THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Bình Thuận
Thống kê dãy số 77 xổ số Bình Thuận từ ngày: 22/07/2016 - 22/07/2017
18/05/2017 | Giải nhất: 68677 |
27/04/2017 | Giải tư: 90899 - 03111 - 25577 - 53010 - 76348 - 89920 - 99682 Giải sáu: 7959 - 3051 - 9277 |
13/04/2017 | Giải ba: 78262 - 27277 Giải tư: 12377 - 86814 - 14950 - 14736 - 16228 - 49588 - 29849 |
23/03/2017 | Giải nhất: 78777 |
16/02/2017 | Giải sáu: 5461 - 8287 - 2377 |
26/01/2017 | Giải tư: 82145 - 87990 - 92977 - 39891 - 81976 - 41638 - 01638 |
18/08/2016 | Giải ba: 64741 - 98977 |
28/07/2016 | Giải nhất: 71177 |
Thống kê - Xổ số Bình Thuận đến Ngày 28/03/2024
Các cặp số ra liên tiếp :
65 3 Ngày - 3 lần
03 2 Ngày - 2 lần
08 2 Ngày - 4 lần
10 2 Ngày - 2 lần
13 2 Ngày - 2 lần
14 2 Ngày - 4 lần
17 2 Ngày - 2 lần
29 2 Ngày - 2 lần
32 2 Ngày - 2 lần
38 2 Ngày - 2 lần
72 2 Ngày - 4 lần
79 2 Ngày - 2 lần
87 2 Ngày - 2 lần
93 2 Ngày - 4 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
97
26 lần
94
25 lần
55
16 lần
84
15 lần
89
15 lần
26
14 lần
69
14 lần
98
14 lần
41
12 lần
49
12 lần
45
11 lần
88
11 lần
99
10 lần
22
9 lần
40
9 lần
44
9 lần
62
9 lần
74
9 lần
05
8 lần
33
8 lần
39
8 lần
52
8 lần
56
8 lần
16
7 lần
46
7 lần
47
7 lần
70
7 lần
81
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
06 | 4 Lần | Không tăng | |
29 | 4 Lần | Tăng 1 | |
42 | 4 Lần | Giảm 1 | |
08 | 3 Lần | Tăng 2 | |
14 | 3 Lần | Tăng 2 | |
23 | 3 Lần | Không tăng | |
72 | 3 Lần | Tăng 2 |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
06 | 6 Lần | Không tăng | |
42 | 6 Lần | Không tăng | |
08 | 5 Lần | Tăng 2 | |
36 | 5 Lần | Không tăng | |
72 | 5 Lần | Tăng 1 |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
14 | 12 Lần | Tăng 2 | |
24 | 12 Lần | Không tăng | |
17 | 11 Lần | Tăng 1 | |
42 | 11 Lần | Không tăng | |
51 | 10 Lần | Giảm 2 | |
90 | 10 Lần | Không tăng | |
34 | 9 Lần | Không tăng | |
61 | 9 Lần | Không tăng | |
72 | 9 Lần | Tăng 2 | |
78 | 9 Lần | Không tăng | |
87 | 9 Lần | Tăng 1 |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Bình Thuận TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
15 Lần | 3 | 0 | 9 Lần | 2 | ||
11 Lần | 1 | 1 | 7 Lần | 2 | ||
10 Lần | 1 | 2 | 12 Lần | 4 | ||
11 Lần | 2 | 3 | 12 Lần | 6 | ||
6 Lần | 1 | 4 | 8 Lần | 1 | ||
8 Lần | 2 | 5 | 8 Lần | 2 | ||
8 Lần | 2 | 6 | 8 Lần | 0 | ||
10 Lần | 4 | 7 | 9 Lần | 3 | ||
3 Lần | 0 | 8 | 8 Lần | 0 | ||
8 Lần | 4 | 9 | 9 Lần | 2 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100