THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ An Giang
Thống kê dãy số 12 xổ số An Giang từ ngày: 21/01/2016 - 20/01/2017
05/01/2017 | Giải sáu: 2232 - 7100 - 0612 Giải đặc biệt: 223012 |
22/12/2016 | Giải bảy: 412 |
10/11/2016 | Giải tư: 75557 - 69545 - 93970 - 70090 - 10604 - 85012 - 00302 |
29/09/2016 | Giải sáu: 1012 - 6258 - 4041 |
28/07/2016 | Giải năm: 8912 |
14/07/2016 | Giải sáu: 5039 - 8712 - 8969 |
23/06/2016 | Giải nhất: 34712 |
02/06/2016 | Giải tư: 85815 - 35792 - 06539 - 10375 - 99401 - 61912 - 95846 |
12/05/2016 | Giải ba: 21307 - 99112 |
05/05/2016 | Giải tư: 95136 - 34878 - 56006 - 45243 - 18203 - 99812 - 87183 |
Thống kê - Xổ số An Giang đến Ngày 21/03/2024
Các cặp số ra liên tiếp :
65 3 Ngày - 3 lần
81 3 Ngày - 3 lần
04 2 Ngày - 2 lần
05 2 Ngày - 2 lần
17 2 Ngày - 6 lần
25 2 Ngày - 2 lần
33 2 Ngày - 2 lần
50 2 Ngày - 2 lần
57 2 Ngày - 2 lần
69 2 Ngày - 2 lần
76 2 Ngày - 2 lần
78 2 Ngày - 2 lần
82 2 Ngày - 2 lần
92 2 Ngày - 2 lần
97 2 Ngày - 2 lần
98 2 Ngày - 2 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
08
26 lần
16
22 lần
71
22 lần
03
14 lần
26
11 lần
55
11 lần
37
10 lần
53
10 lần
02
9 lần
19
9 lần
89
9 lần
07
8 lần
30
8 lần
41
8 lần
35
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
17 | 3 Lần | Tăng 3 | |
24 | 3 Lần | Không tăng | |
65 | 3 Lần | Tăng 1 | |
69 | 3 Lần | Tăng 1 | |
81 | 3 Lần | Tăng 1 | |
86 | 3 Lần | Không tăng |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
67 | 5 Lần | Không tăng | |
17 | 4 Lần | Tăng 3 | |
24 | 4 Lần | Giảm 1 | |
65 | 4 Lần | Tăng 1 | |
69 | 4 Lần | Không tăng |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
00 | 11 Lần | Không tăng | |
14 | 11 Lần | Không tăng | |
43 | 10 Lần | Không tăng | |
69 | 10 Lần | Tăng 1 | |
86 | 10 Lần | Không tăng | |
34 | 9 Lần | Giảm 1 | |
63 | 9 Lần | Không tăng | |
87 | 9 Lần | Không tăng | |
94 | 9 Lần | Không tăng | |
98 | 9 Lần | Tăng 1 |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số An Giang TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
6 Lần | 1 | 0 | 10 Lần | 2 | ||
8 Lần | 4 | 1 | 6 Lần | 1 | ||
11 Lần | 2 | 2 | 8 Lần | 3 | ||
8 Lần | 3 | 3 | 9 Lần | 0 | ||
8 Lần | 1 | 4 | 11 Lần | 0 | ||
8 Lần | 4 | 5 | 10 Lần | 6 | ||
11 Lần | 2 | 6 | 9 Lần | 0 | ||
8 Lần | 4 | 7 | 8 Lần | 2 | ||
12 Lần | 1 | 8 | 7 Lần | 3 | ||
10 Lần | 2 | 9 | 12 Lần | 3 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100