THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Long An
Thống kê dãy số 24 xổ số Long An từ ngày: 27/05/2016 - 27/05/2017
13/05/2017 | Giải tư: 63481 - 60424 - 09662 - 60231 - 30654 - 86565 - 20380 |
06/05/2017 | Giải ba: 56424 - 36941 |
22/04/2017 | Giải sáu: 5224 - 0204 - 7632 |
25/03/2017 | Giải nhất: 96424 |
29/10/2016 | Giải tư: 56830 - 45317 - 91705 - 71824 - 33716 - 48665 - 82342 |
15/10/2016 | Giải ba: 52174 - 31324 |
24/09/2016 | Giải tư: 12339 - 26424 - 94456 - 99689 - 73458 - 11943 - 75666 |
20/08/2016 | Giải tư: 87167 - 57094 - 48023 - 25848 - 37781 - 19124 - 43658 |
23/07/2016 | Giải nhất: 17224 |
02/07/2016 | Giải ba: 89522 - 16624 |
25/06/2016 | Giải tư: 75208 - 08322 - 34324 - 37734 - 20555 - 03952 - 03914 |
18/06/2016 | Giải tư: 79474 - 14797 - 31524 - 42660 - 37993 - 61733 - 83247 |
Thống kê - Xổ số Long An đến Ngày 20/04/2024
Các cặp số ra liên tiếp :
42 4 Ngày - 4 lần
53 3 Ngày - 3 lần
78 3 Ngày - 5 lần
92 3 Ngày - 3 lần
07 2 Ngày - 2 lần
22 2 Ngày - 2 lần
24 2 Ngày - 2 lần
31 2 Ngày - 2 lần
33 2 Ngày - 2 lần
34 2 Ngày - 2 lần
45 2 Ngày - 2 lần
49 2 Ngày - 2 lần
51 2 Ngày - 2 lần
56 2 Ngày - 2 lần
57 2 Ngày - 2 lần
77 2 Ngày - 2 lần
84 2 Ngày - 2 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
71
25 lần
66
21 lần
98
19 lần
11
17 lần
69
16 lần
74
15 lần
99
14 lần
02
13 lần
14
13 lần
91
12 lần
10
11 lần
88
11 lần
96
11 lần
29
10 lần
48
10 lần
05
9 lần
13
9 lần
18
9 lần
36
9 lần
64
9 lần
67
9 lần
70
9 lần
01
8 lần
16
8 lần
65
8 lần
82
8 lần
28
7 lần
58
7 lần
95
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
08 | 3 Lần | Không tăng | |
42 | 3 Lần | Tăng 1 | |
78 | 3 Lần | Tăng 1 | |
84 | 3 Lần | Tăng 1 | |
92 | 3 Lần | Tăng 1 |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
44 | 6 Lần | Không tăng | |
35 | 5 Lần | Không tăng | |
93 | 5 Lần | Không tăng | |
08 | 4 Lần | Không tăng | |
39 | 4 Lần | Không tăng | |
40 | 4 Lần | Không tăng | |
72 | 4 Lần | Không tăng | |
77 | 4 Lần | Tăng 1 | |
78 | 4 Lần | Tăng 2 | |
87 | 4 Lần | Không tăng |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
22 | 11 Lần | Tăng 1 | |
44 | 11 Lần | Không tăng | |
72 | 11 Lần | Không tăng | |
85 | 10 Lần | Không tăng | |
54 | 9 Lần | Không tăng | |
57 | 9 Lần | Tăng 1 | |
77 | 9 Lần | Không tăng | |
91 | 9 Lần | Giảm 1 | |
13 | 8 Lần | Không tăng | |
30 | 8 Lần | Không tăng | |
31 | 8 Lần | Tăng 1 | |
33 | 8 Lần | Tăng 1 | |
35 | 8 Lần | Giảm 1 | |
43 | 8 Lần | Không tăng | |
45 | 8 Lần | Tăng 1 | |
76 | 8 Lần | Không tăng | |
78 | 8 Lần | Tăng 2 | |
81 | 8 Lần | Không tăng | |
97 | 8 Lần | Không tăng |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Long An TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
11 Lần | 2 | 0 | 11 Lần | 4 | ||
4 Lần | 0 | 1 | 6 Lần | 3 | ||
7 Lần | 1 | 2 | 11 Lần | 1 | ||
10 Lần | 3 | 3 | 13 Lần | 4 | ||
12 Lần | 3 | 4 | 9 Lần | 0 | ||
13 Lần | 4 | 5 | 8 Lần | 2 | ||
4 Lần | 1 | 6 | 8 Lần | 3 | ||
11 Lần | 2 | 7 | 8 Lần | 1 | ||
10 Lần | 2 | 8 | 9 Lần | 4 | ||
8 Lần | 2 | 9 | 7 Lần | 2 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100