | Tăng 1 | |
89 | 4 Lần | Không tăng |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
21 | 10 Lần | Không tăng | |
24 | 10 Lần | Không tăng | |
49 | 10 Lần | Giảm 1 | |
65 | 10 Lần | Không tăng | |
15 | 9 Lần | Tăng 2 | |
23 | 9 Lần | Không tăng | |
42 | 9 Lần | Không tăng | |
10 | 8 Lần | Không tăng | |
74 | 8 Lần | Không tăng | |
77 | 8 Lần | Không tăng | |
81 | 8 Lần | Tăng 1 | |
93 | 8 Lần | Tăng 1 | |
95 | 8 Lần | Không tăng |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Đồng Tháp TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
4 Lần | 1 | 0 | 12 Lần | 0 | ||
10 Lần | 5 | 1 | 10 Lần | 2 | ||
13 Lần | 2 | 2 | 9 Lần | 1 | ||
11 Lần | 1 | 3 | 10 Lần | 3 | ||
10 Lần | 0 | 4 | 12 Lần | 2 | ||
9 Lần | 4 | 5 | 8 Lần | 6 | ||
7 Lần | 2 | 6 | 8 Lần | 2 | ||
4 Lần | 1 | 7 | 9 Lần | 1 | ||
8 Lần | 0 | 8 | 8 Lần | 5 | ||
14 Lần | 4 | 9 | 4 Lần | 2 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100