THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ An Giang
Thống kê dãy số 03 xổ số An Giang từ ngày: 20/11/2016 - 20/11/2017
19/10/2017 | Giải tư: 43703 - 70630 - 46615 - 85248 - 09927 - 52531 - 19940 Giải sáu: 7761 - 1113 - 6303 |
12/10/2017 | Giải tư: 00659 - 41854 - 27688 - 06003 - 04920 - 65274 - 58304 |
07/09/2017 | Giải tư: 38290 - 55053 - 74657 - 40003 - 77224 - 01290 - 83422 |
27/07/2017 | Giải nhất: 78603 |
13/07/2017 | Giải nhì: 07703 |
06/07/2017 | Giải nhì: 70103 |
29/06/2017 | Giải tư: 13907 - 16052 - 67818 - 47903 - 14743 - 42764 - 60959 |
08/06/2017 | Giải sáu: 3103 - 3164 - 8079 |
25/05/2017 | Giải tám: 03 |
13/04/2017 | Giải sáu: 4303 - 0280 - 3340 |
30/03/2017 | Giải ba: 74003 - 26427 |
09/03/2017 | Giải ba: 28105 - 07103 Giải tám: 03 |
02/03/2017 | Giải tư: 13346 - 82603 - 46485 - 97247 - 72064 - 87536 - 57651 |
Thống kê - Xổ số An Giang đến Ngày 18/04/2024
Các cặp số ra liên tiếp :
16 3 Ngày - 3 lần
17 3 Ngày - 5 lần
33 3 Ngày - 3 lần
05 2 Ngày - 2 lần
06 2 Ngày - 2 lần
31 2 Ngày - 2 lần
40 2 Ngày - 2 lần
42 2 Ngày - 2 lần
58 2 Ngày - 2 lần
67 2 Ngày - 4 lần
72 2 Ngày - 2 lần
85 2 Ngày - 4 lần
95 2 Ngày - 2 lần
96 2 Ngày - 2 lần
99 2 Ngày - 2 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
08
30 lần
03
18 lần
55
15 lần
37
14 lần
02
13 lần
30
12 lần
35
11 lần
11
10 lần
21
10 lần
48
10 lần
52
10 lần
66
10 lần
01
9 lần
15
9 lần
54
9 lần
74
9 lần
75
9 lần
00
8 lần
20
8 lần
47
8 lần
61
8 lần
70
8 lần
27
7 lần
39
7 lần
49
7 lần
60
7 lần
94
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
17 | 6 Lần | Tăng 2 | |
28 | 4 Lần | Không tăng | |
05 | 3 Lần | Tăng 1 | |
16 | 3 Lần | Tăng 1 | |
33 | 3 Lần | Tăng 1 | |
40 | 3 Lần | Tăng 1 | |
88 | 3 Lần | Không tăng |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
17 | 6 Lần | Tăng 1 | |
40 | 5 Lần | Tăng 1 | |
28 | 4 Lần | Giảm 1 | |
42 | 4 Lần | Tăng 1 | |
65 | 4 Lần | Không tăng | |
67 | 4 Lần | Tăng 2 | |
69 | 4 Lần | Không tăng | |
85 | 4 Lần | Tăng 2 | |
88 | 4 Lần | Không tăng |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
14 | 11 Lần | Không tăng | |
00 | 9 Lần | Không tăng | |
05 | 9 Lần | Tăng 1 | |
17 | 9 Lần | Tăng 2 | |
32 | 9 Lần | Không tăng | |
34 | 9 Lần | Giảm 1 | |
40 | 9 Lần | Tăng 1 | |
43 | 9 Lần | Giảm 1 | |
69 | 9 Lần | Giảm 1 | |
94 | 9 Lần | Không tăng | |
95 | 9 Lần | Tăng 1 |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số An Giang TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
6 Lần | 2 | 0 | 7 Lần | 1 | ||
14 Lần | 3 | 1 | 7 Lần | 2 | ||
8 Lần | 0 | 2 | 8 Lần | 1 | ||
9 Lần | 2 | 3 | 11 Lần | 4 | ||
12 Lần | 5 | 4 | 7 Lần | 1 | ||
6 Lần | 1 | 5 | 9 Lần | 2 | ||
9 Lần | 2 | 6 | 12 Lần | 5 | ||
7 Lần | 1 | 7 | 9 Lần | 0 | ||
11 Lần | 4 | 8 | 13 Lần | 1 | ||
8 Lần | 0 | 9 | 7 Lần | 1 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100