THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Trà Vinh
Thống kê dãy số 73 xổ số Trà Vinh từ ngày: 27/05/2016 - 27/05/2017
21/04/2017 | Giải ba: 29873 - 38729 |
31/03/2017 | Giải tư: 62977 - 66397 - 36213 - 44135 - 56173 - 63785 - 40186 Giải bảy: 973 |
10/03/2017 | Giải sáu: 8240 - 9777 - 2873 |
03/03/2017 | Giải ba: 41273 - 30838 |
03/02/2017 | Giải ba: 57473 - 67914 |
06/01/2017 | Giải bảy: 573 |
30/12/2016 | Giải tư: 39105 - 16721 - 00852 - 16277 - 25773 - 00172 - 63370 |
Thống kê - Xổ số Trà Vinh đến Ngày 22/03/2024
Các cặp số ra liên tiếp :
26 3 Ngày - 3 lần
62 3 Ngày - 6 lần
64 3 Ngày - 3 lần
14 2 Ngày - 2 lần
15 2 Ngày - 2 lần
17 2 Ngày - 2 lần
20 2 Ngày - 2 lần
44 2 Ngày - 2 lần
48 2 Ngày - 2 lần
59 2 Ngày - 2 lần
60 2 Ngày - 2 lần
75 2 Ngày - 2 lần
81 2 Ngày - 4 lần
86 2 Ngày - 2 lần
91 2 Ngày - 2 lần
95 2 Ngày - 2 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
23
28 lần
27
27 lần
49
26 lần
69
24 lần
43
21 lần
04
20 lần
40
16 lần
74
14 lần
46
13 lần
58
13 lần
18
12 lần
63
12 lần
11
11 lần
36
11 lần
67
11 lần
61
10 lần
87
10 lần
90
10 lần
03
9 lần
22
9 lần
38
9 lần
82
9 lần
05
8 lần
51
8 lần
84
8 lần
08
7 lần
28
7 lần
30
7 lần
41
7 lần
57
7 lần
66
7 lần
79
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
62 | 4 Lần | Tăng 2 | |
50 | 3 Lần | Không tăng | |
72 | 3 Lần | Không tăng | |
12 | 2 Lần | Không tăng | |
20 | 2 Lần | Không tăng | |
26 | 2 Lần | Tăng 1 | |
33 | 2 Lần | Không tăng | |
39 | 2 Lần | Không tăng | |
47 | 2 Lần | Không tăng | |
48 | 2 Lần | Không tăng | |
53 | 2 Lần | Không tăng | |
54 | 2 Lần | Giảm 1 | |
55 | 2 Lần | Không tăng | |
64 | 2 Lần | Tăng 1 | |
68 | 2 Lần | Không tăng | |
71 | 2 Lần | Không tăng | |
73 | 2 Lần | Không tăng | |
76 | 2 Lần | Không tăng | |
77 | 2 Lần | Không tăng | |
80 | 2 Lần | Không tăng | |
81 | 2 Lần | Tăng 1 | |
92 | 2 Lần | Giảm 1 | |
94 | 2 Lần | Không tăng | |
95 | 2 Lần | Tăng 1 | |
99 | 2 Lần | Không tăng |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
48 | 5 Lần | Tăng 1 | |
62 | 5 Lần | Tăng 1 | |
89 | 5 Lần | Không tăng | |
98 | 5 Lần | Không tăng | |
12 | 4 Lần | Không tăng | |
13 | 4 Lần | Không tăng | |
14 | 4 Lần | Tăng 1 | |
20 | 4 Lần | Không tăng | |
50 | 4 Lần | Không tăng | |
80 | 4 Lần | Giảm 1 |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
26 | 10 Lần | Tăng 1 | |
57 | 10 Lần | Không tăng | |
14 | 9 Lần | Tăng 1 | |
93 | 9 Lần | Giảm 1 | |
98 | 9 Lần | Không tăng | |
13 | 8 Lần | Không tăng | |
28 | 8 Lần | Không tăng | |
34 | 8 Lần | Giảm 1 | |
47 | 8 Lần | Không tăng | |
48 | 8 Lần | Không tăng | |
50 | 8 Lần | Không tăng | |
51 | 8 Lần | Không tăng | |
62 | 8 Lần | Tăng 2 | |
65 | 8 Lần | Không tăng | |
68 | 8 Lần | Không tăng | |
72 | 8 Lần | Không tăng | |
75 | 8 Lần | Tăng 1 | |
80 | 8 Lần | Giảm 1 | |
84 | 8 Lần | Không tăng | |
89 | 8 Lần | Không tăng | |
92 | 8 Lần | Giảm 1 |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Trà Vinh TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
6 Lần | 2 | 0 | 8 Lần | 1 | ||
11 Lần | 5 | 1 | 9 Lần | 5 | ||
9 Lần | 3 | 2 | 12 Lần | 1 | ||
4 Lần | 2 | 3 | 8 Lần | 1 | ||
8 Lần | 3 | 4 | 10 Lần | 3 | ||
10 Lần | 0 | 5 | 11 Lần | 4 | ||
10 Lần | 4 | 6 | 9 Lần | 3 | ||
11 Lần | 2 | 7 | 7 Lần | 1 | ||
9 Lần | 4 | 8 | 8 Lần | 2 | ||
12 Lần | 1 | 9 | 8 Lần | 1 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100