THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Vĩnh Long
Thống kê dãy số 93 xổ số Vĩnh Long từ ngày: 21/09/2016 - 21/09/2017
08/09/2017 | Giải đặc biệt: 128793 |
11/08/2017 | Giải tư: 13745 - 07793 - 12598 - 07858 - 84099 - 26300 - 71809 |
04/08/2017 | Giải nhì: 73993 |
07/07/2017 | Giải đặc biệt: 974193 |
23/06/2017 | Giải tám: 93 |
28/04/2017 | Giải sáu: 5931 - 1155 - 8593 Giải đặc biệt: 410493 |
31/03/2017 | Giải nhì: 45193 |
10/03/2017 | Giải tư: 82850 - 70712 - 65193 - 95603 - 64012 - 14222 - 20887 |
03/02/2017 | Giải tư: 05402 - 74156 - 33029 - 11229 - 37993 - 63736 - 83209 |
16/12/2016 | Giải tư: 56916 - 07932 - 37193 - 85307 - 44944 - 80440 - 90548 |
09/12/2016 | Giải tư: 09271 - 89136 - 93475 - 16239 - 81386 - 73893 - 33066 |
25/11/2016 | Giải nhì: 88193 |
04/11/2016 | Giải tư: 87785 - 68884 - 82725 - 05816 - 66065 - 76793 - 33695 |
23/09/2016 | Giải nhất: 16993 |
Thống kê - Xổ số Vĩnh Long đến Ngày 12/04/2024
Các cặp số ra liên tiếp :
09 3 Ngày - 3 lần
99 3 Ngày - 3 lần
00 2 Ngày - 4 lần
34 2 Ngày - 2 lần
38 2 Ngày - 2 lần
49 2 Ngày - 2 lần
51 2 Ngày - 4 lần
74 2 Ngày - 2 lần
76 2 Ngày - 2 lần
80 2 Ngày - 2 lần
87 2 Ngày - 4 lần
90 2 Ngày - 2 lần
92 2 Ngày - 2 lần
94 2 Ngày - 2 lần
97 2 Ngày - 2 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
31
19 lần
88
19 lần
37
16 lần
50
16 lần
70
13 lần
77
13 lần
11
12 lần
96
12 lần
59
10 lần
84
10 lần
28
9 lần
44
9 lần
73
9 lần
20
8 lần
81
8 lần
89
8 lần
06
7 lần
69
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
36 | 3 Lần | Không tăng | |
83 | 3 Lần | Không tăng | |
87 | 3 Lần | Tăng 2 | |
99 | 3 Lần | Tăng 1 | |
00 | 2 Lần | Tăng 2 | |
03 | 2 Lần | Không tăng | |
04 | 2 Lần | Giảm 1 | |
09 | 2 Lần | Tăng 1 | |
10 | 2 Lần | Không tăng | |
19 | 2 Lần | Không tăng | |
25 | 2 Lần | Không tăng | |
27 | 2 Lần | Không tăng | |
33 | 2 Lần | Không tăng | |
40 | 2 Lần | Giảm 1 | |
45 | 2 Lần | Giảm 1 | |
47 | 2 Lần | Không tăng | |
51 | 2 Lần | Tăng 2 | |
66 | 2 Lần | Không tăng | |
67 | 2 Lần | Không tăng | |
74 | 2 Lần | Tăng 1 | |
85 | 2 Lần | Không tăng | |
92 | 2 Lần | Tăng 1 |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
36 | 5 Lần | Không tăng | |
74 | 5 Lần | Tăng 1 | |
18 | 4 Lần | Không tăng | |
34 | 4 Lần | Không tăng | |
41 | 4 Lần | Không tăng | |
46 | 4 Lần | Không tăng | |
52 | 4 Lần | Không tăng | |
82 | 4 Lần | Giảm 1 | |
83 | 4 Lần | Không tăng | |
87 | 4 Lần | Tăng 2 |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
21 | 10 Lần | Không tăng | |
23 | 10 Lần | Không tăng | |
87 | 10 Lần | Tăng 2 | |
03 | 9 Lần | Không tăng | |
07 | 9 Lần | Không tăng | |
28 | 9 Lần | Không tăng | |
47 | 9 Lần | Không tăng | |
52 | 9 Lần | Không tăng | |
94 | 9 Lần | Tăng 1 | |
46 | 8 Lần | Không tăng | |
54 | 8 Lần | Không tăng | |
62 | 8 Lần | Không tăng | |
67 | 8 Lần | Không tăng | |
71 | 8 Lần | Không tăng | |
83 | 8 Lần | Không tăng | |
84 | 8 Lần | Không tăng |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Vĩnh Long TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
12 Lần | 4 | 0 | 10 Lần | 5 | ||
8 Lần | 1 | 1 | 6 Lần | 2 | ||
7 Lần | 0 | 2 | 9 Lần | 3 | ||
9 Lần | 1 | 3 | 10 Lần | 0 | ||
14 Lần | 4 | 4 | 11 Lần | 5 | ||
5 Lần | 2 | 5 | 9 Lần | 2 | ||
12 Lần | 2 | 6 | 7 Lần | 2 | ||
5 Lần | 2 | 7 | 9 Lần | 0 | ||
8 Lần | 1 | 8 | 8 Lần | 3 | ||
10 Lần | 3 | 9 | 11 Lần | 4 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100