THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ An Giang
Thống kê dãy số 88 xổ số An Giang từ ngày: 20/01/2017 - 20/01/2018
11/01/2018 | Giải nhất: 56988 |
16/11/2017 | Giải tư: 79248 - 43555 - 75450 - 39588 - 73268 - 11056 - 06131 |
02/11/2017 | Giải nhì: 36288 Giải ba: 92588 - 55321 |
12/10/2017 | Giải tư: 00659 - 41854 - 27688 - 06003 - 04920 - 65274 - 58304 Giải sáu: 9388 - 3353 - 2060 |
21/09/2017 | Giải ba: 42554 - 45988 Giải năm: 7288 |
31/08/2017 | Giải tám: 88 |
10/08/2017 | Giải năm: 2188 |
03/08/2017 | Giải tư: 24088 - 41313 - 27006 - 89306 - 23235 - 96086 - 92357 |
11/05/2017 | Giải tư: 25159 - 24313 - 38700 - 32543 - 96388 - 69893 - 88541 |
13/04/2017 | Giải tư: 80695 - 54180 - 92825 - 63213 - 78699 - 60760 - 19188 |
02/02/2017 | Giải ba: 84851 - 08888 Giải năm: 8488 |
Thống kê - Xổ số An Giang đến Ngày 11/04/2024
Các cặp số ra liên tiếp :
28 4 Ngày - 6 lần
88 4 Ngày - 4 lần
12 3 Ngày - 3 lần
41 3 Ngày - 3 lần
56 3 Ngày - 3 lần
16 2 Ngày - 2 lần
17 2 Ngày - 2 lần
33 2 Ngày - 2 lần
38 2 Ngày - 2 lần
43 2 Ngày - 2 lần
62 2 Ngày - 2 lần
64 2 Ngày - 4 lần
69 2 Ngày - 2 lần
71 2 Ngày - 2 lần
77 2 Ngày - 2 lần
93 2 Ngày - 2 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
08
29 lần
03
17 lần
55
14 lần
37
13 lần
02
12 lần
30
11 lần
35
10 lần
11
9 lần
21
9 lần
48
9 lần
52
9 lần
66
9 lần
01
8 lần
15
8 lần
54
8 lần
74
8 lần
75
8 lần
00
7 lần
20
7 lần
47
7 lần
61
7 lần
67
7 lần
70
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
17 | 4 Lần | Tăng 1 | |
28 | 4 Lần | Tăng 2 | |
65 | 3 Lần | Không tăng | |
88 | 3 Lần | Tăng 1 | |
05 | 2 Lần | Không tăng | |
06 | 2 Lần | Không tăng | |
12 | 2 Lần | Tăng 1 | |
14 | 2 Lần | Không tăng | |
16 | 2 Lần | Tăng 1 | |
23 | 2 Lần | Giảm 1 | |
33 | 2 Lần | Tăng 1 | |
34 | 2 Lần | Không tăng | |
38 | 2 Lần | Tăng 1 | |
40 | 2 Lần | Giảm 2 | |
41 | 2 Lần | Tăng 1 | |
42 | 2 Lần | Không tăng | |
56 | 2 Lần | Tăng 1 | |
64 | 2 Lần | Tăng 2 | |
69 | 2 Lần | Giảm 1 | |
77 | 2 Lần | Tăng 1 | |
78 | 2 Lần | Không tăng | |
79 | 2 Lần | Không tăng | |
81 | 2 Lần | Không tăng | |
83 | 2 Lần | Không tăng | |
90 | 2 Lần | Không tăng |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
17 | 5 Lần | Tăng 1 | |
28 | 5 Lần | Tăng 2 | |
40 | 4 Lần | Không tăng | |
65 | 4 Lần | Không tăng | |
69 | 4 Lần | Không tăng | |
88 | 4 Lần | Tăng 1 |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
14 | 11 Lần | Không tăng | |
34 | 10 Lần | Không tăng | |
43 | 10 Lần | Không tăng | |
69 | 10 Lần | Tăng 1 | |
00 | 9 Lần | Không tăng | |
32 | 9 Lần | Không tăng | |
87 | 9 Lần | Không tăng | |
94 | 9 Lần | Không tăng | |
05 | 8 Lần | Giảm 1 | |
23 | 8 Lần | Không tăng | |
24 | 8 Lần | Không tăng | |
28 | 8 Lần | Tăng 2 | |
36 | 8 Lần | Không tăng | |
40 | 8 Lần | Không tăng | |
41 | 8 Lần | Tăng 1 | |
45 | 8 Lần | Không tăng | |
59 | 8 Lần | Không tăng | |
60 | 8 Lần | Không tăng | |
63 | 8 Lần | Giảm 1 | |
79 | 8 Lần | Không tăng | |
88 | 8 Lần | Tăng 1 | |
95 | 8 Lần | Không tăng | |
98 | 8 Lần | Không tăng |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số An Giang TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
5 Lần | 1 | 0 | 8 Lần | 1 | ||
11 Lần | 0 | 1 | 6 Lần | 1 | ||
11 Lần | 4 | 2 | 8 Lần | 2 | ||
8 Lần | 2 | 3 | 9 Lần | 1 | ||
9 Lần | 1 | 4 | 8 Lần | 2 | ||
6 Lần | 0 | 5 | 8 Lần | 0 | ||
10 Lần | 5 | 6 | 10 Lần | 2 | ||
9 Lần | 3 | 7 | 9 Lần | 1 | ||
10 Lần | 0 | 8 | 13 Lần | 3 | ||
11 Lần | 4 | 9 | 11 Lần | 5 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100