THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Trà Vinh
Thống kê dãy số 55 xổ số Trà Vinh từ ngày: 27/05/2016 - 27/05/2017
12/05/2017 | Giải tư: 10337 - 43695 - 80155 - 42369 - 82344 - 60982 - 11409 Giải sáu: 2555 - 7291 - 0176 |
14/04/2017 | Giải tám: 55 |
24/02/2017 | Giải ba: 41855 - 24744 |
13/01/2017 | Giải đặc biệt: 879255 |
09/12/2016 | Giải ba: 31555 - 70384 |
02/12/2016 | Giải tám: 55 |
25/11/2016 | Giải tư: 15755 - 59233 - 92206 - 79172 - 06484 - 32249 - 15048 |
02/09/2016 | Giải nhất: 14655 |
Thống kê - Xổ số Trà Vinh đến Ngày 19/04/2024
Các cặp số ra liên tiếp :
67 3 Ngày - 4 lần
00 2 Ngày - 2 lần
05 2 Ngày - 2 lần
06 2 Ngày - 2 lần
09 2 Ngày - 2 lần
26 2 Ngày - 2 lần
31 2 Ngày - 2 lần
35 2 Ngày - 2 lần
52 2 Ngày - 2 lần
54 2 Ngày - 2 lần
56 2 Ngày - 2 lần
59 2 Ngày - 2 lần
62 2 Ngày - 2 lần
64 2 Ngày - 2 lần
68 2 Ngày - 2 lần
74 2 Ngày - 2 lần
82 2 Ngày - 2 lần
89 2 Ngày - 2 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
23
32 lần
49
30 lần
69
28 lần
43
25 lần
04
24 lần
46
17 lần
58
17 lần
63
16 lần
36
15 lần
61
14 lần
90
14 lần
22
13 lần
51
12 lần
84
12 lần
28
11 lần
30
11 lần
41
11 lần
02
10 lần
07
8 lần
13
8 lần
29
8 lần
70
8 lần
92
8 lần
98
8 lần
16
7 lần
25
7 lần
42
7 lần
76
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
57 | 4 Lần | Không tăng | |
62 | 4 Lần | Giảm 1 | |
32 | 3 Lần | Không tăng | |
67 | 3 Lần | Tăng 1 | |
75 | 3 Lần | Không tăng | |
80 | 3 Lần | Không tăng |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
62 | 6 Lần | Không tăng | |
80 | 5 Lần | Giảm 1 | |
21 | 4 Lần | Không tăng | |
32 | 4 Lần | Không tăng | |
47 | 4 Lần | Không tăng | |
54 | 4 Lần | Tăng 1 | |
57 | 4 Lần | Không tăng | |
75 | 4 Lần | Không tăng |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
57 | 14 Lần | Không tăng | |
26 | 11 Lần | Tăng 1 | |
80 | 11 Lần | Không tăng | |
62 | 10 Lần | Tăng 1 | |
75 | 10 Lần | Không tăng | |
93 | 10 Lần | Không tăng | |
67 | 9 Lần | Tăng 1 | |
19 | 8 Lần | Không tăng | |
34 | 8 Lần | Không tăng | |
47 | 8 Lần | Không tăng | |
53 | 8 Lần | Không tăng | |
89 | 8 Lần | Tăng 1 |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Trà Vinh TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
12 Lần | 7 | 0 | 8 Lần | 0 | ||
5 Lần | 3 | 1 | 9 Lần | 2 | ||
6 Lần | 1 | 2 | 11 Lần | 4 | ||
11 Lần | 3 | 3 | 8 Lần | 2 | ||
5 Lần | 1 | 4 | 9 Lần | 3 | ||
12 Lần | 4 | 5 | 9 Lần | 1 | ||
13 Lần | 3 | 6 | 8 Lần | 3 | ||
8 Lần | 4 | 7 | 13 Lần | 1 | ||
11 Lần | 1 | 8 | 6 Lần | 0 | ||
7 Lần | 1 | 9 | 9 Lần | 2 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100