THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Long An
Thống kê dãy số 93 xổ số Long An từ ngày: 23/09/2016 - 23/09/2017
09/09/2017 | Giải tư: 29793 - 56963 - 80158 - 26923 - 02622 - 76209 - 33569 |
02/09/2017 | Giải sáu: 1875 - 8442 - 8793 |
26/08/2017 | Giải ba: 33493 - 68836 |
10/06/2017 | Giải sáu: 8024 - 1321 - 6193 |
25/02/2017 | Giải ba: 72345 - 04593 |
18/02/2017 | Giải sáu: 0973 - 8185 - 7393 |
04/02/2017 | Giải tư: 36642 - 52899 - 98998 - 16711 - 31363 - 18889 - 03893 |
21/01/2017 | Giải nhất: 93593 |
22/10/2016 | Giải ba: 06093 - 57177 |
Thống kê - Xổ số Long An đến Ngày 23/03/2024
Các cặp số ra liên tiếp :
72 3 Ngày - 3 lần
87 3 Ngày - 3 lần
89 3 Ngày - 3 lần
04 2 Ngày - 2 lần
21 2 Ngày - 2 lần
22 2 Ngày - 2 lần
27 2 Ngày - 2 lần
32 2 Ngày - 4 lần
39 2 Ngày - 4 lần
44 2 Ngày - 2 lần
47 2 Ngày - 2 lần
54 2 Ngày - 2 lần
77 2 Ngày - 2 lần
79 2 Ngày - 2 lần
92 2 Ngày - 2 lần
97 2 Ngày - 2 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
71
21 lần
56
20 lần
34
19 lần
66
17 lần
98
15 lần
31
14 lần
11
13 lần
17
12 lần
69
12 lần
23
11 lần
74
11 lần
84
11 lần
99
10 lần
02
9 lần
14
9 lần
49
9 lần
55
9 lần
25
8 lần
83
8 lần
91
8 lần
94
8 lần
10
7 lần
19
7 lần
20
7 lần
57
7 lần
63
7 lần
88
7 lần
96
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
44 | 6 Lần | Tăng 1 | |
35 | 3 Lần | Không tăng | |
39 | 3 Lần | Tăng 1 | |
72 | 3 Lần | Tăng 1 | |
87 | 3 Lần | Không tăng | |
93 | 3 Lần | Không tăng |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
44 | 7 Lần | Tăng 1 | |
72 | 5 Lần | Tăng 1 | |
22 | 4 Lần | Tăng 1 | |
30 | 4 Lần | Giảm 1 | |
33 | 4 Lần | Giảm 1 | |
35 | 4 Lần | Không tăng | |
39 | 4 Lần | Tăng 2 | |
87 | 4 Lần | Tăng 1 | |
93 | 4 Lần | Giảm 1 | |
97 | 4 Lần | Tăng 1 |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
44 | 12 Lần | Tăng 1 | |
72 | 11 Lần | Tăng 1 | |
22 | 10 Lần | Tăng 1 | |
90 | 10 Lần | Giảm 1 | |
91 | 10 Lần | Không tăng | |
33 | 9 Lần | Không tăng | |
39 | 9 Lần | Tăng 2 | |
77 | 9 Lần | Tăng 1 | |
85 | 9 Lần | Không tăng | |
97 | 9 Lần | Giảm 1 |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Long An TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
7 Lần | 0 | 0 | 10 Lần | 2 | ||
7 Lần | 3 | 1 | 5 Lần | 1 | ||
6 Lần | 3 | 2 | 12 Lần | 5 | ||
16 Lần | 6 | 3 | 10 Lần | 0 | ||
12 Lần | 1 | 4 | 8 Lần | 1 | ||
8 Lần | 0 | 5 | 9 Lần | 0 | ||
6 Lần | 2 | 6 | 5 Lần | 1 | ||
11 Lần | 3 | 7 | 16 Lần | 8 | ||
9 Lần | 2 | 8 | 7 Lần | 0 | ||
8 Lần | 2 | 9 | 8 Lần | 4 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100