In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Tây Ninh

 

Tỉnh / TP: Dãy Số:
Từ Ngày: Đến Ngày:
Chọn tỉnh, nhập dãy số (ví dụ: 86 hoặc 86, 68, 368, 3568, …), giới hạn thời gian từ ngày đến ngày và bấm "Xem thống kê" để truy vấn.

Thống kê dãy số 83 xổ số Tây Ninh từ ngày: 28/03/2016 - 28/03/2017

23/02/2017
Giải tư: 40554 - 58588 - 83558 - 44883 - 41904 - 06340 - 86027
22/12/2016
Giải ba: 12083 - 04354
17/11/2016
Giải tư: 97083 - 40908 - 65871 - 23723 - 71504 - 88586 - 18970
03/11/2016
Giải sáu: 1477 - 9683 - 5481
27/10/2016
Giải tư: 66983 - 53333 - 18496 - 79996 - 30379 - 89464 - 79439
13/10/2016
Giải sáu: 2183 - 9926 - 7581
06/10/2016
Giải sáu: 8371 - 5463 - 3183
Giải bảy: 183
01/09/2016
Giải tư: 01614 - 73051 - 80547 - 95780 - 50414 - 55573 - 83383
05/05/2016
Giải tư: 58983 - 73847 - 36944 - 41596 - 43569 - 25130 - 60166
Giải năm: 6483

Thống kê - Xổ số Tây Ninh đến Ngày 28/03/2024

Các cặp số ra liên tiếp :

42 4 Ngày - 4 lần
32 3 Ngày - 3 lần
02 2 Ngày - 2 lần
03 2 Ngày - 2 lần
06 2 Ngày - 2 lần
07 2 Ngày - 2 lần
13 2 Ngày - 2 lần
16 2 Ngày - 2 lần
31 2 Ngày - 2 lần
46 2 Ngày - 2 lần
58 2 Ngày - 2 lần
68 2 Ngày - 2 lần
78 2 Ngày - 4 lần
81 2 Ngày - 2 lần
82 2 Ngày - 2 lần
83 2 Ngày - 2 lần
84 2 Ngày - 2 lần

Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:

93     24 lần
71     17 lần
55     15 lần
22     14 lần
75     13 lần
19     12 lần
64     11 lần
20     10 lần
44     10 lần
45     9 lần
48     9 lần
54     9 lần
73     9 lần
04     8 lần
27     8 lần
59     8 lần
65     8 lần
70     8 lần
95     8 lần
12     7 lần
40     7 lần
60     7 lần
77     7 lần
94     7 lần
99     7 lần

Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:

91 4 Lần Giảm 1
08 3 Lần Không tăng
17 3 Lần Không tăng
32 3 Lần Tăng 1
42 3 Lần Tăng 1
46 3 Lần Tăng 1
84 3 Lần Tăng 1
96 3 Lần Không tăng

Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:

08 5 Lần Không tăng
17 5 Lần Không tăng
84 5 Lần Tăng 1
91 5 Lần Không tăng
13 4 Lần Tăng 1
23 4 Lần Không tăng
25 4 Lần Giảm 1
53 4 Lần Không tăng

Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:

25 10 Lần Giảm 2
91 10 Lần Không tăng
30 9 Lần Giảm 1
31 9 Lần Không tăng
32 9 Lần Tăng 1
38 9 Lần Không tăng
42 9 Lần Tăng 1
84 9 Lần Tăng 1
96 9 Lần Không tăng
08 8 Lần Giảm 1
09 8 Lần Không tăng
11 8 Lần Không tăng
14 8 Lần Không tăng
50 8 Lần Không tăng
80 8 Lần Không tăng
88 8 Lần Không tăng
95 8 Lần Giảm 1

BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Tây Ninh TRONG lần quay

Hàng chục Số Đơn vị
8 Lần 3
0 6 Lần 1
11 Lần 0
1 12 Lần 3
8 Lần 2
2 12 Lần 5
13 Lần 3
3 10 Lần 5
9 Lần 3
4 6 Lần 1
8 Lần 3
5 3 Lần 1
7 Lần 2
6 11 Lần 1
4 Lần 2
7 9 Lần 0
14 Lần 3
8 14 Lần 4
8 Lần 3
9 7 Lần 1

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL